ALVAR CHINESE

TỔNG HỢP 2500 TỪ VỰNG HSK 6

Dưới đây là 2500 từ HSK6 dành cho các bạn học tiếng Trung hoặc luyện thi HSK6. AlvarChinese chúc bạn đạt kết quả cao tiếng Trung nhé.

STTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa
1暧昧ài mèiyêu đương, tình yêu, mập mờ
2爱戴ài dàiyêu thương, tình yêu thương
3癌症ái zhèngung thư
4āi/áisát cạnh, lần lượt, chịu
5爱不释手ài bù shì shǒuquyến luyến không rời, thích mê
6安置ān zhìsắp xếp, sắp đặt, bố trí
7案件àn jiànvụ án
8案例àn lìán mẫu
9按摩àn móxoa bóp
10暗示àn shìám chỉ, ra hiệu
11安宁ān níngyên ổn, thoải mái (tâm hồn)
12áonấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức
13奥秘ào mìhuyền bí
14凹凸āo tūlỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ)
15安详ān xiángung dung, khoan thai
16昂贵áng guìđắt tiền, xa xỉ
17颁布bān bùban hành
18霸道bà dàobá đạo, lấn át, độc tài
19败坏bài huàihủy hoại, suy đồi
20罢工bà gōngbãi công
21vết thương
22摆脱bǎi tuōthoát khỏi
23bāibẻ
24拜访bài fǎngthăm, đến thăm
25拜托bài tuōnhờ, nhờ vả
26拜年bài niánchúc tết
27拔苗助长bá miáo zhù zhǎnggiục tốc bất đạt
28把手bǎ shǒutay nắm cửa
29把关bǎ guāncanh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định
30nắm chắc
31巴结bā jienịnh bợ
32巴不得bā bù dénhững mong sao
33颁发bān fātrao tặng (giải thưởng, phần thưởng)
34绑架bǎng jiàbắt cóc
35bàngpound (đơn vị đo cân nặng)
36版本bǎn běnphiên bản
37榜样bǎng yàngtấm gương
38bānvết (sẹo, chàm, bẩn)
39扮演bàn yǎnđóng vai, sắm vai
40半途而废bàn tú ér fèibỏ cuộc giữa chừng
41包装bāo zhuāngđóng gói, hộp, kiện hàng, lăng xê (ca sĩ, diễn viên)
42包袱bāo futay nải, gánh nặng
55保障bǎo zhàngbảo vệ (quyền lợi, tài sản, tính mạng, sự an toàn), bảo hiểm
54保养bǎo yǎngbảo dưỡng (xe cộ, máy móc), chăm sóc (cơ thê)
53保卫bǎo wèibảo vệ, giữ gìn (hòa bình, chủ quyền, đất nước, trật tự trị an)
52保守bǎo shǒugiữ kín (bí mật), bảo thủ
51保姆bǎo mǔbảo mẫu
50保密bǎo mìgiữ bí mật, bảo mật
49保管bǎo guǎnbảo quản, nhân viên kho
48饱经沧桑bǎo jīng cāng sāngtrải qua bao sóng gió
47饱和bǎo hébão hòa
46伴侣bàn lǚbạn đời
45伴随bàn suíđồng hành
44包围bāo wéibao quanh, bao vây
43包庇bāo bìbao che, che đậy, lấp liếm
56保重bǎo zhòngbảo trọng
57报仇bào chóubáo thù
58报酬bào chóuthù lao
59报答bào dábáo đáp, trả ơn
60报复bào fùtrả thù
61报警bào jǐngbáo cảnh sát
62报销bào xiāothanh toán chi phí
63抱负bào fùhoài bão
64暴力bào lìbạo lực
65暴露bào lùlộ rõ (kết hợp danh từ), lộ ra (không nói về bí mật)
66曝光bào guānglộ hết ra, phơi bày (việc ẩn khuất, việc xấu)
67爆发bào fābùng nổ (chiến tranh, bạo lực)
68爆炸bào zhànổ, nổ tung
69贝壳bèi kévỏ (ốc, sò, hến, ngao)
70被告bèi gàobị cáo
71被动bèi dòngbị động
72背诵bèi sòngđọc thuộc
73背叛bèi pànphản bội
74本钱běn qiántiền vốn
75本能běn néngbản năng
76悲惨bēi cǎnbi thảm,
77悲哀bēi āiđau lòng , đau xót ( hiện tượng xã hội, người thân mất đi)
78奔驰bēn chíchạy băng băng
79奔波bēn bōbôn ba, chạy đi chạy lại (giữa hai nơi)
80备忘录bèi wàng lùbản ghi nhớ
81备份bèi fèncóp py thêm (phần mềm, tài liệu)
82卑鄙bēi bǐbỉ ổi
83北极běi jíBắc cực
84鼻涕bí tìnước mũi
85闭塞bì sètắc nghẽn, bế tắc
86鄙视bǐ shìkhinh thường
87逼迫bī pòbắt buộc
88迸发bèng fābung ra, rộ lên, khơi gợi
89bèngnhảy bật, bật
90笨拙bèn zhuōvụng về
91béngkhông cần
92比重bǐ zhòngtỉ trọng
93比方bǐ fāngví dụ
94比喻bǐ yùphép so sánh
95本身běn shēntự nó (dành cho vật, sự việc)
96本人běn rénchính bản thân ai
97本事běn shibản lĩnh
98弊病bì bìngmặt hạn chế, cái xấu, tệ nạn
99崩溃bēng kuìtan vỡ, sụp đổ
100鞭策biān cèđôn đốc, đốc thúc
101遍布biàn bùphân bố, rải rác
102边缘biān yuánvùng ven
103边疆biān jiāngbiên cương, biên ải
104边界biān jièđường biên giới
105边境biān jìngbiên thùy
106辨认biàn rènnhận biết
107贬低biǎn dīhạ thấp (cô ấy, phụ nữ, tính quan trọng, công việc)
108贬义biǎn yìnghĩa xấu
109cánh tay
110编织biān zhīđan lát
111biǎndẹt, bẹt
112弊端bì duānsai lầm (gây tổn thất)
113变迁biàn qiānthay đổi (thời đại, nhân sự, quan điểm, ngữ âm, khí hậu)
114部署bù shǔphân công (nhiệm vụ, nhân lực)
115部位bù wèibộ phận
116辫子biàn zibím tóc
117辩证biàn zhèngbiện chứng
118辩解biàn jiěgiải thích (do bị hiểu nhầm hoặc chỉ trích)
119辩护biàn hùbiện hộ
120表态biǎo tàitỏ thái độ rõ ràng
121表彰biǎo zhāngtuyên dương, biểu dương
122表决biǎo juébiểu quyết, bầu
123补贴bǔ tiētrợ cấp
124补救bǔ jiùcứu vãn
125补偿bǔ chángbồi thường, bù đắp
126薄弱bó ruòyếu đuối (ý chí), yếu (binh lực, sức mạnh)
127濒临bīn línkề cận, giáp
128波涛bō tāosóng to
129波浪bō làngsóng
130步伐bù fánhịp bước, bước chân
131标题biāo títiêu đề
132标记biāo jìkí hiệu, dấu
133标本biāo běntiêu bản, mẫu vật
134播种bō zhǒnggieo hạt
135搏斗bó dòuvật lộn
136捕捉bǔ zhuōbắt, tóm, chộp
137gạt, đẩy
138biēkìm nén, nín nhịn
139并非bìng fēikhông chắc
140并列bìng lièngang hàng
141布置bù zhìbày biện, bố trí (công việc), giao (bài tập về nhà)
142布局bù júbố cục
143布告bù gàothông báo
144哺乳bǔ rǔnuôi bằng sữa mẹ
145变质biàn zhìhỏng, hư (đồ ăn)
146变故biàn gùbiến cố, tai nạn
147博览会bó lǎn huìhội chợ
148博大精深bó dà jīng shēnuyên bác, uyên thâm (học thức, học vấn, tư tưởng) thâm thúy (văn hóa)
149剥削bō xuēbóc lột
150别致bié zhìkhác biệt
151别扭biè niukhông thuận, không thông, khúc mắc
152别墅bié shùbiệt thự
153冰雹bīng báomưa đá
154便条biàn tiáogiấy nhớ
155便利biàn lìtiện lợi cho (người dân, mọi người)
156便于biàn yútiện cho việc (học tập, vệ sinh, thảo luận)
157伯母bó mǔbác gái
158bǐngbính
159不顾bù gùbất chấp
160不言而喻bù yán ér yùrõ mồn một
161不禁bù jīnkhông kiềm được
162不相上下bù xiāng shàng xiàngang tài ngang sức
163不由得bù yóu déđành phải
164不止bù zhǐkhông chỉ (một lần )
165不时bù shíđôi khi, thỉnh thoảng
166不料bù liàokhông ngờ
167不敢当bù gǎn dāngkhông dám
168不择手段bù zé shǒu duànkhông từ thủ đoạn
169不愧bù kuìxứng đáng
170不惜bù xīkhông tiếc
171不得已bù dé yǐbất đắc dĩ
172不屑一顾bù xiè yī gùkhông đáng quan tâm
173不妨bù fángđừng ngại
174不堪bù kānquá mức chịu đựng
175不可思议bù kě sī yìkhông thể tưởng tượng nổi
176不免bù miǎnkhông tránh khỏi
177不像话bù xiàng huàchẳng ra làm sao cả
178chánthèm, ham
179颤抖chàn dǒurun rẩy
180雌雄cí xióngthắng bại, sống mái
181chútrừ, chia (phép tính)
182陈述chén shùtường trình, trần thuật
183陈旧chén jiùlỗi thời, cũ kĩ
184陈列chén liètrưng bày, bày
185阐述chǎn shùtrình bày
186chuícái búa
187钞票chāo piàotờ tiền
188重叠chóng diélặp lại
189采集cǎi jíhái lượm, thu thập
190采购cǎi gòumua, thu mua
191采纳cǎi nàtiếp nhận, tiếp thu
192迟钝chí dùnchậm chạp (hành động, phản ứng, hoạt động)
193迟缓chí huǎnchậm, chậm lại
194迟疑chí yílưỡng lự
195超越chāo yuèvượt qua, vượt (đối thủ, thời gian, tuổi tác, thành tựu)
196赤道chì dàoxích đạo
197赤字chì zìbội chi
198财政cái zhèngtài chính
199财富cái fùtài sản, sự giàu có
200财务cái wùtài vụ
201诧异chà yìkinh ngạc
202诚挚chéng zhìchân thành
203触犯chù fànxâm phạm (luật, quyền), xúc phạm
204裁缝cái féngmay vá
205裁员cái yuángiảm biên chế, cắt giảm nhân viên
206裁判cái pàntrọng tài
207衬托chèn tuōlàm nổi bật
208草率cǎo shuàiqua loa, vội vàng (quyết định)
209草案cǎo ànbản thảo
210苍白cāng báitrắng bệch
211船舶chuán bóthuyền bè
212cāngkhoang, buồng (trên tàu, máy bay)
213脆弱cuì ruòyếu đuối, yếu mềm, mỏng manh
214缠绕chán ràoquấn, quấn quanh
215纯粹chún cuìnguyên chất, đơn thuần là
216纯洁chún jiétrong sạch (tâm hồn, tổ chức, đội ngũ)
217粗鲁cū lǔthô lỗ
218筹备chóu bèichuẩn bị, trù bị
219策略cè lüèsách lược
220策划cè huàvạch ra, chuẩn bị, lên kế hoạch
221cuànlủi, chuồn, chạy toán loạn
222穿越chuān yuèxuyên qua, vượt qua
223稠密chóu mìdày đặc
224称心如意chèn xīn rú yìvừa lòng hợp ý
225称号chēng hàodanh hiệu
226chèngcân
227磋商cuō shānghội ý, trao đổi, bàn bạc
228磁带cí dàibăng từ
229chéngchứa, đựng
230畅销chàng xiāobán chạy
231畅通chàng tōngthông suốt
232炊烟chuī yānkhói
233灿烂càn lànxán lạn
234澄清chéng qīnglàm rõ
235潮流cháo liútrào lưu
236测量cè liángđo lường, đo
237沉闷chén mèntrầm tính, buồn tẻ, tẻ ngắt
238沉重chén zhòngnặng nề, nặng trĩu
239沉着chén zhuóbình thản
240沉淀chén diànkết tủa, lắng
241沉思chén sītrầm ngâm suy tư
242残酷cán kùtàn khốc, tàn nhẫn
243残疾cán jítàn tật
244残留cán liútan dư
245残忍cán rěntàn nhẫn
246次序cì xùthứ tự
247次品cì pǐnloại hai, thứ phẩm
248chéngcam
249柴油chái yóudầu diesel
250查获chá huòkhám xét, khám (thuốc phiện, ma túy)
251朝代cháo dàitriều đại
252昌盛chāng shènghưng thịnh, hưng vượng
253敞开chǎng kāimở toang, mở (lòng)
254操练cāo liànthao luyện
255操纵cāo zòngthao túng, khống chế
256操劳cāo láochăm chỉ làm việc
257操作cāo zuòthao tác, vận hành (máy móc)
258撤销chè xiāohủy, bãi bỏ, hủy bỏ (bản án, phán quyết, tội danh), cách chức, tước (giấy phép)
259撤退chè tuìlui, rút lui (binh)
260摧残cuī cántàn phá, phá hủy
261cuōxoay, xoắn, vặn
262chāntrộn, lẫn, nâng, đỡ
263插座chā zuòo cắm
264挫折cuò zhéthất bại, trở ngại
265持久chí jiǔdài lâu, lâu dài
266承诺chéng nuòcam kết, lời hứa
267承包chéng bāothầu, nhận thầu
268承办chéng bànđăng cai, đứng ra tổ chức
269才干cái gànnăng lực, tài cán
270成本chéng běnchi phí, giá thành
271成效chéng xiàohiệu quả (đạt được)
272成心chéng xīncố tình, cố ý
273成天chéng tiānsuốt ngày
274成员chéng yuánthành viên
275成交chéng jiāođạt thỏa thuận
276慈祥cí xiánghiền từ, hiền hậu (ánh mắt, nụ cười, khuôn mặt)
277慈善cí shàntừ thiện
278惩罚chéng fátrừng phạt
279彩票cǎi piàové xổ số
280床单chuáng dānga giường
281差别chā biésự khác biệt
282巢穴cháo xuétổ, hang, tổ ấm
283川流不息chuān liú bù xīdòng chảy không ngừng, tấp nập
284崇高chóng gāocao cả
285崇敬chóng jìngngợi ca, thán phục, khâm phục
286崇拜chóng bàisùng bái, tôn sùng
287chàrẽ, ngoặt
288层次céng cìtrình tự, cấp độ
289层出不穷céng chū bù qióngtầng tầng lớp lớp
290尝试cháng shìthử, nếm trải
291处置chǔ zhìxử trí, xử lý
292处境chǔ jìngcảnh ngộ, hoàn cảnh
293处分chǔ fèntrừng phạt
294城堡chéng bǎothành lũy
295垂直chuí zhívuông góc
296场面chǎng miàncảnh
297场所chǎng suǒnơi
298场合chǎng hétrường hợp, hoàn cảnh, nơi
299嘲笑cháo xiàonhạo báng
300嘈杂cáo záồn ào
301喘气chuǎn qìhổn hển, thở dốc
302呈现chéng xiànbày ra (cảnh tượng)
303吹牛chuī niúnói phét
304吹捧chuī pěngtâng bốc, ca tụng
305吃苦chī kǔchịu khổ
306吃力chī lìtốn sức
307参谋cān móutham mưu
308参照cān zhàotham khảo, đối chiếu
309đâm, chích, chọc
310刹那chà nàchốc lát, chớp mắt
311初步chū bùbước đầu
312创立chuàng lìsáng lập, xây dựng (hệ thống, lý luận, chính quyền, đảng)
313创新chuàng xīnsáng tạo
314创作chuàng zuòsáng tác, xây dựng (dùng trong tác phẩm nghệ thu, hội họa, tiểu thuyết)
315创业chuàng yèlập nghiệp, sáng nghiệp
316出身chū shēnxuất thân
317出路chū lùđường ra
318出神chū shénxuất thần
319出息chū xītiền đồ, triển vọng
320出卖chū màibán, bán rẻ
321凑合còu hétập hợp, gom góp
322冲突chōng tūxung đột, mâu thuân
323冲动chōng dòngbồng bột, xốc nổi, manh động
324冲击chōng jīxô vào, đập vào, xung kích
325充足chōng zúđầy đủ
326充沛chōng pèidồi dào, dạt dào
327充当chōng dāngđảm đương (vị trí
công việc, vai trò, cầu nối)
328充实chōng shítăng cường, bổ sung cho đủ
329储蓄chǔ xùgửi tiết kiệm
330储存chǔ cúncất, giữ (tiền, tư liệu)
331储备chǔ bèidự trữ, để dành (ngoại hối,vàng, lương thực, thức ăn)
332偿还cháng huántrả nợ
333倡议chàng yìsáng kiến
334倡导chàng dǎokhởi xướng, mở đầu
335侧面cè miànmặt nghiêng
336伺候cì hòuhầu hạ, phục dịch
337传达chuán dátruyền đạt
338传授chuán shòutruyền thụ
339传单chuán dāntruyền đơn, tờ rơi
340仓库cāng kùkho
341仓促cāng cùvội vã (chỉ thời gian hay hành động)
342从容cóng róngung dung, khoan thai
343产业chǎn yèsản nghiệp
344chéngđáp (chuyến tàu,
chuyến bay), bắt (xe)
345chuànchuỗi
346cóngbụi, lùm, khóm
347丑恶chǒu èxấu xa
348颠簸diān bǒlắc lư, tròng trành
349颠倒diān dǎođảo ngược
350顿时dùn shílâp tức
351雕塑diāo sùtượng
352雕刻diāo kèđiêu khắc
353陡峭dǒu qiàodốc thẳng đứng
354队伍duì wǔđội ngũ
355逮捕dài bǔbắt giữ
356递增dì zēngtăng dần
357达成dá chéngđạt được
358dēngđạp, giẫm
359diēngã, té, rơi
360赌博dǔ bócờ bạc
361调动diào dòngđiều động
362诞辰dàn chénsinh nhât
363诞生dàn shēngra đời, sinh ra
364蛋白质dàn bái zhìprotein
365董事长dǒng shì zhǎngchủ tịch hội đồng quản trị
366胆怯dǎn qiènhút nhát
367答辩dá biànbảo vệ (luận văn)
368答复dá fùtrả lời
369等级děng jíđẳng cấp, cấp bậc
370等候děng hòuchờ đợi
371端正duān zhèngđoan chính (hành vi, thái độ, ngũ quan, phẩm hạnh)
372端午节duān wǔ jiétết Đoan Ngọ
373duānbưng, đầu mút
374稻谷dào gǔhạt thóc
375短促duǎn cùngắn ngủi, ngắn gọn
376dèngtrợn mắt, trợn trừng
377督促dū cùđôn đốc
378dīngnhìn chằm chằm
379盗窃dào qiètrộm cướp
380登陆dēng lùđổ bộ, lên bờ
381登录dēng lùđăng nhập
382电源diàn yuánnguồn điện
383独裁dú cáiđộc tài
384点缀diǎn zhuìtô điểm
385灯笼dēng lóngđèn lồng
386淡水dàn shuǐnước ngọt
387淡季dàn jìtrái mùa
388毒品dú pǐnma túy, thuốc phiện
389歹徒dǎi tútên vô lại, kẻ xấu
390档次dàng cìđẳng cấp, thứ bậc
391档案dàng ànhồ sơ
392dòngxà ngang, tòa nhà
393杜绝dù juéchắn đứng (tham ô, lãng phí….)
394断绝duàn juéđoạn tuyệt, cắt đứt (mối quan hệ)
395断定duàn dìngdám chắc
396斗争dòu zhēngđấu tranh
397敌视dí shìthù địch
398搭配dā pèikết hợp
399搭档dā dànghợp tác, người hợp tác
400mắc, vắt, đắp, đáp
401捣乱dǎo luànphá đám, quấy rối
402担保dān bǎodám cá, đảm bảo
403抵达dǐ dáđến nơi
404抵抗dǐ kàngchống lại, chống cự
405抵制dǐ zhìngăn chặn
406打量dǎ liangthăm dò, phân tích (đối thủ, đối phương)
407打猎dǎ lièsăn bắn
408打架dǎ jiàđánh nhau, đánh lộn
409打官司dǎ guān sīkiện tụng
410打包dǎ bāođóng hộp
411打击dǎ jīđả kích
412打仗dǎ zhàngđánh nhau (chiến tranh)
413惦记diàn jìnghĩ đến
414怠慢dài mànlạnh nhạt, thờ ơ
415得罪dé zuìđắc tội
416得天独厚dé tiān dú hòuđược ưu ái
417得力dé lìđược lợi, đắc lực
418得不偿失dé bù cháng shīlợi ít hại nhiều, lợi bất cập hại
419当面dāng miàntrước mặt
420当选dāng xuǎntrúng cử
421当场dāng chǎngtại chỗ
422当务之急dāng wù zhī jíviệc cấp bách
423当前dāng qiánhiện nay
424当初dāng chūlúc đầu
425当代dāng dàiđương đại
426当事人dāng shì rénđương sự
427带领dài lǐngdẫn dắt
428导航dǎo hángchỉ đường, dẫn đường (hệ thống )
429导弹dǎo dàntên lửa
430导向dǎo xiànghướng dẫn
431对联duì liáncâu đối
432对策duì cèđối sách
433对立duì lìđối lập
434对称duì chènđối xứng
435对照duì zhàođối chiếu
436对抗duì kàngchống đối, đối kháng
437对应duì yìngtương ứng
438对付duì fùđối phó
439定期dìng qīđịnh kì
440定义dìng yìđịnh nghĩa
441奠定diàn dìngđặt, làm cho chắc
442大致dà zhìkhoảng, chính, chung
443大臣dà chénđại thần
444大肆dà sìkhông kiêng dè, không kiêng nể, vô tội vạ
445大意dà yìđại ý, sơ ý
446大体dà tǐnhìn chung
447大伙儿dà huǒrmọi người
448大不了dà bù liǎochẳng qua, chỉ là
449多元化duō yuán huàđa nguyên hóa
450堵塞dǔ sètắc nghẽn
451堤坝dī bàđề điều, đê đập
452堕落duò luòtrượt dốc (con người)
453堆积duī jīđắp đống
454diànđệm, cái lót
455地质dì zhìđịa chất
456地步dì bùbước, mức
457地势dì shìđịa thế
458哆嗦duō suorun cầm cập, run lẩy bẩy
459diàomóc, treo
460diāongoạm, ngậm
461叮嘱dīng zhǔcăn dặn, dặn dò
462动静dòng jìngđộng tĩnh
463动身dòng shēnkhởi hành, lên đường
464动荡dòng dàngbiến động, gợn sóng
465动脉dòng màiđộng mạch
466动机dòng jīđộng cơ
467动手dòng shǒubắt tay làm
468动态dòng tàiđộng thái
469动员dòng yuánhuy động
470动力dòng lìđộng lực
471冻结dòng jiéđông cứng
472典礼diǎn lǐnghi lễ
473典型diǎn xíngđiển hình
474dōutúi
475dǎngđảng
476兑现duì xiànthực hiện (lời hứa), đổi tiền mặt (ngân phiếu)
477倒闭dǎo bìđóng cửa, phá sản
478代理dài lǐđại diện, đại lý
479代价dài jiàgiá phải trả
480丢人diū rénmất mặt
481丢三落四diū sān là sìhay quên, quên trước quên sau
482东道主dōng dào zhǔchủ nhà
483东张西望dōng zhāng xī wàngnhìn đông nhìn tây, nhìn quanh
484dīngđinh
485额外é wàingoài định mức
486遏制è zhìkiềm chế, chặn đứng
487而已ér yǐmà thôi
488恶心ě xīnbuồn nôn
489恶化è huàxấu đi
490恩怨ēn yuànân oán
491二氧化碳èr yǎng huà tànCO2
492飞跃fēi yuènhảy vọt
493飞翔fēi xiángbay
494飞禽走兽fēi qín zǒu shòuchim muông
495风趣fēng qùthú vị, dí dỏm
496风气fēng qìlối sống, nếp sống
497风暴fēng bàogió bão
498风度fēng dùphong độ
499风土人情fēng tǔ rén qíngphong tục tập quán
500风味fēng wèiphong vị, mùi vị
501风光fēng guāngphong cảnh
502非法fēi fǎphi pháp
503附属fù shǔthuộc, thuộc về
504附和fù hèhùa theo, phụ họa
505附件fù jiànphụ kiện, đính kèm
506防治fáng zhìphòng và chữa bệnh
507防止fáng zhǐngăn ngừa, ngăn chặn
508防御fáng yùphòng ngự
509防守fáng shǒuphòng thủ
510锋利fēng lìsắc, nhọn, sắc bén, sắc sảo
511fénggặp gỡ
512辐射fú shèbức xạ
513辅助fǔ zhùphò trợ
514赋予fù yǔtrao, trao cho (trọng trách, sứ mệnh)
515贩卖fàn màibuôn lậu
516负担fù dāngánh (trách nhiệm, chi phí, công việc), gánh nặng
517诽谤fěi bàngphỉ báng
518访问fǎng wènđến thăm
519覆盖fù gàiche phủ, bao phủ
520范畴fàn chóuphạm trù
521腹泻fù xièỉa chảy
522腐败fǔ bàiôi thiu, thối nát
523腐蚀fǔ shíăn mòn, bào mòn
524腐烂fǔ lànhoại tử, thối rữa, thối nát
525腐朽fǔ xiǔmục, mục ruỗng
526fèiphổi
527肥沃féi wòphì nhiêu, màu mỡ
528纺织fǎng zhīdệt
529繁殖fán zhísinh sôi, phồn thực
530繁忙fán mángbận rộn, nhộn nhịp
531繁华fán huáphồn hoa
532繁体字fán tǐ zìchữ phồn thể
533粉色fěn sèmàu hồng
534粉碎fěn suìvỡ vụn, vỡ tan tành
535粉末fěn mòbụi, phấn, bột
536符号fú hàodấu, ký hiệu
537福气fú qìtốt phúc, có phúc
538福利fú lìphúc lợi
539fānlật, giở
540泛滥fàn làntràn, tràn lan
541法人fǎ rénpháp nhân
542沸腾fèi téngsôi sùng sục (nước), sục sôi
543服气fú qìchịu thua, chịu phục
544服从fú cóngphục tùng
545方针fāng zhēnphương châm
546方言fāng yántiếng địa phương
547方圆fāng yuánchu vi hình tròn
548方位fāng wèiphương hướng, phương vị
549敷衍fū yǎnqua quýt, hời hợt, cầm cự
550放射fàng shèchiếu sáng, phóng
551放大fàng dàphóng to
552抚摸fǔ mōxoa
553抚养fǔ yǎngnuôi dưỡng
554愤怒fèn nùphẫn nộ
555废除fèi chúxóa bỏ (chế độ, phí, qui ước)
556废寝忘食fèi qǐn wàng shíquên ăn quên ngủ
557废墟fèi xūhoang tàn
558幅度fú dùbiên độ
559封闭fēng bìđóng cửa(không được hoạt động), đóng,
khép kín (ít tiếp xúc)
560封锁fēng suǒphong tỏa
561封建fēng jiànphong kiến
562富裕fù yùgiàu có
563奉献fèng xiànhiến dâng, tinh thần hi sinh
564夫妇fū fùphụ nữ
565夫人fū rénphu nhân
566复活fù huósống lại (miêu tả sự khôi phục)
567复兴fù xīngphục hưng
568坟墓fén mùmộ phần
569吩咐fēn fùcăn dặn
570否决fǒu juéphủ quyết
571发财fā cáiphát tài
572发誓fā shìthề
573发觉fā juénhận ra, phát hiện
574发行fā xíngphát hành (sách, đĩa CD)
575发育fā yùphát triển (cơ thể)
576发炎fā yánviêm (họng, mắt, răng, vết thương)
577发扬fā yángphát huy
578发布fā bùcông bố
579发射fā shèbắn
580发呆fā dāiđờ người ra, đơ ra
581发动fā dòngphát động
582反驳fǎn bóphản bác
583反馈fǎn kuìphản hồi
584反面fǎn miànphản diện, mặt sau
585反问fǎn wènphản vấn, hỏi vặn lại
586反抗fǎn kàngphản kháng
587反感fǎn gǎnác cảm
588反思fǎn sīsuy ngẫm
589反常fǎn chángbất thường
590反射fǎn shèphản chiếu
591反之fǎn zhīngược lại
592phó, phụ
593分量fèn liàngtrọng lượng, sức nặng
594分辨fēn biànphân biệt
595分解fēn jiěphân ly, phân tích
596分裂fēn liètách ra, phân tách
597分红fēn hóngtiền thưởng
598分泌fēn mìbài tiết, tiết ra
599分歧fēn qíbất đồng (quan điểm), khác nhau
600分明fēn míngrõ ràng, phân minh
601分散fēn sànphân tán
602分寸fēn cùnđúng mực, có chừng mực
603凡是fán shìphàm là
604俯视fǔ shìnhìn xuống
605俘虏fú lǔbắt tù binh, tù binh
606丰盛fēng shèngđầy đủ, phong phú (thức ăn thức uống)
607丰满fēng mǎnsung túc, đầy đủ, đầy ắp, đầy đặn
608丰收fēng shōuđược mùa
609鼓动gǔ dònghưởng ứng, vận động
610鸽子gē zibồ câu
611高超gāo chāocao siêu
612高潮gāo cháocao trào
613高涨gāo zhǎngdâng cao, tăng cao
614高明gāo míngcao minh
615高峰gāo fēngđỉnh (hình sin), cao điểm
616高尚gāo shàngcao thượng
617骨干gǔ gàncốt cán
618顾问gù wèncố vấn
619顾虑gù lǜbăn khoăn, phân vân
620革命gé mìngcách mạng
621雇佣gù yōngthuê
622隔阂gé hébất hòa
623隔离gé lícách li
624钩子gōu zicái móc
625gàicanxi
626过问guò wènhỏi han quá nhiều
627过瘾guò yǐnđã đời, thỏa nguyện
628过滤guò lǜlọc
629过渡guò dùquá độ (giai đoạn)
630过度guò dùquá mức
631过奖guò jiǎngquá khen
632过失guò shīlỗi lầm, sai lầm
633过于guò yúquá mức
634辜负gū fùphụ lòng
635轨道guǐ dàođường ray
636guìquì
637跟随gēn suítheo
638跟踪gēn zōngtheo dấu
639跟前gēn qiánbên cạnh, ngay sát
640贵族guì zúquí tộc
641贯彻guàn chèquán triệt
642规范guī fànqui phạm, mẫu mực
643规章guī zhāngbản qui định
644规格guī géqui cách
645规划guī huàqui hoạch
646观光guān guāngngắm, tham quan
647股份gǔ fèncổ phần
648股东gǔ dōngcổ đông
649耕地gēng dìtrồng trọt
650guànhộp, vại, lọ
651纲领gāng lǐngcương lĩnh
652管辖guǎn xiáquản lý
653稿件gǎo jiànbản thảo
654盖章gài zhāngđóng dấu
655疙瘩gē damụn, da gà
656灌溉guàn gàitưới tiêu
657港湾gǎng wānbến đỗ, bến thuyền
658港口gǎng kǒuhải cảng
659歌颂gē sòngca tụng
660棍棒gùn bànggậy gộc, côn, gậy
661格式gé shìquy cách, cách thức
662格局gé júmô hình
663根源gēn yuánnguồn cơn, gốc rễ
664根深蒂固gēn shēn dì gùthâm căn cố đế
665果断guǒ duànquyết đoán
666构思gòu sīý tưởng, phác thảo
667杠杆gàng gǎnđòn bẩy
668更正gēng zhèngsửa (chữ, thông tin)
669更新gēng xīnđổi mới, làm mới
670故障gù zhàngsự cố
671故乡gù xiāngquê hương
672攻击gōng jīcông kích
673攻克gōng kècông phá, phá đảo
674改良gǎi liángcải tạo
675đặt, để
676拐杖guǎi zhànggậy chống
677感染gǎn rǎnnhiễm
678感慨gǎn kǎixúc động
679惯例guàn lìthông lệ, lệ, qui ước
680恭敬gōng jìngcung kính
681归还guī huántrả về
682归根到底guī gēn dào dǐxét đến cùng
683广阔guǎng kuòrộng lớn
684干预gān yùcan dự
685干涉gān shècan thiệp
686干旱gān hànkhô hạn
687干扰gān rǎolàm nhiễu, cản trở (ảnh hưởng xấu), nhiễu
688干劲gàn jìntinh thần hăng hái
689巩固gǒng gùcủng cố
690工艺品gōng yì pǐnđồ mỹ nghệ
691岗位gǎng wèicương vị
692尴尬gān gàbối rối
693宫殿gōng diàncung điện
694官方guān fāngchính thức
695孤立gū lìcô lập, tách rời
696孤独gū dúcô độc
697姑且gū qiětạm, tạm thời
698国防guó fángquốc phòng
699国务院guó wù yuànchính phủ
700固然gù rántuy rằng
701固有gù yǒuvốn có
702固执gù zhícố chấp
703固体gù tǐthể rắn
704告辞gào cícáo từ
705告诫gào jièkhuyên bảo
706各抒己见gè shū jǐ jiànphát biểu ý kiến
707古董gǔ dǒngđồ cổ
708古怪gǔ guàikì quái,
709勾结gōu jiécâu kết
710功效gōng xiàocông hiệu
711功劳gōng láocông lao
712cắt, gặt
713关照guān zhàogiúp đỡ
714关怀guān huáiquan tâm
715共鸣gòng míngsự đồng cảm, cộng hưởng
716共计gòng jìtính tổng
717共和国gòng hé guónước Cộng hòa
718公道gōng dàophải chăng (giá cả), nói cho công bằng
719公证gōng zhèngcông chứng
720公认gōng rèncông nhận
721公然gōng ránrõ ràng
722公民gōng míncông dân
723公正gōng zhèngcông bằng (đối xử, giải quyết)
724公式gōng shìcông thức
725公安局gōng ān júsở công an
726公告gōng gàothông cáo
727公务gōng wùcông vụ
728公关gōng guānquan hệ công chúng
729光辉guāng huīvầng hào quang, ánh hào quang
730光荣guāng róngvinh quang
731光芒guāng mángtia sáng, lấp lánh
732光彩guāng cǎiánh sáng,
733供给gōng jǐcung cấp
734供不应求gōng bù yìng qiúcung không đủ cầu
735个体gè tǐcá thể, cá nhâ
736黄昏huáng hūnhoàng hôn
737还原huán yuánquay về trạng thái cũ
738辉煌huī huánghuy hoàng
739轰动hōng dòngchấn động, náo động
740贿赂huì lùhối lộ
741货币huò bìtiền
742豪迈háo màikhí phách hào hùng
743话筒huà tǒngmicrophone
744行列háng lièhàng lối
745hūnđồ mặn (trái nghĩa đồ chay)
746荒谬huāng miùhoang vu
747荒唐huāng tánghoang đường
748荒凉huāng liánghoang sơ
749花蕾huā lěinụ hoa
750花瓣huā bàncánh hoa
751航行háng xíngvận chuyển, đi
752航空háng kōnghàng không
753航天háng tiānhàng không vũ trụ
754胡须hú xūrâu
755胡乱hú luànloạn xạ
756耗费hào fèihao tổn
757罕见hǎn jiànhiếm thấy
758缓和huǎn héhòa dịu
759皇帝huáng dìhoàng đề
760皇后huáng hòuhoàng hậu
761痕迹hén jìdấu vết, vết tích
762画蛇添足huà shé tiān zúvẽ rắn thêm chân
763环节huán jiéphân đoạn, mắt xích, vòng
764狠心hěn xīnnhẫn tâm
765hōngsấy, nướng
766火药huǒ yàothuốc súng
767火箭huǒ jiàntên lửa
768火焰huǒ yànpháo hoa
769湖泊hú pōhồ nước
770混淆hùn xiáolẫn lộn
771混浊hún zhuóđục (trái nghĩa trong)
772混合hùn héhộn hợp
773混乱hùn luànhỗn loạn
774海滨hǎi bīnven biển
775海拔hǎi bámực nước biển
776浑身hún shēnkhắp người
777活该huó gāiđáng đời
778活力huó lìsức sống
779洪水hóng shuǐcơn lũ, hồng thủy
780汇报huì bàobáo cáo (cấp trên)
781毫米háo mǐmilimet
782毫无háo wúkhông hề
783毁灭huǐ mièhủy diệt
784欢乐huān lèvui vẻ
785héngngang
786huǎnglắc, rung
787昏迷hūn míhôn mê
788捍卫hàn wèibảo vệ
789挥霍huī huòphung phí
790患者huàn zhěngười bệnh
791悔恨huǐ hènân hận, hối lỗi
792恨不得hèn bù déhận chẳng được
793恍然大悟huǎng rán dà wùbỗng nhiên tỉnh ngộ, hiểu ra
794忽略hū lüèbỏ qua
795寒暄hán xuāntâm tình
796宏观hóng guānvĩ mô
797宏伟hóng wěito lớn
798回顾huí gùnhìn lại, xem lại (vấn đề), hồi tưởng
799回避huí bìné tránh
800回收huí shōuthu hồi
801回报huí bàobáo đáp
802hēiôi, ủa
803hāiê, này
804喉咙hóu lóngcổ họng
805hēngrên, rên rỉ
806hǒngdỗ dành
807和谐hé xiéhòa bình, yên ổn, hợp
808和解hé jiěhòa giải
809和蔼hé ǎihòa nhã
810和睦hé mùhòa thuận
811和气hé qìhòa hợp
812呼啸hū xiàorú rít
813呼唤hū huàngọi
814呼吁hū yùkêu gọi
815oa (sự ngạc nhiên)
816hǒugào to
817含糊hán hùhàm hồ, mơ hồ
818含义hán yìhàm nghĩa
819后顾之忧hòu gù zhī yōunỗi lo về sau
820后勤hòu qínhậu cần
821后代hòu dàiđời sau
822合算hé suànđược lợi, không đắt
823合成hé chénghợp thành
824合并hé bìngghép, hợp lại
825合伙hé huǒlàm chung
826号召hào zhàohiệu triệu
827华侨huá qiáohoa kiều
828华丽huá lìhoa lệ
829化验huà yànxét nghiệm
830化肥huà féiphân bón
831化石huà shíhóa thạch
832化妆huà zhuānghóa trang
833划分huà fēnphân chia, chia
834候选hòu xuǎn(người được) đề cử, ứng cử
835会晤huì wùgặp mặt (ngữ cảnh trang trọng)
836饥饿jī èđói khát
837颈椎jǐng zhuīcổ
838鞠躬jū gōngcúi người, khom lưng
839集团jí tuántập đoàn
840降临jiàng línđến, tới
841阶层jiē céngtầng lớp
842间隔jiàn gécách nhau
843间谍jiàn diégián điệp
844间接jiàn jiēgián tiếp
845镜头jìng tóuống kính
846锦上添花jǐn shàng tiān huādệt hoa trên gấm
847鉴定jiàn dìngđánh giá, giám định
848鉴别jiàn biéphân biệt (thật giả)
849鉴于jiàn yúxét thấy, xem xét
850金融jīn róngtiền tệ
851酒精jiǔ jīngcồn
852迹象jì xiàngdấu hiệu
853进而jìn értiến tới
854进攻jìn gōngtấn công
855进展jìn zhǎntiến triển
856进化jìn huàtiến hóa
857近来jìn láigần đây (thời gian)
858较量jiào liàngđọ sức
859践踏jiàn tàgiẫm đạp, giày xéo
860记载jì zǎighi chép
861记性jì xìngtrí nhớ
862讥笑jī xiàochê cười
863计较jì jiàoso đo
864警惕jǐng tìcảnh giác
865警告jǐng gàocảnh cáo
866解雇jiě gùđuổi việc
867解除jiě chúbỏ, giải trừ, xua tan
868解散jiě sàngiải tán
869解放jiě fànggiải phóng
870解剖jiě pōugiải phẫu
871解体jiě tǐgiải thể
872角落jiǎo luògóc
873觉醒jué xǐngtỉnh ngộ, thức tỉnh
874觉悟jué wùgiác ngộ, tỉnh ngộ, thức tỉnh
875见闻jiàn wénhiểu biết, trải nghiệm
876见解jiàn jiěkiến giải, cách nhìn
877见多识广jiàn duō shí guǎnghiểu rộng biết nhiều
878见义勇为jiàn yì yǒng wéithấy chuyện bất bình chẳng tha
879jīngthân cây, cọng, sợi
880节奏jié zòutiêt tấu, nhịp
881节制jié zhìtiết chế
882艰难jiān nángian nan
883舰艇jiàn tǐnghàng không mẫu hạm, tàu sân bay
884聚精会神jù jīng huì shéntập trung tinh thần
885缴纳jiǎo nànộp, đóng (phí, tiền)
886继承jì chéngthừa kế
887绝望jué wàngtuyệt vọng
888给予jǐ yǔcho
889结算jié suànkết toán
890结晶jié jīngkết tinh,
891结局jié júkết cục
892经费jīng fèikinh phí
893经纬jīng wěikinh tuyến và vĩ tuyến
894纪要jì yàobiên bản (hội nghị)
895级别jí biécấp bậc
896纠纷jiū fēntranh chấp
897纠正jiū zhèngsửa chữa (sai lầm)
898紧迫jǐn pòcấp bách
899精通jīng tōngtinh thông
900精致jīng zhìtinh tế
901精简jīng jiǎncắt bớt
902精确jīng quèchuẩn xác, chính xác
903精益求精jīng yì qiú jīngđã giỏi còn muốn giỏi hơn
904精打细算jīng dǎ xì suàntính toán tỉ mỉ, tính toán chi li, tính toán cẩn thận
905精心jīng xīncẩn thận, chu đáo
906精密jīng mìchính xác, tỉ mỉ
907精华jīng huátinh hoa
908籍贯jí guànnguyên quán
909简陋jiǎn lòuxập xệ, tồi tàn
910简要jiǎn yàosơ lược
911简化jiǎn huàđơn giản hóa
912简体字jiǎn tǐ zìchữ giản thể
913竭尽全力jié jìn quán lìdốc hết sức, dốc toàn lực
914竞选jìng xuǎnvận động tranh cử
915竞赛jìng sàithi đấu, thi đua
916监视jiān shìtheo dõi
917监督jiān dūgiám sát
918监狱jiān yùnhà tù
919jiēđều
920疾病jí bìngbệnh tật
921界限jiè xiànranh giới
922jiānrán
923焦点jiāo diǎntâm điểm
924焦急jiāo jílo lắng, sốt ruột
925激情jī qínghăng hái
926激发jī fākhơi gợi
927激励jī lìkhích lệ
928jiànbắn tung tóe
929浸泡jìn pàongâm
930津津有味jīn jīn yǒu wèisay sưa, ngon lành
931沮丧jǔ sàngbuồn rầu, buồn bã
932检验jiǎn yànkiểm nghiệm
933检讨jiǎn tǎokiểm điểm
934jiǎngmái chèo
935极限jí xiàncực điểm
936极端jí duāncực đoan
937杰出jié chūkiệt xuất
938机遇jī yùthời cơ
939机灵jī língthông minh lanh lợi
940机械jī xièmáy móc
941机构jī gòukết cấu
942机智jī zhìtinh nhanh
943机密jī mìcơ mật
944机动jī dòngcơ động, gắn máy
945晋升jìn shēngnâng (lương, cấp bậc)
946敬礼jìng lǐchào hỏi
947敬业jìng yèmẫn cán
948教养jiào yǎnggia giáo, dạy dỗ
949救济jiù jìcứu tế
950搅拌jiǎo bànkhuấy, quấy
951揭露jiē lùphơi bày
952接连jiē liánliên tiếp
953据悉jù xīđược biết
954jiǎnchọn lựa
955拘留jū liútạm giam
956拘束jū shùcấm đoán, ép buộc, bó buộc
957技巧jì qiǎokĩ xảo
958截至jié zhìtính đến, cho đến
959截止jié zhǐkết thúc, đóng
960戒备jiè bèisẵn sàng chiến đấu (trạng thái), đề phòng (tâm lí)
961惊讶jīng yàkinh ngạc
962惊奇jīng qísửng sốt
963惊动jīng dòngkinh động
964急躁jí zàosốt ruột
965急功近利jí gōng jìn lìăn xổi ở thì
966急剧jí jùnhanh chóng
967急切jí qiècấp thiết
968急于求成jí yú qiú chéngmong muốn nhanh thành công
969忌讳jì huìkiêng kị
970居民jū míncư dân
971居住jū zhùsống
972局面jú miàncục diện
973局限jú xiàngiới hạn
974局部jú bùcục bộ
975局势jú shìthế cuộc, tình hình (chính trị, quân sự)
976就近jiù jìnlân cận (phó từ)
977就职jiù zhínhận chức
978就业jiù yècó việc làm
979尖锐jiān ruìsắc nhọn
980尖端jiān duānmũi nhọn
981将近jiāng jìngần, xấp xỉ
982将就jiāng jiùchịu đựng, chấp nhận
983将军jiāng jūntướng quân
984寄托jì tuōgửi gắm
985寂静jì jìngyên tĩnh
986家常jiā chángđời thường, ngày thường
987家属jiā shǔgia quyến
988家喻户晓jiā yù hù xiǎonhà nhà đều biết
989家伙jiā huǒanh chàng
990季度jì dùquí
991季军jì jūngiải ba
992嫉妒jí dùđố kị, ghen tị
993娇气jiāo qìẻo lả
994奖赏jiǎng shǎngtặng thưởng
995奖励jiǎng lìphần thưởng, thưởng
996夹杂jiā záxen lẫn, pha trộn
997境界jìng jiècảnh giới
998基金jī jīnquĩ
999基地jī dìcăn cứ địa
1000基因jī yīngen
1001坚韧jiān rènvững chắc
1002坚硬jiān yìngcứng
1003坚实jiān shíchắc chắn
1004坚定jiān dìngkiên định
1005坚固jiān gùkiên cố
1006咀嚼jǔ juénhai, nghiền
1007君子jūn zǐquân tử
1008吉祥jí xiángcát tường
1009及早jí zǎosớm, nhanh chóng
1010juǎncuộn, cuộn tròn
1011即将jí jiāngsắp
1012即便jí biàn
1013加工jiā gōnggia công
1014加剧jiā jùtrầm trọng thêm, gia tăng
1015剪彩jiǎn cǎicắt băng khánh thành
1016剧烈jù lièmạnh, dữ dội
1017剧本jù běnkịch bản
1018jiànkiếm
1019决策jué cèquyết sách
1020军队jūn duìquân đội
1021兢兢业业jīng jīng yè yècần cù chăm chỉ
1022僵硬jiāng yìngrắn chắc
1023健全jiàn quánkiện toàn, khỏe mạnh
1024借鉴jiè jiànhọc hỏi
1025借助jiè zhùnhờ vào
1026倔强jué jiàngquật cường
1027侥幸jiǎo xìngăn may
1028佳肴jiā yáomón ngon
1029交涉jiāo shèđàm phán, điều đình
1030交易jiāo yìgiao dịch
1031交叉jiāo chāgiao nhau
1032交代jiāo dàibàn giao, nhắn nhủ, căn dặn
1033jǐnggiếng
1034举足轻重jǔ zú qīng zhòngvị thế trung tâm, ảnh hưởng đến toàn cục
1035举动jǔ dòngcử động, hành động
1036举世瞩目jǔ shì zhǔ mùgây chú ý
1037靠拢kào lǒnglại gần, tiến gần
1038kuàvượt, sải bước
1039课题kè tíđề bài
1040苦涩kǔ sèkhổ sở
1041苦尽甘来kǔ jìn gān láikhổ tận cam lai
1042考验kǎo yànthử thách, sự thử thách
1043考核kǎo hésát hạch
1044考察kǎo chákhảo sát
1045考古kǎo gǔkhảo cổ
1046kuānggiỏ, sọt
1047空隙kòng xìkhe hở
1048空虚kōng xūtrống rỗng (tinh thần), sáo rộng (từ ngữ, lời văn)
1049空白kòng báitrống không
1050空洞kōng dònglỗ hổng, hang, sáo rỗng(nội dung)
1051空想kōng xiǎngảo tưởng
1052空前绝后kōng qián jué hòuchưa từng có
1053科目kē mùmôn học
1054đập
1055砍伐kǎn fáchặt phá
1056矿产kuàng chǎnkhoáng sản
1057看待kàn dàinhìn nhận
1058渴望kě wàngkhát vọng
1059款待kuǎn dàikhoản đãi
1060款式kuǎn shìkiểu cách, kiểu dáng
1061框架kuàng jiàkhung, sườn
1062枯萎kū wěikhô héo, héo
1063枯燥kū zàokhô hanh
1064旷课kuàng kètrốn học
1065捆绑kǔn bǎngtrói, buộc, trói buộc
1066kuàcắp, đeo, vác
1067抗议kàng yìkháng nghị
1068扩散kuò sànkhuếch tán, lan rộng
1069扩张kuò zhāngmở rộng, bành trướng
1070扩充kuò chōngtăng thêm, bổ sung
1071kòumóc, nút thắt, khuy áo
1072kánggánh
1073慷慨kāng kǎihào phóng
1074恳切kěn qièkhẩn thiết
1075恐惧kǒng jùsợ hãi
1076恐怖kǒng bùkhổng bố, kinh dị (phim, truyện)
1077恐吓kǒng hèđe dọa
1078快活kuài huóvui sướng, sung sướng, nhảy nhót hát
ca
1079开除kāi chúkhai trừ
1080开阔kāi kuòrộng mở (tầm nhìn), mở rộng, rộng thênh thang, bao la
1081开采kāi cǎikhai thác (tài nguyên)
1082开辟kāi pìmở (đường), lập ra (kỷ nguyên,), mở ra (lĩnh vực mới,con đường mới)
1083开朗kāi lǎnglạc quan, yêu đời
1084开明kāi míngkhai sáng, tiến bộ
1085开支kāi zhītrả tiền, chi tiêu
1086开拓kāi tuòkhai khẩn
1087开展kāi zhǎntriển khai (công việc, cuộc vận động, hoạt động), mở rộng
1088宽敞kuān changrộng rãi
1089宽容kuān róngkhoan dung
1090客户kè hùkhách hàng
1091kǒnglỗ
1092kēngvũng, hố
1093kěngặm, rỉa
1094哭泣kū qìkhóc lóc
1095可观kě guānkhả quan
1096可行kě xíngkhả thi
1097可恶kě wùđáng ghét
1098可口kě kǒuvừa miệng
1099口音kǒu yīngiọng nói
1100口腔kǒu qiāngkhoang miệng
1101口气kǒu qìkhẩu khí
1102口头kǒu tóumiệng (bài tập, truyền miệng, giao ước)
1103卡通kǎ tōngtruyện tranh, phim hoạt hình
1104勘探kān tànthăm dò (dầu mỏ, khoáng sản)
1105刻不容缓kè bù róng huǎnvô cùng cấp bách, không thể trì hoãn
1106刊登kān dēngđăng (báo)
1107刊物kān wùtạp chí, báo
1108况且kuàng qiěhuống hồ
1109克制kè zhìkiềm chế (tính khí), dè chừng
1110侃侃而谈kǎn kǎn ér tánnói năng đĩnh đạc
1111亏损kuī sǔnhao tổn
1112亏待kuī dàixử tệ, đối đãi kém
1113黎明lí míngrạng đông, rạng sáng
1114领袖lǐng xiùlãnh tụ
1115领悟lǐng wùlĩnh hội, hiểu ra
1116领土lǐng tǔlãnh thổ
1117领先lǐng xiāndẫn đầu
1118领会lǐng huìlĩnh hội
1119领事馆lǐng shì guǎnlãnh sự quán
1120雷达léi dáradar
1121零星líng xīngvụn vặt, lác đác, rải rác
1122隆重lóng zhònglong trọng
1123里程碑lǐ chéng bēicột mốc đường, mốc cây số
1124连锁lián suǒchuỗi (cửa hàng, nhà hàng)
1125连年lián niánhàng năm, nhiều năm liền
1126连同lián tóngkéo theo, kể cả, gộp lại
1127辽阔liáo kuòbát ngát, bao la
1128轮船lún chuántàu thủy
1129轮胎lún tāilốp xe
1130轮廓lún kuòđường viền, đường bao
1131谅解liàng jiěthông cảm
1132论证lùn zhèngluận chứng
1133论坛lùn tándiễn dàn
1134蜡烛là zhúnến
1135落成luò chéngkhánh thành
1136落实luò shíđầy đủ chu đáo
1137良心liáng xīnlương tâm
1138联络lián luòliên lạc
1139联盟lián méngliên minh
1140联欢lián huānliên hoan
1141联想lián xiǎngliên tưởng
1142聋哑lóng yǎcâm điếc
1143络绎不绝luò yì bù juélũ lượt kéo đến
1144hạt
1145类似lèi sìna ná, tương tự, giống
1146笼罩lǒng zhàoche lấp, bao phủ, che phủ
1147立足lì zúchỗ đứng, ở vào (hoàn cảnh)
1148立方lì fānglập phương
1149立场lì chǎnglập trường
1150立体lì tǐkhông gian ba chiều
1151立交桥lì jiāo qiáocầu vượt
1152礼节lǐ jiélễ tiết
1153礼尚往来lǐ shàng wǎng láilễ thượng vãng lai, có đi có lại mới toại lòng nhau, ông đưa chân giò, bà thò chai rượu
1154留神liú shénthận trọng (với ai), cẩn trọng, để ý cẩn thận
1155留恋liú liànlưu luyến
1156留念liú niànlưu niệm
1157理睬lǐ cǎiđể ý, quan tâm
1158理直气壮lǐ zhí qì zhuàngcây ngay không sợ chết đứng
1159理智lǐ zhìlý trí
1160理所当然lǐ suǒ dāng ránlẽ đương nhiên
1161狼狈láng bèilang bái, chật vật, khốn khổ
1162狼吞虎咽láng tūn hǔ yànăn lấy ăn để
1163牢骚láo sāohậm hực
1164牢固láo gùchắc chắn (kết cấu, móng, nền tảng)
1165炉灶lú zàobếp nấu
1166灵魂líng húnlinh hồn
1167灵敏líng mǐnnhạy, nhạy bén, thính
1168灵感líng gǎnlinh cảm
1169liūtrượt
1170línướt
1171流露liú lùlộ rõ
1172流通liú tōnglưu thông
1173流浪liú lànglang thang, bụi đời
1174流氓liú mánglưu manh
1175栏目lán mùchuyên mục
1176来源lái yuánnguồn gốc
1177来历lái lìlai lịch
1178liànghong, phơi
1179lōuôm
1180掠夺lüè duócướp đoạt
1181lāovớt, mò
1182懒惰lǎn duòlười biếng
1183lèngngây ra, sững sờ
1184廉洁lián jiéliêm khiết
1185履行lǚ xíngthực thi (chức trách), thực hiện (lời hứa)
1186屡次lǚ cìnhiều lần
1187垄断lǒng duànlũng đoạn
1188喇叭lǎ bākèn, còi, loa
1189啰唆luō suōrườm rà, lắm lời
1190đấy, nhé, à, này
1191唠叨láo daolảm nhảm, lải nhải
1192吝啬lìn sèkeo kiệt
1193历来lì láitừ trước đến nay, từ xa xưa trở lại đây
1194历代lì dàiđời đời
1195力求lì qiúcố gắng, phấn đấu
1196力所能及lì suǒ néng jílàm hết khả năng
1197力争lì zhēngcố gắng, phấn đấu
1198利害lì hàilợi hại, giỏi
1199列举liè jǔliệt kê, nêu ra
1200凌晨líng chénsáng sớm
1201冷酷lěng kùlạnh lùng
1202冷落lěng luòghẻ lạnh, lạnh nhạt, vắng vẻ
1203冷却lěng quèlàm lạnh
1204例外lì wàingoại lệ
1205伶俐líng lìlanh lợi
1206乐趣lè qùniềm vui
1207乐意lè yìcam tâm tình nguyện làm việc gì đó
1208临床lín chuánglâm sàng
1209默默mò mòlặng thầm
1210麻醉má zuìgây tê
1211麻痹má bìbệnh liệt
1212麻木má mù
1213魔鬼mó guǐma quỉ
1214魔术mó shùảo thuật
1215面貌miàn màodiện mạo
1216面子miàn zimặt, thể diện
1217迷惑mí huòmê hoặc, mơ hồ
1218迷信mí xìnmê tín
1219迷人mí rénkhiến người khác say đắm, mê hồn
1220màiđi bước dài
1221谜语mí yǔcâu đố
1222谋求móu qiútìm kiếm, mưu cầu
1223蚂蚁mǎ yǐkiến
1224藐视miǎo shìcoi thường
1225蔓延màn yánlây lan
1226蔑视miè shìmiệt thị
1227萌芽méng yámanh nha, mầm non
1228莫名其妙mò míng qí miàokhông hiểu ra sao cả, không sao nói rõ được, ù ù cạc cạc
1229茫茫máng mángmênh mông, mù mịt
1230茫然máng rán(dáng vẻ) mơ hồ
1231茂盛mào shèngtươi tốt, xanh tươi
1232mặt nạ
1233脉搏mài bómạch
1234美观měi guānmỹ quan
1235美满měi mǎnmỹ mãn, đầy đủ
1236美妙měi miàotuyệt vời
1237磨合mó héchạy thử
1238码头mǎ tóubến tàu
1239瞄准miáo zhǔnngắm chuẩn, xác định rõ
1240nheo mắt
1241盲目máng mùmù quáng
1242目睹mù dǔmắt thấy
1243目光mù guāngánh mắt
1244猛烈měng lièdữ dội, mãnh liệt
1245灭亡miè wángdiệt vong
1246漫长màn chángdài đằng đẵng
1247漫画màn huàtruyện tranh
1248渺小miǎo xiǎonhỏ bé, sự nhỏ bé
1249沐浴mù yùtắm rửa
1250民间mín jiāndân gian
1251民主mín zhǔdân chủ
1252母语mǔ yǔtiếng mẹ đẻ
1253模范mó fànmô phạm
1254模样mó yàngbộ dạng
1255模式mó shìmô thức
1256模型mó xíngmô hình
1257棉花mián huābông
1258méicái, tấm
1259明智míng zhìsáng suốt
1260明明míng míngrõ ràng
1261敏锐mǐn ruìsắc sảo
1262敏捷mǐn jiénhanh nhạy, minh mẫn
1263摸索mō suǒlần sờ, tìm
1264摩擦mó cācọ xát
1265描绘miáo huìmiêu tả, vẽ ra
1266抹杀mǒ shābôi
1267慢性màn xìngmãn tính
1268忙碌máng lùbận rộn
1269弥补mí bǔbù đắp
1270弥漫mí mànngào ngạt, lan tỏa
1271密度mì dùmật độ
1272密封mì fēngniêm phong
1273媒介méi jièmôi giới
1274墨水儿mò shuǐrmực
1275埋葬mái zàngmai táng
1276埋没mái mòchôn giấu
1277埋怨mán yuànoán trách, oán hận
1278埋伏mái fúmai phục
1279mathôi, mà
1280命名mìng míngđặt tên
1281名额míng ésố người
1282名誉míng yùdanh dự
1283名次míng cìthứ tự
1284名副其实míng fù qí shídanh bất hư truyền
1285勉强miǎn qiǎngmiễn cưỡng
1286勉励miǎn lìkhích lệ, động viê
1287冒犯mào fànmạo phạm
1288冒充mào chōngđội lốt, giả mạo
1289免疫miǎn yìmiễn dịch
1290免得miǎn déđể tránh
1291难能可贵nán néng kě guìvô cùng đáng quí
1292难得nán dékhó có được
1293难堪nán kānlúng túng, ngượng ngùng
1294逆行nì xíngđi ngược chiều
1295虐待nüè dàingược đãi
1296能量néng liàngnăng lượng
1297耐用nài yòngbền
1298纽扣儿niǔ kòurcúc áo
1299纳闷儿nà mènrbồn chồn, lo lắng
1300浓厚nóng hòuđậm nét, dày đặc
1301niētúm, nhúp
1302nuódi chuyển
1303拿手ná shǒusở trường
1304níngvặn, vắt
1305拟定nǐ dìngvạch ra
1306扭转niǔ zhuǎnxoay, quay
1307恼火nǎo huǒnổi cáu
1308年度nián dùnăm
1309宁肯nìng kěnthà, thà rằng
1310宁愿nìng yuànthà, thà rằng
1311奴隶nú lìnô lệ
1312南辕北辙nán yuán běi zhénghĩ một đằng làm một nẻo, nói một đằng làm một nẻo
1313凝视níng shìnhìn đăm đăm
1314凝聚níng jùngưng tụ, hội tụ
1315凝固níng gùcứng lại, đông đặc
1316农历nóng lìâm lịch
1317内涵nèi hánnội hàm
1318内幕nèi mùnội tình
1319内在nèi zàinội tại
1320殴打ōu dǎẩu đả, đánh nhau
1321óồ, ố, á
1322呕吐ǒu tùnôn mửa
1323偶像ǒu xiàngthần tượng
1324魄力pò lìkiên quyết, quyết đoán
1325飘扬piāo yángtung bay, phất phơ
1326频繁pín fánthường xuyên, nhiều lần
1327频率pín lǜtần suất
1328rất, tương đối
1329cửa hàng
1330配套pèi tàođồng bộ
1331配备pèi bèiphân phối
1332配偶pèi ǒuvợ, chồng
1333迫害pò hàibức hại
1334迫不及待pò bù jí dàivội vã (không thể chờ đợi)
1335nằm bò, nằm sấp
1336贫困pín kùnnghèo, nghèo đói (kinh tế)
1337贫乏pín fánghèo nàn (kinh tế, trí tưởng tượng, tài nguyên), non nớt (kinh nghiệm)
1338评论píng lùnbình luận
1339评估píng gūđánh giá
1340譬如pì rúví dụ
1341破例pò lìphá lệ
1342盘旋pán xuánvòng quanh, lượn vòng
1343盆地pén dìthung lũng
1344皮革pí géthuộc da
1345疲惫pí bèimệt nhọc
1346疲倦pí juànthiếu ngủ, ủ rũ
1347pànbờ, bên (sông hồ, đường xá)
1348片断piàn duànmẩu, đoạn
1349片刻piàn kèchốc lát
1350烹饪pēng rènnấu nướng
1351瀑布pù bùthác nước
1352漂浮piāo fútrôi, nổi, bập bềnh
1353派遣pài qiǎncử, phái
1354派别pài biéphe phái
1355hắt, giội
1356泡沫pào mòbong bóng
1357朴素pǔ sùgiản dị, mộc mạc
1358朴实pǔ shíthành thật, chất phác
1359普及pǔ jíphổ biến
1360攀登pān dēngleo, trèo
1361piěphẩy
1362排除pái chúbài trừ
1363排练pái liàntập
1364排斥pái chìbài xích
1365排放pái fàngthải ra
1366pěngbưng, nâng, bê
1367拼搏pīn bóđấu tranh
1368拼命pīn mìngliều mạng, liều mình
1369抛弃pāo qìvứt bỏ,quẳng đi
1370批发pī fābán buôn
1371批判pī pànphê phán
1372bổ nhào
1373徘徊pái huáicận kề, do dự
1374庞大páng dàquá lớn (thể tích, chi tiêu, bộ máy)
1375平面píng miànmặt, bề mặt
1376平行píng xíngsong song
1377平庸píng yōngtầm thường
1378平坦píng tǎnbằng phẳng
1379平原píng yuánđồng bằng
1380平凡píng fánthường, bình thường
1381屏障píng zhàngrào chắn
1382屏幕píng mùmàn hình
1383屁股pì gumông
1384培育péi yùbồi dưỡng
1385sườn dốc, dốc
1386品质pǐn zhìphẩm chất
1387品种pǐn zhǒnggiống, chủng loại
1388品德pǐn déđức hạnh
1389品尝pǐn chángnếm thử
1390pī /pǐbổ, chẻ
1391判决pàn juéphán quyết
1392偏见piān jiànphiến diện, thành kiến
1393偏差piān chāsai lệch
1394偏僻piān pìhẻo lánh, xa xôi
1395偏偏piān piāncố ý, lại
1396齐心协力qí xīn xié lìđồng tâm hiệp lực
1397齐全qí quánđầy đủ
1398驱逐qū zhútrục xuất
1399锲而不舍qiè ér bù shěmiệt mài, kiên nhẫn
1400钦佩qīn pèikhâm phục
1401迄今为止qì jīn wéi zhǐđến nay
1402迁徙qiān xǐchuyển dịch
1403迁就qiān jiùchiều theo
1404趣味qù wèihứng thú
1405起草qǐ cǎoviết bản thảo
1406起码qǐ mǎchí ít
1407起源qǐ yuánbắt nguồn
1408起哄qǐ hòngđùa giỡn, giỡn cợt
1409起初qǐ chūlúc đầu
1410起伏qǐ fúgợn sóng
1411谴责qiǎn zélên án
1412谦逊qiān xùnkhiêm tốn
1413请示qǐng shìxin chỉ thị
1414请柬qǐng jiǎnthiệp mời
1415请教qǐng jiàothỉnh giáo
1416请帖qǐng tiěthiệp mời
1417qiàovênh, vểnh
1418群众qún zhòngquần chúng
1419缺陷quē xiànkhiếm khuyết
1420缺席quē xívắng mặt
1421缺口quē kǒuchỗ hổng
1422签署qiān shǔký tên
1423窍门qiào ménbí quyết
1424确立què lìthiết lập
1425确切què qièchính xác
1426确信què xìntin chắc
1427确保què bǎobảo đảm chắc chắn
1428quéquè quặt
1429quǎnchó, khuyển
1430牵扯qiān chěliên lụy, kéo theo
1431牵制qiān zhìgiữ chân (quân sự)
1432qiānkéo
1433潜移默化qián yí mò huàdần dà thay đổi
1434潜水qián shuǐlặn
1435潜力qián lìtiềm lực
1436渠道qú dàokênh, con đường
1437清除qīng chúquét sạch
1438清醒qīng xǐngtỉnh táo, tỉnh lại
1439清真qīng zhēntrong sáng, chất phác
1440清理qīng lǐdọn dẹp
1441清澈qīng chètrong veo
1442清洁qīng jiésạch sẽ, vệ sinh
1443清晰qīng xīrõ ràng, rõ (phát âm, mọi vật)
1444清晨qīng chénsáng sớm
1445洽谈qià tánthương thảo
1446气魄qì pòkhí phách
1447气质qì zhìkhí chất
1448气象qì xiàngkhí tượng
1449气色qì sèkhí sắc
1450气概qì gàikhí chất
1451气味qì wèimùi
1452气压qì yāáp suất khí quyển
1453气势qì shìkhí thế
1454气功qì gōngkhí công
1455歧视qí shìkì thị
1456欺骗qī piànlừa gạt
1457欺负qī fùbắt nạt
1458桥梁qiáo liángnhịp cầu, cầu
1459权衡quán héngcân nhắc, suy tính
1460权威quán wēiquyền uy
1461期限qī xiànkì hạn
1462期望qī wàngkì vọng
1463曲折qū zhékhúc khuỷu, quanh co
1464曲子qǔ zibản nhạc
1465晴朗qíng lǎngtrong xanh, nắng đẹp (bầu trời, thời tiết)
1466旗袍qí páoáo sườn xám
1467旗帜qí zhìcờ quạt
1468qiāvéo, kẹp
1469拳头quán tóunắm đấm
1470抢救qiǎng jiùgiải thoát
1471抢劫qiǎng jiécướp
1472情节qíng jiétình tiết
1473情理qíng lǐlẽ phải, tình lý
1474情报qíng bàotính báo
1475情形qíng xíngtình hình
1476恰当qià dàngphù hợp
1477恰巧qià qiǎovừa khéo
1478恰到好处qià dào hǎo chùvừa đúng lúc
1479强迫qiǎng pòép buộc
1480强制qiáng zhìcưỡng chế
1481岂有此理qǐ yǒu cǐ lǐlẽ nào lại như vậy
1482屈服qū fúkhuất phục
1483奇妙qí miàokì diệu
1484圈套quān tàocái bẫy
1485器材qì cáikhí tài
1486器官qì guāncơ quan
1487启蒙qǐ méngvỡ lòng, nhập môn
1488启程qǐ chéngkhởi hành
1489启示qǐ shìgợi mở
1490启事qǐ shìthông báo (vật rơi, tìm người)
1491取缔qǔ dìcấm chỉ
1492千方百计qiān fāng bǎi jìtrăm phương nghìn kế
1493区域qū yùkhu vực
1494区分qū fēnphân biệt
1495勤劳qín láochịu thương chịu khó
1496勤俭qín jiǎncần cù, tiết kiệm
1497前景qián jǐngtương lai
1498前提qián títiền đề
1499切实qiè shíthiết thực, thực sự
1500凄凉qī liánglạnh lẽo
1501全局quán jútoàn cục
1502全力以赴quán lì yǐ fùdốc hết sức lực
1503倾斜qīng xiéxiêu, vẹo, lệch, nghiêng
1504倾听qīng tīnglắng nghe
1505倾向qīng xiàngnghiêng về phía (ý kiến)
1506侵略qīn lüèxâm lược
1507侵犯qīn fànxâm phạm, can thiệp
1508企图qǐ túmưu đồ
1509亲热qīn rèthân mật
1510亲密qīn mìthân thiết
1511乞丐qǐ gàiăn mày
1512丘陵qiū língđồi núi
1513饶恕ráo shùtha thứ
1514让步ràng bùnhượng bộ, nhường
1515认定rèn dìngnhận định, cho rằng
1516认可rèn kěcông nhận
1517融洽róng qiàhòa hợp, hòa thuận
1518融化róng huàtan chảy
1519荣誉róng yùvinh dự, vẻ vang, niềm vinh dự
1520荣幸róng xìngvinh hạnh
1521若干ruò gānmột vài
1522热门rè ménsốt, cơn sốt (hiện tượng, chủ đề)
1523热泪盈眶rè lèi yíng kuàngnước mắt lưng tròng
1524溶解róng jiěhòa tan
1525柔和róu hédịu dàng
1526rǎnnhiễm
1527日益rì yìngày càng
1528日新月异rì xīn yuè yìbiến chuyển từng ngày, mỗi ngày một khác
1529róunhào, nặn
1530扰乱rǎo luànquấy nhiễu, hỗn loạn
1531惹祸rě huòrước họa,gây tai họa
1532忍耐rěn nàinhẫn nại
1533忍受rěn shòunhẫn nhịn
1534弱点ruò diǎnđiểm yếu
1535容貌róng màodung mạo
1536容纳róng nàchứa
1537容忍róng rěntha thứ
1538容器róng qìthùng chứa
1539rǎngkêu, gào
1540儒家rú jiāNho gia
1541任重道远rèn zhòng dào yuǎngánh nặng đường xa
1542任意rèn yìtự ý
1543任性rèn xìngtùy hứng
1544任命rèn mìngbổ nhiệm
1545仍旧réng jiùnhư xưa, như cũ
1546仁慈rén cínhân từ
1547人间rén jiānnhân gian
1548人道rén dàonhân đạo
1549人质rén zhìcon tin
1550人格rén génhân cách
1551人性rén xìngnhân tính
1552人工rén gōngnhân tạo
1553人家rén jiāngười ta
1554人士rén shìnhân sĩ
1555人为rén wéido con người
1556骚扰sāo rǎoquấy rối
1557首饰shǒu shìtrang sức
1558首要shǒu yàohàng đầu, quan trọng nhất
1559闪烁shǎn shuònhấp nháy, lấp lánh
1560释放shì fàngphóng thích
1561逝世shì shìtạ thế
1562适宜shì yíthích hợp
1563试验shì yànthí nghiệm
1564试图shì tútính toán, thử, định
1565识别shí biéphân biệt
1566设置shè zhìlắp đặt
1567设立shè lìlập, thiết lập (tổ
chức,kênh, ban chấp hành)
1568设想shè xiǎngtưởng tượng
1569视频shì pínđoạn clip
1570视野shì yětầm nhìn
1571视线shì xiàntầm mắt
1572视力shì lìthị lực
1573衰退shuāi tuìthoái hóa (chức năng)
1574衰老shuāi lǎogià nua, lão hóa
1575舒畅shū chàngkhoan khoái, dễ chịu
1576舌头shé tóulưỡi
1577胜负shèng fùthắng thua
1578shuǎchơi bời
1579绅士shēn shìquí ông
1580筛选shāi xuǎnsàng lọc, chọn lọc
1581shùthẳng đứng
1582私自sī zìmột mình lén lút
1583神经shén jīngthần kinh
1584神气shén qìthần sắc, thần khí
1585神态shén tàithần thái
1586神奇shén qíthần kỳ
1587神圣shén shèngthần thánh
1588神仙shén xiānthần tiên
1589社区shè qūcộng đồng
1590示范shì fànlàm mẫu
1591示意shì yìtỏ ý, ra hiệu
1592示威shì wēithị uy
1593石油shí yóudầu mỏ
1594瞬间shùn jiāntrong nháy mắt
1595省会shěng huìthủ phủ
1596盛行shèng xíngthịnh hành
1597盛情shèng qíngthịnh tình, hậu hĩnh
1598盛开shèng kāinở rộ (hoa)
1599盛产shèng chǎnsản xuất nhiều
1600疏远shū yuǎnxa lạ
1601疏忽shū hūsơ suất
1602申报shēn bàotrình báo
1603生锈shēng xiùrỉ sét
1604生育shēng yùsinh nở, sinh đẻ
1605生肖shēng xiàocon giáp
1606生疏shēng shūmới lạ
1607生理shēng lǐsinh lý
1608生物shēng wùsinh vật
1609生机shēng jīsức sống
1610生效shēng xiàocó hiệu lực
1611生态shēng tàisinh thái
1612生存shēng cúnsinh tồn
1613率领shuài lǐngdẫn đầu
1614牲畜shēng chùgia súc
1615爽快shuǎng kuàisảng khoái, dễ chịu
1616渗透shèn tòuthẩm thấu
1617深沉shēn chéntrầm (giọng nói), thầm lặng
1618深情厚谊shēn qíng hòu yìnghĩa tình sâu đậm
1619深奥shēn àocao siêu
1620涮火锅shuàn huǒ guōlẩu nhúng
1621涉及shè jíđề cập
1622水龙头shuǐ lóng tóuvòi nước
1623水泥shuǐ níbùn đất
1624水利shuǐ lìthủy lợi
1625死亡sǐ wángchết, tử vong
1626shāongọn
1627树立shù lìxây dựng (gương sáng, hình tượng đẹp)
1628束缚shù fùtrói buộc, buộc
1629shùbó lại
1630是非shì fēithị phi
1631时而shí érđôi khi
1632时机shí jīthời cơ
1633时常shí chángthường
1634时光shí guāngthời khắc
1635时事shí shìthời sự
1636施展shī zhǎnthể hiện (tài năng)
1637施加shī jiāgây, làm (áp lực, ảnh hưởng)
1638斯文sī wénnho nhã, nhã nhặn
1639数额shù éhạn mức
1640散文sǎn wéntản văn
1641散布sàn bùphát tán, lan truyền (tin đồn)
1642散发sàn fātỏa ra (mùi, hương)
1643收音机shōu yīn jīđài
1644收藏shōu cángsưu tầm
1645收缩shōu suōco lại
1646收益shōu yìhưởng lợi
1647擅长shàn chángsở trường
1648擅自shàn zìtự ý, tùy tiện
1649撒谎sā huǎngnói dối
1650摄氏度shè shì dùđộ C
1651授予shòu yǔtrao tặng
1652shāomang hộ, mang giùm
1653shínhặt, mót
1654手艺shǒu yìtay nghề, kĩ thuật
1655手法shǒu fǎthủ pháp
1656手势shǒu shìcử chỉ
1657慎重shèn zhòngthận trọng
1658思维sī wéitư duy
1659思索sī suǒsuy nghĩ, nghĩ ngợi
1660思念sī niànnhớ nhung
1661师范shī fànsư phạm
1662山脉shān màidãy núi
1663尸体shī tǐthi thể
1664尚且shàng qiěkể cả
1665审美shěn měithẩm mỹ
1666审理shěn lǐthẩm lý (vụ án)
1667审查shěn cháthẩm tra
1668审判shěn pànthẩm phán
1669实质shí zhìthực chất
1670实行shí xíngthực thi
1671实施shí shīthi hành (luật, kế hoạch, cấm vận)
1672实惠shí huìưu đãi
1673实力shí lìthực lực
1674实事求是shí shì qiú shìtinh thần cầu thị
1675守护shǒu hùbảo vệ
1676嫂子sǎo zichị dâu
1677奢侈shē chǐxa hoa
1678失踪shī zōngmất dấu, mất tích
1679失误shī wùlỗi lầm, sai lầm
1680失事shī shìsự số (máy bay, thuyền), gặp nạn
1681声誉shēng yùdanh tiếng
1682声明shēng míngtuyên bố
1683声势shēng shìthanh thế
1684shácái gì
1685商标shāng biāonhãn hiệu
1686shàosáo, đồn, trạm gác
1687呻吟shēn yínrên rỉ
1688司法sī fǎtư pháp
1689司令sī lìngtư lệnh
1690受罪shòu zuìchịu tội
1691双胞胎shuāng bāo tāisinh đôi
1692十足shí zúđầy đủ
1693势必shì bìtất phải, buộc phải
1694势力shì lìthế lực
1695刹车shā chēphanh xe
1696使命shǐ mìngsứ mệnh
1697伤脑筋shāng nǎo jīnhại não, đau đầu
1698事项shì xiànghạng mục công việc
1699事迹shì jìcâu chuyện lịch sử
1700事故shì gùtai nạn, sự cố
1701事态shì tàitình hình
1702事务shì wùcông việc, sự vụ
1703事件shì jiànsự việc
1704事业shì yèsự nghiệp
1705书面shū miànvăn bản
1706书记shū jìbí thư
1707书籍shū jísách
1708书法shū fǎthư pháp
1709丧失sàng shīmất đi, mất mát
1710世代shì dàithế hệ
1711上进shàng jìntiến bộ
1712上级shàng jícấp trên
1713上瘾shàng yǐnnghiện
1714上游shàng yóuthượng du
1715上任shàng rènnhậm chức
1716饲养sì yǎngnuôi
1717隧道suì dàođường hầm
1718随意suí yìtùy ý
1719随即suí jíngay lập tức
1720诉讼sù sòngtố tụng, kiện tụng
1721苏醒sū xǐngtỉnh lại
1722sōuchiếc, con (tàu thuyền)
1723肆无忌惮sì wú jì dànkhông kiêng nể
1724sǒngđứng thẳng
1725索性suǒ xìngdứt khoát
1726索取suǒ qǔđòi lại, đòi
1727素食sù shíthực phẩm chay
1728素质sù zhìtố chất
1729算数suàn shùgiữ lời hứa
1730损坏sǔn huàitổn thất
1731岁月suì yuètuổi tác, năm thắng
1732寺庙sì miàođền chùa
1733塑造sù zàomiêu tả, đắp nặn, xây dựng
1734四肢sì zhītứ chi
1735俗话sú huàtục ngữ
1736题材tí cáiđề tài
1737陶醉táo zuìngất ngây
1738陶瓷táo cígốm sứ
1739tóngđồng
1740通货膨胀tōng huò péng zhànglạm phát
1741通讯tōng xùnthông tấn
1742通缉tōng jītruy nã
1743通用tōng yòngthông dụng
1744通俗tōng súthông thường
1745途径tú jìngcon đường, cách thức
1746透露tòu lùtiết lộ
1747踏实tā shíthiết thực, bình yên
1748跳跃tiào yuènhảy vọt
1749贪污tān wūtham ô
1750贪婪tān lántham lam
1751调解tiáo jiěhòa giải
1752调节tiáo jiéđiều chỉnh
1753调料tiáo liàogia vị
1754调和tiáo héhòa giải
1755调剂tiáo jìđiều tiết
1756讨好tǎo hǎonịnh bợ
1757tiǎnliếm
1758脱离tuō lítách rời
1759统计tǒng jìthống kê
1760统统tǒng tǒngtất cả
1761统筹兼顾tǒng chóu jiān gùtính toán mọi bề
1762统治tǒng zhìthống trị
1763童话tóng huàcổ tích
1764突破tū pòđột phá
1765trọc, trụi
1766瘫痪tān huànbại liệt, liệt
1767田野tián yěđồng ruộng
1768田径tián jìngđiền kinh
1769特长tè chángsở trường
1770特意tè yìđặc biệt làm riêng
1771特定tè dìngđược chỉ định
1772滔滔不绝tāo tāo bù juéthao thao bất tuyệt
1773淘汰táo tàiđào thải, loại
1774涂抹tú mǒbôi, quét, thoa
1775泰斗tài dǒuThái Đẩu (núi Thái và sao Bắc đẩu), bậc thánh nhân
1776椭圆tuǒ yuánhình bầu dục
1777条约tiáo yuēhiệp ước
1778条理tiáo lǐtrật tự, thứ tự rõ ràng
1779条款tiáo kuǎnđiều khoản
1780tānsạp, cửa hàng
1781提议tí yìđề nghị
1782提示tí shìđưa ra, nêu lên
1783提炼tí liànlọc (dầu)
1784提拔tí báđề bạt
1785推销tuī xiāobán
1786推论tuī lùnsuy luận
1787推翻tuī fānlật đổ
1788推理tuī lǐsuy lý
1789推测tuī cèsuy đoán
1790探讨tàn tǎothảo luận
1791探索tàn suǒkhám phá
1792探测tàn cèthăm dò
1793探望tàn wàngđi thăm
1794tāomóc, đào
1795挺拔tǐng báthẳng tắp
1796挑衅tiǎo xìnkhiêu khích
1797挑拨tiǎo bōchọc phá
1798挑剔tiāo tīkén chọn
1799拖延tuō yánkéo dài
1800投降tóu xiángđầu hàng
1801投诉tóu sùkiện tụng
1802投票tóu piàođấu thầu
1803投机tóu jīhiểu nhau
1804投掷tóu zhìném, vứt, quăng
1805托运tuō yùnủy thác vận chuyển
1806徒弟tú dìđồ đệ
1807弹性tán xìngtính đàn hồi
1808妥当tuǒ dàngthỏa đáng
1809妥善tuǒ shànổn thỏa, tốt đẹp
1810妥协tuǒ xiéthỏa hiệp
1811太空tài kōngvũ trụ
1812天赋tiān fùnăng khiếu
1813天生tiān shēngbẩm sinh
1814天然气tiān rán qìkhí đốt tự nhiên
1815天文tiān wénthiên văn
1816天才tiān cáithiên tài
1817天堂tiān tángthiên đường
1818天伦之乐tiān lún zhī lèhạnh phúc gia đình
1819tháp
1820sập
1821坦白tǎn báithẳng thắn
1822土壤tǔ rǎngđất
1823图案tú ànhình vẽ
1824团结tuán jiéđoàn kết
1825团圆tuán yuánđoàn viên
1826团体tuán tǐđoàn thể
1827唾弃tuò qìnhổ vào mặt
1828吞吞吐吐tūn tūn tǔ tǔlắp ba lắp bắp
1829同胞tóng bāođồng bào
1830同志tóng zhìđồng chí
1831叹气tàn qìtiếng thở dài
1832台风tái fēngbão
1833停顿tíng dùnngừng, tạm ngừng
1834停滞tíng zhìđọng lại
1835停泊tíng bócập bến, đỗ
1836倘若tǎng ruònếu
1837体面tǐ miànthể diện
1838体谅tǐ liànglượng thứ, châm trước
1839体裁tǐ cáithể loại
1840体系tǐ xìhệ thống
1841体积tǐ jīthể tích
1842亭子tíng ziđình trú mưa
1843顽强wán qiángngoan cường
1844顽固wán gùngoan cố, bướng bỉnh
1845问世wèn shìra mắt, ra đời, chào đời
1846违背wéi bèivi phạm
1847误解wù jiěhiểu lầm
1848误差wù chālỗi
1849诬陷wū xiànhãm hại
1850蔚蓝wèi lánxanh da trời
1851舞蹈wǔ dǎovũ đạo
1852维生素wéi shēng sùvitamin
1853维持wéi chíduy trì
1854维护wéi hùbảo vệ
1855tổ, ổ
1856畏惧wèi jùsợ hãi, sợ sệt
1857瓦解wǎ jiětan rã
1858玩意儿wán yìrđồ chơi
1859玩弄wán nòngchơi đùa
1860物资wù zīvật liệu
1861物美价廉wù měi jià liánhàng đẹp giá rẻ
1862物业wù yèsản nghiệp
1863温带wēn dàiôn đới
1864温和wēn héôn hòa
1865污蔑wū mièphỉ báng
1866歪曲wāi qūxuyên tạc
1867武装wǔ zhuāngvũ trang
1868武器wǔ qìvũ khí
1869武侠wǔ xiávõ hiệp
1870未免wèi miǎntránh khỏi
1871无非wú fēichẳng qua, không ngoài
1872无辜wú gūvô tội
1873无赖wú làitên vô lại, kẻ du côn
1874无能为力wú néng wéi lìbất lực
1875无耻wú chǐvô liêm sỉ
1876无精打采wú jīng dǎ cǎimặt mày ủ rũ
1877无穷无尽wú qióng wú jìnvô cùng vô tận
1878无知wú zhīkhông biết, vô tri
1879无理取闹wú lǐ qǔ nàovô cớ gây sự
1880无比wú bǐvô cùng
1881无忧无虑wú yōu wú lǜvô lo vô nghĩ
1882无微不至wú wēi bù zhìchu đáo tỉ mỉ
1883无动于衷wú dòng yú zhōngthờ ơ, không chút động lòng
1884无偿wú chángkhông hoàn lại
1885文雅wén yǎnho nhã
1886文艺wén yìvăn nghệ
1887文献wén xiàntài liệu lịch sử
1888文物wén wùvăn vật
1889文凭wén píngvăn bằng
1890挽救wǎn jiùcứu vớt
1891挽回wǎn huícứu vãn
1892挖掘wā juékhai quật
1893慰问wèi wènthăm hỏi
1894惋惜wǎn xīxót thương, thương tiếc
1895微观wēi guānvi mô
1896微不足道wēi bù zú dàokhông đáng để nhắc tới
1897往常wǎng chángmọi khi
1898往事wǎng shìchuyện trước kia
1899完毕wán bìhoàn tất
1900完备wán bèichuẩn bị đầy đủ
1901娃娃wá wabúp bê
1902威风wēi fēnguy phong
1903威望wēi wàngdanh vọng
1904威力wēi lìuy lực
1905威信wēi xìnuy tín
1906委托wěi tuōủy thác
1907委员wěi yuánủy viên
1908妄想wàng xiǎngmơ tưởng
1909外表wài biǎobề ngoài
1910外行wài hángngoài ngành
1911外界wài jièbên ngoài
1912外向wài xiànghướng ngoại
1913喂(动词)wèi ( dòng cí )a lô
1914唯独wéi dúđộc nhất
1915oa oa, oe oe
1916危机wēi jīkhủng hoảng
1917卫星wèi xīngvệ tinh
1918务必wù bìnhất thiết phải
1919侮辱wǔ rǔsỉ nhục
1920伪造wěi zàogiả mạo
1921乌黑wū hēiđen kịt
1922为难wéi nánlàm khó
1923为期wéi qīkỳ hạn
1924wánviên
1925万分wàn fēnvô cùng
1926鲜明xiān míngtươi sáng
1927馅儿xiànrnhân bánh
1928须知xū zhīnhững điều cần biết
1929xiáráng mây
1930需求xū qiúnhu cầu
1931雪上加霜xuě shàng jiā shuāngthêm dầu vào lửa
1932雄厚xióng hòuhùng hậu
1933雄伟xióng wěihùng vĩ
1934陷阱xiàn jǐngcạm bẫy
1935陷害xiàn hàihãm hại
1936陷入xiàn rùlầm vào, rơi vào
1937闲话xián huàlời đồn thổi
1938镶嵌xiāng qiànkhảm
1939销毁xiāo huǐtiêu hủy
1940酗酒xù jiǔnghiện rượu
1941选拔xuǎn bátuyển chọn
1942选手xuǎn shǒutuyển thủ
1943选举xuǎn jǔbầu cử
1944辛勤xīn qínsiêng năng
1945贤惠xián huìhiền thục
1946谢绝xiè juékhước từ, từ chối khéo
1947许可xǔ kěcho phép
1948袭击xí jītập kích
1949衔接xián jiēgắn liền, nối tiếp
1950行政xíng zhènghành chính
1951血压xuè yāhuyết áp
1952虚荣xū rónghư vinh
1953虚假xū jiǎgiả dối
1954虚伪xū wěigiả tạo
1955薪水xīn shuǐtiền lương
1956膝盖xī gàiđầu gối
1957xīngtanh
1958胸膛xiōng tánglồng ngực
1959胸怀xiōng huáitấm lòng
1960肖像xiào xiàngchân dung
1961羞耻xiū chǐxấu hổ
1962xiùthêu
1963细菌xì jūnvi khuẩn
1964细致xì zhìtinh tế, tỉ mỉ
1965细胞xì bāotế bào
1966线索xiàn suǒmanh mối
1967纤维xiān wéisợi
1968系列xì lièhàng loạt
1969相辅相成xiāng fǔ xiāng chéngbổ trợ cho nhau
1970相等xiāng děngngang bằng
1971相应xiāng yìngtương ứng
1972相差xiāng chàkhác nhau
1973相声xiàng shēngmột loại hình kịch truyền thống
1974畜牧xù mùdu mục
1975现状xiàn zhuànghiện trạng
1976现成xiàn chéngcó sẵn, vốn có
1977现场xiàn chǎnghiện trường
1978狭隘xiá àihẹp, hẹp hòi
1979狭窄xiá zhǎinhỏ hẹp
1980牺牲xī shēnghi sinh
1981熏陶xūn táohun đúc
1982熄灭xī mièdập tắt
1983炫耀xuàn yàokhoe khoang
1984潇洒xiāo sǎthoải mái
1985suối
1986消除xiāo chúloại bỏ, loại trừ
1987消防xiāo fángchữa cháy
1988消耗xiāo hàotiêu hao
1989消灭xiāo miètiêu diệt
1990消毒xiāo dúkhử độc
1991泄露xiè lòurò rỉ
1992泄气xiè qìnhụt chí, nản lòng
1993汹涌xiōng yǒngcuồn cuộn
1994欣欣向荣xīn xīn xiàng róngphát triển thịnh vượng
1995欣慰xīn wèimừng vui thanh thản
1996显著xiǎn zhùnổi bật, rõ rệt
1997昔日xī rìtrước kia
1998旋转xuán zhuànquay tròn
1999旋律xuán lǜgiai điệu
2000新颖xīn yǐngmới lạ, mới mẻ
2001新陈代谢xīn chén dài xièđổi cũ thay mới
2002新郎xīn lángchú rể
2003新娘xīn niángcô dâu
2004效益xiào yìlợi ích
2005携带xié dàixách theo
2006掀起xiān qǐvén, mở
2007想方设法xiǎng fāng shè fǎtrăm phương ngàn kế
2008悬殊xuán shūcách biệt lớn
2009悬挂xuán guàtreo
2010悬念xuán niànthương nhớ
2011悬崖峭壁xuán yá qiào bìvách núi cheo leo
2012性能xìng néngtính năng
2013性感xìng gǎngợi cảm
2014性命xìng mìngtính mạng
2015心血xīn xuètâm huyết
2016心眼儿xīn yǎnrtrong lòng
2017心疼xīn téngđau lòng, xót
2018心甘情愿xīn gān qíng yuàncam tâm tình nguyện
2019心灵xīn língtâm hồn
2020心态xīn tàitâm trạng
2021心得xīn détâm đắc
2022循环xún huántuần hoàn
2023循序渐进xún xù jiàn jìnlần lượt từng bước
2024形态xíng tàihình thái
2025xiándây cung, dây đàn
2026序言xù yánlời nói đầu
2027xiàngngõ
2028巡逻xún luótuần tra
2029峡谷xiá gǔhẻm núi, khe sâu
2030xièvụn, nhỏ
2031小心翼翼xiǎo xīn yì yìcẩn thận từng li
2032寻觅xún mìtìm kiếm
2033宪法xiàn fǎhiến pháp
2034宣誓xuān shìtuyên thệ
2035宣扬xuān yángtuyên truyền
2036学说xué shuōhọc thuyết
2037学位xué wèihọc vị
2038嫌疑xián yínghi ngờ
2039xiánchê bai
2040媳妇xí fùcon dâu
2041夕阳xī yángmặt trời lặn
2042嗅觉xiù juékhứu giác
2043喧哗xuān huáto mồm
2044喜闻乐见xǐ wén lè jiànvui tai vui mắt
2045喜悦xǐ yuèniềm vui mừng, vui mừng
2046响应xiǎng yìngtrả lời, đáp ứng
2047响亮xiǎng liàngvang dội
2048向来xiàng láitừ trước đến nay
2049向往xiàng wǎnghướng về
2050向导xiàng dǎohướng dẫn
2051协调xié tiáophối hợp
2052协议xié yìthỏa thuận
2053协商xié shānghiệp thương
2054协助xié zhùtrợ giúp, giúp đỡ
2055协会xié huìhiệp hội
2056削弱xuē ruòsuy yếu, làm suy yếu
2057xiāocắt
2058刑事xíng shìhình sự
2059凶手xiōng shǒuhung thủ
2060凶恶xiōng èhung ác
2061兴高采烈xìng gāo cǎi lièvui vẻ hào hứng
2062兴隆xīng lónghưng thịnh, thịnh vượng
2063兴致勃勃xìng zhì bó bócực kỳ cao hứng
2064兴旺xīng wànghưng vượng
2065先进xiān jìntiên tiến
2066先前xiān qiántrước kia
2067修建xiū jiàntu bổ
2068修复xiū fùsửa
2069修养xiū yǎngtu dưỡng
2070信赖xìn làitin cậy
2071信誉xìn yùdanh dự và lòng tin
2072信念xìn niàntâm niệm
2073信仰xìn yǎngtín ngưỡng
2074乡镇xiāng zhènlàng mạc
2075习俗xí sútập tục
2076下属xià shǔthuộc hạ, cấp dưới
2077鸦雀无声yā què wú shēnglặng im không nói
2078验证yàn zhèngnghiệm chứng
2079验收yàn shōunghiệm thu
2080饮食yǐn shíẩm thực
2081预言yù yánlời tiên tri
2082预算yù suàndự toán
2083预期yù qītrông mong, liệu trước
2084预料yù liàodự liệu
2085预先yù xiāntrước, sẵn
2086预兆yù zhàođiềm báo
2087音响yīn xiǎngloa
2088隐蔽yǐn bìgiấu
2089隐约yǐn yuēlờ mờ, láng máng
2090隐私yǐn sīchuyện riêng tư
2091隐瞒yǐn mánche giấu
2092隐患yǐn huànhiểm họa
2093阴谋yīn móuâm mưu
2094野蛮yě mánman rợ
2095野心yě xīndã tâm
2096酝酿yùn niànglên men
2097遥远yáo yuǎnxa xôi
2098遥控yáo kòngđiều khiển từ xa
2099遗留yí liúđể lại, truyền lại
2100遗失yí shīmất
2101遗传yí chuándi truyền
2102遗产yí chǎndi sản
2103运行yùn xíngvận hành
2104运算yùn suàntính toán
2105迎面yíng miàntrước mặt, đối diện
2106踊跃yǒng yuènhảy nhót, nhảy lên
2107谣言yáo yánlời đồn
2108诱惑yòu huòmê hoặc
2109言论yán lùnngôn luận
2110要素yào sùyếu tố
2111要点yào diǎnđiểm chính
2112要命yào mìngmất mạng
2113衣裳yī shangquần áo
2114蕴藏yùn cángchất chứa, chứa đựng
2115英明yīng mínganh minh
2116英勇yīng yǒnganh dũng
2117舆论yú lùndư luận
2118耀眼yào yǎnchói mắt
2119cánh
2120羽绒服yǔ róng fúáo lông vũ
2121缘故yuán gùnguyên cớ
2122约束yuē shùbó buộc
2123眼色yǎn sèsắc mặt
2124眼神yǎn shénánh mắt
2125眼光yǎn guāngcách nhìn
2126盈利yíng lìtiền lãi
2127疑惑yí huònghi hoặc
2128用户yòng hùngười sử dụng
2129ngọc
2130犹如yóu rúnhư
2131烟花爆竹yān huā bào zhúpháo nổ đì đùng
2132炎热yán rènóng bức
2133演绎yǎn yìdiễn dịch
2134演奏yǎn zòudiễn tấu
2135演变yǎn biàndiễn biến
2136演习yǎn xídiễn tập
2137源泉yuán quánnguồn, cội nguồn
2138渔民yú mínngư dân
2139淹没yān mòchìm ngậ
2140液体yè tǐchất lỏng
2141涌现yǒng xiàntrào dâng, tuôn ra
2142沿海yán hǎiduyên hải
2143油腻yóu nìngấy, béo ngậy
2144油漆yóu qīsơn dầu
2145永恒yǒng héngvĩnh hằng
2146氧气yǎng qìô xy
2147毅然yì ránkiên quyết
2148毅力yì lìnghị lực
2149欲望yù wàngdục vọng
2150样品yàng pǐnsản phẩm mẫu
2151有条不紊yǒu tiáo bù wěncó thứ tự chặt chẽ
2152摇滚yáo gǔnnhạc rock
2153摇摆yáo bǎilắc lư
2154掩饰yǎn shìche giấu
2155掩盖yǎn gàiche lấp, che
2156掩护yǎn hùbảo vệ
2157拥有yōng yǒu
2158拥护yōng hùbào vệ
2159愚蠢yú chǔnngu xuẩn
2160愚昧yú mèingu muội
2161意识yì shíý thức
2162意料yì liàodự liệu
2163意志yì zhìý chí
2164意图yì túý đồ
2165意味着yì wèi zhecó nghĩa là
2166意向yì xiàngý đồ, mục đích
2167càng, thắng, khỏi bệnh
2168忧郁yōu yùbuồn thương, sầu muộn
2169引用yǐn yòngtrích dẫn
2170引擎yǐn qíngđộng cơ
2171引导yǐn dǎohướng dẫn
2172异常yì chángkhác thường
2173延续yán xùliên tục
2174延期yán qīkéo dài thời hạn
2175延伸yán shēnvươn ra
2176庸俗yōng súdung tục
2177应酬yìng chóutiệc xã giao
2178应邀yìng yāonhận lời mời
2179幼稚yòu zhìngây thơ, khờ dại
2180岳母yuè mǔmẹ vợ
2181岩石yán shínham thạch
2182寓言yù yántruyện ngụ ngôn
2183宇宙yǔ zhòuvũ trụ
2184孕育yùn yùmang thai
2185婴儿yīng érem bé
2186圆满yuán mǎnviên mãn, tốt đẹp
2187园林yuán línlâm viên, vườn
2188原理yuán lǐnguyên lí
2189原始yuán shǐnguyên thủy
2190原告yuán gàonguyên cáo
2191原先yuán xiānban đầu
2192厌恶yàn wùghét
2193压迫yā pòáp bức
2194压缩yā suōnén
2195压榨yā zhàđàn áp (công nhân, người nghèo), ép
2196压抑yā yìsự đè nén, đè nén
2197压岁钱yā suì qiántiền mừng tuổi
2198压制yā zhìtrấn áp(cuộc biểu tình)
2199勇于yǒng yúdám làm….
2200冤枉yuān wǎngoan uổng
2201元首yuán shǒunguyên thủ
2202元素yuán sùnguyên tố
2203元宵节yuán xiāo jiétết Nguyên tiêu
2204依靠yī kàochỗ dựa
2205依赖yī làidựa dẫm
2206依旧yī jiùnhư xưa
2207依据yī jùcăn cứ
2208依托yī tuōdựa vào, nhờ
2209优越yōu yuèưu việt
2210优胜劣汰yōu shèng liè tàimạnh được yếu thua
2211优异yōu yìxuất sắc
2212优先yōu xiānưu tiên
2213仪式yí shìnghi thức
2214仪器yí qìmáy đo
2215以致yǐ zhìdẫn đến
2216以至yǐ zhìthế nên
2217以往yǐ wǎngtrước kia
2218以免yǐ miǎnđể tránh
2219以便yǐ biànđể tiện
2220cũng
2221亚军yà jūná quân
2222乐谱yuè pǔbản nhạc
2223严禁yán jìnnghiêm cấm
2224严峻yán jùncam go, khắt khe
2225严寒yán hánlạnh
2226严密yán mìnghiêm ngặt
2227严厉yán lìnghiêm khắc
2228与日俱增yǔ rì jù zēngtăng lên từng ngày
2229一贯yī guànnhaất quán
2230一目了然yī mù liǎo ránrõ ràng, dễ nhìn
2231一流yī liúhạng nhất
2232一度yī dùmột lần
2233一帆风顺yī fān fēng shùnthuận buồm xuôi gió
2234一如既往yī rú jì wǎngvẫn như xưa
2235一向yī xiàngluôn luôn
2236一举两得yī jǔ liǎng dénhất cử lưỡng tiện
2237一丝不苟yī sī bù gǒukhông hề cẩu thả
2238yùnbàn là
2239驻扎zhù zhāđóng quân
2240震撼zhèn hànbị sốc, chấn động
2241震惊zhèn jīngchấn động (dư luận, thế giới)
2242障碍zhàng àitrở ngại
2243阻碍zǔ àicản trở
2244阻挠zǔ náocản trở, ngăn chặn
2245阻拦zǔ lánngăn cản
2246阵容zhèn róngđội hình
2247阵地zhèn dìtrận địa
2248镇静zhèn jìngbình tĩnh
2249镇定zhèn dìngchấn tĩnh
2250铸造zhù zàođúc
2251钻研zuān yánnghiên cứu chuyên sâu
2252钻石zuàn shíkim cương
2253重心zhòng xīntrọng tâm
2254郑重zhèng zhòngtrịnh trọng
2255遵循zūn xúntuân theo
2256遮挡zhē dǎngđỡ, che
2257遭遇zāo yùgặp phải
2258遭殃zāo yānggặp tai ương
2259遭受zāo shòuchịu
2260造型zào xíngtạo hình
2261逐年zhú niántừng năm
2262追究zhuī jiūtruy cứu
2263追悼zhuī dàotruy điệu
2264转达zhuǎn dátruyền đạt
2265转让zhuǎn ràngchuyển nhượng
2266转移zhuǎn yídịch chuyển
2267转折zhuǎn zhéchuyển ngoặt, chuyển hướng
2268踪迹zōng jìdấu tích
2269足以zú yǐđủ để…..
2270走私zǒu sībuôn lâu
2271走漏zǒu lòutiết lộ, rò rỉ
2272走廊zǒu lánghành lang
2273赠送zèng sòngtặng
2274赞叹zàn tànkhen ngợi
2275赞助zàn zhùtài trợ
2276资深zī shēnthâm niên
2277资本zī běntư bản
2278资助zī zhùviện trợ
2279资产zī chǎntư sản
2280zéikẻ trộm
2281责怪zé guàitrách móc
2282诸位zhū wèichư vị
2283诈骗zhà piànlừa gạt
2284证实zhèng shíchứng minh
2285证书zhèng shūgiấy chứng nhận, bằng
2286装备zhuāng bèitrang bị
2287装卸zhuāng xiètháo lắp, bốc dỡ
2288衷心zhōng xīnlòng trung thành
2289蒸发zhēng fābốc hơi
2290著作zhù zuòtác phẩm
2291zhōuthuyền
2292致辞zhì cíđọc diễn văn
2293致力zhì lìdốc sức
2294致使zhì shǐkhiến cho, làm cho
2295自满zì mǎntự mãn
2296自发zì fātự phát
2297自卑zì bēitự ti
2298自力更生zì lì gēng shēngtự lực cánh sinh
2299自主zì zhǔtự chủ
2300脂肪zhī fángmỡ
2301肿瘤zhǒng liúsưng vù
2302职能zhí néngchức năng
2303职务zhí wùchức vụ
2304职位zhí wèichức vị
2305罪犯zuì fàntội phạm
2306终身zhōng shēnsuốt đời
2307终究zhōng jiūcuối cùng
2308终点zhōng diǎncuối cùng
2309终止zhōng zhǐchấm dứt
2310纵横zòng héngngang dọc
2311糟蹋zāo tàlãng phí, làm hại
2312zhōucháo
2313章程zhāng chéngđiều lệ
2314租赁zū lìncho thuê, thuê
2315种植zhòng zhítrồng
2316种族zhǒng zúchủng tộc
2317种子zhǒng zihạt giống
2318祖父zǔ fùông nội
2319祖国zǔ guótổ quốc
2320祖先zǔ xiāntổ tiên
2321đập, nện, đánh
2322zhuāngạch
2323知足常乐zhī zú cháng lèbiết đủ thường vui
2324知觉zhī juétri giác
2325瞻仰zhān yǎngchiêm ngưỡng
2326着重zhuó zhòngnhấn mạnh
2327着迷zháo mísay sưa, mê
2328着手zhuó shǒubắt tay vào việc
2329着想zhuó xiǎnglo nghĩ
2330zhǎnháy
2331真相zhēn xiàngchân tướng
2332真理zhēn lǐchân lý
2333真挚zhēn zhìchân thành
2334直播zhí bōtruyền hình trực tiếp
2335直径zhí jìngđường kính
2336皱纹zhòu wénnếp nhăn
2337症状zhèng zhuàngtriệu chứng
2338琢磨zhuó mógọt giũa, vắt óc suy nghĩ
2339珍贵zhēn guìquí báu, quí giá
2340珍稀zhēn xītrân trọng
2341珍珠zhēn zhūngọc trai
2342照耀zhào yàochiếu sáng
2343照样zhào yàngnhư thường lệ
2344灾难zāi nànthiên tai
2345滞留zhì liúngưng lại, dừng lại
2346滋润zī rùnẩm ướt
2347滋味zī wèihương vị, mùi vị
2348zhācặn
2349注重zhù zhòngchú trọng
2350注释zhù shìchú thích
2351注视zhù shìnhìn chằm chừm
2352注射zhù shètiêm
2353沾光zhān guāngthơm lây
2354沼泽zhǎo zéđầm lầy
2355治理zhì lǐquản lý
2356治安zhì āntrị an
2357殖民地zhí mín dìthuộc địa
2358正负zhèng fùchính phụ
2359正规zhèng guīchính qui
2360正经zhèng jīngnghiêm túc, chăm chỉ
2361正气zhèng qìnếp sống lành mạnh, môi trường lành mạnh
2362正月zhēng yuètháng giêng
2363正当zhèng dàngchính đáng
2364正宗zhèng zōngđúng, chuẩn
2365正义zhèng yìchính nghĩa
2366棕色zōng sèmàu nâu
2367栽培zāi péivun trồng, vun xới
2368zhūcây
2369zhīcành cây, nhánh cây
2370枕头zhěn tougối
2371杂技zá jìxiếc
2372杂交zá jiāolai giống, lai ghép
2373朝气蓬勃zhāo qì péng bóbừng bừng khí thế
2374暂且zàn qiětạm thời
2375智能zhì néngthông minh (điện thoại)
2376智商zhì shāngIQ
2377智力zhì lìtrí lực, trí khôn
2378昼夜zhòu yèngày đêm
2379斩钉截铁zhǎn dīng jié tiěkiên quyết, không do dự
2380斟酌zhēn zhuósuy nghĩ kĩ, xem xét kĩ lưỡng
2381整顿zhěng dùnchỉnh đốn
2382政策zhèng cèchính sách
2383政权zhèng quánchính quyền
2384支配zhī pèichi phối, sắp xếp
2385支流zhī liúnhánh sông
2386支柱zhī zhùtrụ chống
2387支撑zhī chēngchống đỡ, xoay xở
2388支援zhī yuánủng hộ, chi viện
2389支出zhī chūchi tiêu
2390zǎnkiếm
2391摘要zhāi yàođề cương
2392zòuđánh, đập vỡ
2393振奋zhèn fènhào hứng, hưng phấn
2394振兴zhèn xīngchấn hưng
2395挣扎zhēng zhávũng vẫy, đấu tranh
2396指责zhǐ zéchỉ trích
2397指示zhǐ shìcho thấy, báo hiệu
2398指甲zhǐ jiǎmóng tay
2399指标zhǐ biāomức, chỉ tiêu
2400指望zhǐ wàngtrông chờ
2401指定zhǐ dìngchỉ định
2402指南针zhǐ nán zhēnla bàn
2403指令zhǐ lìngchỉ thị, mệnh lệnh
2404zhuài /zhuāidắt, quăng
2405招标zhāo biāođấu thầu
2406招收zhāo shōutuyển sinh, tuyển dụng
2407zhǔchống (gậy)
2408折腾zhē tengtrằn trọc, dày vò
2409折磨zhé mógiày vò
2410zhégấp
2411执行zhí xíngchấp hành
2412执着zhí zhuócố chấp
2413扎实zhā shívững chắc, chắc chắn
2414zhāchích, châm, đâm
2415战略zhàn lüèchiến lược
2416战术zhàn shùchiến thuật
2417战斗zhàn dòuchiến đấu
2418战役zhàn yìchiến dịch
2419总而言之zǒng ér yán zhīnói tóm lại
2420总和zǒng hétổng
2421忠诚zhōng chéngtrung thành
2422忠实zhōng shítrung thực
2423志气zhì qìchí khí
2424征服zhēng fúchinh phục
2425征收zhēng shōutrưng thu
2426座右铭zuò yòu mínglời răn dạy, khẩu hiệu
2427庄重zhuāng zhòngtrang trọng
2428庄稼zhuāng jiàhoa màu
2429庄严zhuāng yántrang nghiêm
2430zhuàngtòa (nhà)
2431帐篷zhàng pénglều trại
2432zhōuchâu lục
2433崭新zhǎn xīnmới mẻ
2434展示zhǎn shìtrưng bày, thể hiện
2435展现zhǎn xiàntái hiện, thể hiện
2436展望zhǎn wàngtriển vọng
2437尊严zūn yántôn nghiêm
2438zǎigiết, mổ, làm thịt
2439宗旨zōng zhǐtôn chỉ
2440宗教zōng jiàotôn giáo
2441子弹zǐ dànviên đạn
2442姿态zī tàitư thế, điệu bộ
2443壮观zhuàng guānđồ sộ
2444壮烈zhuàng lièlừng lẫy, oanh liệt
2445壮丽zhuàng lìtráng lệ
2446增添zēng tiāntăng lên
2447zhuìtrĩu xuống, rơi
2448在意zài yìđể ý
2449噪音zào yīntạp âm
2450嘴唇zuǐ chúnmôi
2451嘱咐zhǔ fùcăn dặn
2452sao, thế nào
2453周边zhōu biānxung quanh
2454周转zhōu zhuǎnquay vòng (vốn)
2455周期zhōu qīchu kỳ
2456周折zhōu zhétrục trặc
2457周年zhōu niánđầy năm
2458周密zhōu mìchặt chẽ, kĩ lưỡng
2459占领zhàn lǐngchiếm lĩnh
2460占据zhàn jùchiếm
2461卓越zhuó yuèlỗi lạc
2462助理zhù lǐtrợ lý
2463助手zhù shǒutrợ thủ
2464制裁zhì cáitrừng phạt
2465制约zhì yuēkìm hãm
2466制止zhì zhǐngăn chặn, chắn đứng
2467制服zhì fúđồng phục
2468准则zhǔn zéchuẩn mực
2469再接再厉zài jiē zài lìkhông ngừng cố gắng
2470值班zhí bāntrực ban
2471债券zhài quàncông trái
2472侦探zhēn tàntrinh thám
2473侄子zhí zicháu
2474作风zuò fēngtác phong
2475作息zuò xīlàm việc và nghỉ ngơi
2476作弊zuò bìgian lận
2477作废zuò fèibỏ phí
2478住宅zhù zháinhà ở
2479传记zhuàn jìtruyện ký
2480众所周知zhòng suǒ zhōu zhīmọi người đều biết
2481争议zhēng yìtranh luận
2482争端zhēng duāntranh chấp
2483争气zhēng qìkhông chịu thua kém
2484争夺zhēng duótranh đoạt
2485争先恐后zhēng xiān kǒng hòutranh lên trước
2486之际zhī jìtrong hoàn cảnh
2487主管zhǔ guǎnchủ quản
2488主流zhǔ liúxu hướng chính
2489主权zhǔ quánchủ quyền
2490主导zhǔ dǎochủ đạo
2491主办zhǔ bànđăng cai
2492主义zhǔ yìchủ nghĩa
2493中立zhōng lìtrung lập
2494中断zhōng duànngắt quãng, gián đoạn
2495做主zuò zhǔlàm chủ, tự quyết định
2496中央zhōng yāngtrung ương
2497专题zhuān tíchuyên đề
2498专长zhuān chángchuyên môn
2499专程zhuān chéngđặc biệt (chuyến đi)
2500专利zhuān lìbằng sáng chế
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *