STT | TỪ VỰNG THƯƠNG MẠI | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
1 | 询盘 | xún pán | chào giá |
2 | 发盘 | fā pán | hỏi giá |
3 | 实盘 | shí pán | người chào giá |
4 | 公司 | gōngsī | công ty |
5 | 市场 | shìchǎng | thị trường |
6 | 企业 | qǐyè | xí nghiệp, doanh nghiệp |
7 | 投资 | tóuzī | đầu tư |
8 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
9 | 美元 | Měiyuán | đô la Mỹ |
10 | 资金 | zījīn | vốn |
11 | 业务 | yèwù | kinh doanh, nghiệp vụ |
12 | 增长 | zēngzhǎng | tăng trưởng |
13 | 产品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
14 | 价格 | jiàgé | giá |
15 | 管理 | guǎnlǐ | quản trị, quản lý |
16 | 经济 | jīngjì | nền kinh tế |
17 | 风险 | fēngxiǎn | rủi ro |
18 | 贷款 | dàikuǎn | khoản vay |
19 | 大盘 | dàpán | vốn lớn, vốn hoá lớn |
20 | 行业 | hángyè | ngành |
21 | 基金 | jījīn | quỹ, ngân quỹ |
22 | 金融 | jīnróng | tài chính |
23 | 生产 | shēngchǎn | sản xuất |
24 | 经营 | jīngyíng | kinh doanh, quản lý |
25 | 财经 | cáijīng | kinh tế tài chính |
26 | 客户 | kèhù | khách hàng |
27 | 仲介貿易 | zhōngjiè màoyì | thương mại qua trung gian |
28 | 边境貿易 | biānjìng màoyì | thương mại biên giới |
29 | 海运貿易 | hǎiyùn màoyì | thương mại đường biển |
30 | 自由港 | zìyóugǎng | cảng tự do |
31 | 交易 | jiāoyì | giao dịch |
32 | 监管 | jiānguǎn | trông nom, giám sát |
33 | 上涨 | shàngzhǎng | tăng lên |
34 | 销售 | xiāoshòu | bán |
35 | 走势 | zǒushì | xu hướng |
36 | 股票 | gǔpiào | cổ phiếu |
37 | 个股 | gègǔ | cổ phần riêng lẻ |
38 | 进口税 | jìnkǒushuì | thuế nhập khẩu |
39 | 商品交易会 | shāngpǐn jiāoyìhuì | hội chợ giao dịch hàng hóa |
40 | 出口税 | chūkǒushuì | thuế xuất khẩu |
41 | 当地制造的 | dāngdì zhìzào de | sản xuất ngay tại chỗ |
42 | 货物保管费 | huòwù bǎoguǎn fèi | phí bảo quản hàng hóa |
43 | 特产品 | tèchǎnpǐn | đặc sản |
44 | 土产品 | tǔchǎnpǐn | thổ sản |
45 | 农产品 | nóngchǎnpǐn | nông sản |
46 | 畜产品 | xùchǎnpǐn | hàng súc sản |
47 | 出口的制造品 | chūkǒu de zhìzàopǐn | hàng sản xuất để xuất khẩu |
48 | 工艺美术品 | gōngyì měishùpǐn | hàng thủ công mỹ nghệ |
49 | 出口市场 | chūkǒu shìchǎng | thị trường xuất khẩu |
50 | 世界贸易中心 | shìjiè màoyì zhōngxīn | trung tâm mậu dịch thế giới |
51 | 国际贸易中心 | guójì màoyì zhōngxīn | trung tâm mậu dịch quốc tế |
52 | 贸易中心 | màoyì zhōngxīn | trung tâm thương mại |
53 | 外贸中心 | wàimào zhōngxīn | trung tâm ngoại thương |
54 | 外贸合同 | wàimào hétóng | hợp đồng ngoại thương |
55 | 货物运费 | huòwù yùnfèi | phí vận chuyển hàng hóa |
56 | 商品检验费 | shāngpǐn jiǎnyànfèi | lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa |
57 | 购货合同 | dìnghuòdān | hợp đồng mua hàng |
58 | 外国商品 | wàiguó shāngpǐn | hàng ngoại |
59 | 重工业品 | zhòng gōngyèpǐn | hàng công nghiệp nặng |
60 | 轻工业品 | qīng gōngyèpǐn | hàng công nghiệp nhẹ |
61 | 矿产品 | kuàngchǎnpǐn | hàng khoáng sản |
62 | 过境货物 | guòjìng huòwù | hàng quá cảnh |
63 | 进口商品目录 | jìnkǒu shāngpǐn mùlù | danh mục hàng hóa nhập khẩu |
64 | 进口方式 | jìnkǒu fāngshì | phươg thức nhập khẩu |
65 | 进口项目 | jìnkǒu xiàngmù | hạng mục nhập khẩu |
66 | 免税进口 | miǎnshuì jìnkǒu | nhập khẩu miễn thuế |
67 | 间接进口 | jiānjiē jìnkǒu | nhập khẩu gián tiếp |
68 | 直接进口 | zhíjiē jìnkǒu | nhập khẩu trực tiếp |
69 | 进口额 | jìnkǒué | mức nhập khẩu |
70 | 进口许可证 | jìnkǒu xǔkězhèng | giấy phép nhập khẩu |
71 | 出口项目 | chūkǒu xiàngmù | hạng mục xuất khẩu |
72 | 进口总值 | jìnkǒu zǒngzhí | tổng giá trị nhập khẩu |
73 | 入超 | rùchāo | nhập siêu |
74 | 出超 | chūchāo | xuất siêu |
75 | 报价 | bàojià | báo giá |
76 | 商品价格 | shāngpǐn jiàgé | giá cả hàng hóa |
77 | 定价 | dìngjià | định giá |
78 | 定单 | dìngdān | đơn đặt hàng |
79 | 优惠价格 | yōuhuì jiàgé | giá ưu đãi |
80 | 数量 | shùliàng | số lượng |
81 | 商品检验 | shāngpǐn jiǎnyàn | kiểm nghiệm hàng hóa |
82 | 品质 | pǐnzhí | chất lượng |
83 | 支付方式 | zhīfù fāngshì | phương thức chi trả |
84 | 现金支付 | xiànjīn zhīfù | chi trả bằng tiền mặt |
85 | 信用支付 | xìnyòng zhīfù | chi trả bằng tín dụng |
86 | 易货支付 | yì huò zhīfù | chi trả bằng đổi hàng |
87 | 支付货币 | zhīfù huòbì | tiền đã chi trả |
88 | 最终发票 | zuìzhōng fāpiào | hóa đơn chính thức |
89 | 集团 | jítuán | Tập đoàn |
90 | 关联公司 | guānlián gōngsī | Công ty liên kết |
91 | 民营企业 | mínyíng qǐyè | Công ty tư nhân |
92 | 合资企业 | hézī qǐyè | Công ty liên doanh |
93 | 有限责任公司 | yǒuxiàn zérèn gōngsī | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
94 | 股份公司 | gǔfèn gōngsī | Công ty cổ phần |
95 | 控股公司 | kònggǔ gōngsī | Công ty mẹ |
96 | 子公司 | zǐ gōngsī | Công ty con |
97 | 公司 | gōngsī | Công ty |
98 | 总部 | zǒngbù | Trụ sở chính |
99 | 代表处 | dàibiǎo chù | Văn phòng đại diện |
100 | 当地办事处 | dāngdì bànshì chù | Văn phòng địa phương |
101 | 部门 | bùmén | Phòng, ban, bộ phận |
102 | 管理部门 | guǎnlǐ bùmén | Bộ phận quản lý |
103 | 销售部门 | xiāoshòu bùmén | Phòng kinh doanh |
104 | 会计部 | kuàijì bù | Phòng kế toán |
105 | 营销部门 | yíngxiāo bùmén | Phòng marketing |
106 | 财务部门 | cáiwù bùmén | Bộ phận tài chính |
107 | 运输部门 | yùnshū bùmén | Bộ phận vận chuyển |
108 | 人力资源部 | rénlì zīyuán bù | Phòng nhân sự |
109 | 分支机构 | fēnzhī jīgòu | Văn phòng chi nhánh |
110 | 库存店 | kùcún diàn | Cửa hàng tồn kho |
111 | 代理 | dàilǐ | Đại lý |
112 | 钱 | qián | Tiền |
113 | 现金 | xiànjīn | Tiền mặt |
114 | 支票 | zhīpiào | Séc |
115 | 股票 | gǔpiào | Cổ phiếu |
116 | 成本 | chéngběn | Chi phí, giá đầu vào |
117 | 价格 | jiàgé | Gía cả |
118 | 税 | shuì | Thuế |
119 | 基金 | jījīn | Quỹ |
120 | 库存 | kùcún | Dự trữ, tồn kho |
121 | 价目表 | jiàmù biǎo | Bảng giá |
122 | 商品 | shāngpǐn | hàng hoá |
123 | 发票 | fāpiào | Hoá đơn |
124 | 利率 | lìlǜ | Lãi suất |
125 | 支付 | zhīfù | Thanh toán |
126 | 第三产业 | dì sān chǎnyè | Dịch vụ |
127 | 簿籍 | bùjí | Sổ sách |
128 | 市场 | shìchǎng | Thị trường |
129 | 转移支付 | zhuǎnyí zhīfù | Thanh toán chuyển khoản |
130 | 交易 | jiāoyì | Giao dịch |
131 | 没收 | mòshōu | Thu hồi |
132 | 订金 | dìngjīn | Tiền cọc |
133 | 账户结单 | zhànghù jié dān | Sao kê tài khoản |
134 | 消费者 | xiāofèi zhě | Khách hàng, người tiêu dùng |
135 | 收入 | shōurù | Thu nhập |
136 | 股东 | gǔdōng | Người góp cổ phần, cổ đông |
137 | 提取 | tíqǔ | Rút tiền |
138 | 保险 | bǎoxiǎn | Bảo hiểm |
139 | 保证 | bǎozhèng | Bảo hành |
140 | 顾客 | gùkè | Khách hàng |
141 | 折旧 | zhéjiù | Khấu hao |
142 | 赢利 | yínglì | Doanh thu |
143 | 调节 | tiáojié | Điều tiết |
144 | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | Lạm phát |
145 | 外币 | wàibì | Ngoại tệ |
146 | 经济合作 | jīngjì hézuò | Hợp tác kinh tế |
147 | 金融政策 | jīnróng zhèngcè | Chính sách tài chính |
148 | 做生意 | zuò shēngyì | Làm ăn, buôn bán |
149 | 业务 | yèwù | Kinh doanh, nghiệp vụ |
150 | 增长 | zēngzhǎng | Tăng trưởng |
151 | 产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm |
152 | 价格 | jiàgé | Giá |
153 | 管理 | guǎnlǐ | Quản trị, quản lý |
154 | 经济 | jīngjì | Nền kinh tế |
155 | 风险 | fēngxiǎn | Rủi ro |
156 | 贷款 | dàikuǎn | Khoản vay |
157 | 大盘 | dàpán | Vốn lớn, vốn hoá lớn |
158 | 行业 | hángyè | Ngành |
159 | 基金 | jījīn | Quỹ, ngân quỹ |
160 | 金融 | jīnróng | Tài chính |
161 | 生产 | shēngchǎn | Sản xuất |
162 | 询盘 | xún pán | Chào giá |
163 | 发盘 | fā pán | Hỏi giá |
164 | 实盘 | shí pán | Người chào giá |
165 | 公司 | gōngsī | Công ty |
166 | 市场 | shìchǎng | Thị trường |
167 | 企业 | qǐyè | Xí nghiệp, doanh nghiệp |
168 | 投资 | tóuzī | Đầu tư |
169 | 银行 | yínháng | Ngân hàng |
170 | 美元 | měiyuán | Đô la Mỹ |
171 | 资金 | zījīn | Vốn |
172 | 行情 | hángqíng | Giá thị trường |
173 | 下跌 | xiàdié | Mất, rớt (giá) |
174 | 人民币 | rénmínbì | Nhân dân tệ |
175 | 大幅 | dàfú | Biên độ lớn |
176 | 改革 | gǎigé | Cải cách |
177 | 全球 | quánqiú | Toàn cầu |
178 | 经营 | jīngyíng | Kinh doanh, quản lý |
179 | 财经 | cáijīng | Kinh tế tài chính |
180 | 客户 | kèhù | Khách hàng |
181 | 上市 | shàngshì | Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) |
182 | 上市公司 | shàngshì gōngsī | Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán |
183 | 交易 | jiāoyì | Giao dịch |
184 | 监管 | jiānguǎn | Trông nom, giám sát |
185 | 上涨 | shàngzhǎng | Tăng lên |
186 | 销售 | xiāoshòu | Bán |
187 | 走势 | zǒushì | Xu hướng |
188 | 股票 | gǔpiào | Cổ phiếu |
189 | 个股 | gègǔ | Cổ phần riêng lẻ |
190 | 发行 | fāxíng | Phát hành |
191 | 资产 | zīchǎn | Vốn |
192 | 品牌 | pǐnpái | Thương hiệu, nhãn hiệu |
193 | 保险 | bǎoxiǎn | Bảo hiểm |
194 | 交货时间 | jiāo huò shíjiān | Thời gian giao hàng |
195 | 交货地点 | jiāo huò dìdiǎn | Địa điểm giao hàng |
196 | 交货方式 | jiāo huò fāngshì | Phương thức giao hàng |
197 | 货物运费 | huòwù yùnfèi | Phí vận chuyển hàng hóa |
198 | 货物保管费 | huòwù bǎoguǎn fèi | Phí bảo quản hàng hóa |
199 | 工厂交货 | gōngchǎng jiāo huò | Giao hàng tại xưởng |
200 | ( 启运港)船边交货 | (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò | Giao dọc mạn tàu |
201 | 船上交货 | chuánshàng jiāo huò | Giao hàng trên tàu |
202 | 货交承运人(指定地点) | huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) | Giao cho người vận tải |
203 | 仓库交货 | cāngkù jiāo huò | Giao hàng tại kho |
204 | 边境交货 | biānjìng jiāo huò | Giao tai biên giới |
205 | 近期交货 | jìnqí jiāo huò | Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần |
206 | 远期交货 | yuǎn qí jiāo huò | Giao hàng về sau, giao sau |
207 | 定期交货 | dìngqí jiāo huò | Giao hàng định kỳ |
208 | 消费者 | xiāofèi zhě | Khách hàng |
209 | 产业 | chǎnyè | Công nghiệp |
210 | 金融机构 | jīnróng jīgòu | Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính |
211 | 反弹 | fǎntán | Hồi phục |
212 | 利润 | lìrùn | Lợi nhuận |
213 | 信息 | xìnxī | Thông tin |
214 | 股价 | gǔjià | Giá cổ phiếu |
215 | 成本 | chéngběn | Chi phí, giá thành |
216 | 价格谈判 | jiàgé tánpàn | Đàm phán giá cả |
217 | 定单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
218 | 长期定单 | chángqí dìngdān | Đơn đặt hàng dài hạn |
219 | 丝绸定货单 | sīchóu dìnghuò dān | Đơn đặt hàng tơ lụa |
220 | 提(货)单 | tí (huò) dān | Vận đơn ( B/L ) |
221 | 联运提单 | liányùn tídān | Vận đơn liên hiệp |
222 | (承运人的)发货通知书,托运单 | (chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān | Phiếu vận chuyển |
223 | 结算 | jiésuàn | Kết toán |
224 | 结算方式 | jiésuàn fāngshì | Phương thức kết toán |
225 | 现金结算 | xiànjīn jiésuàn | Kết toán tiền mặt |
226 | 双边结算 | shuāngbiān jiésuàn | Kết toán song phương |
227 | 多边结算 | duōbiān jiésuàn | Kết toán đa phương |
228 | 国际结算 | guójì jiésuàn | Kết toán quốc tế |
229 | 结算货币 | jiésuàn huòbì | Tiền đã kết toán |
230 | 支付 | zhīfù | Chi trả |
231 | 支付方式 | zhīfù fāngshì | Phương thức chi trả |
232 | 销售合同 | xiāoshòu hétóng | Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán |
233 | 互惠合同 | hùhuì hétóng | Hợp đồng tương hỗ |
234 | 合同的签定 | hétóng de qiān dìng | Ký kết hợp đồng |
235 | 合同的违反 | hétóng de wéifǎn | Vi phạm hợp đồng |
236 | 合同的终止 | hétóng de zhōngzhǐ | Đình chỉ hợp đồng |
237 | 货物清单 | huòwù qīngdān | Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa |
238 | 舱单 | cāng dān | Bảng kê khai hàng hóa |
239 | 集装箱货运 | jízhuāngxiāng huòyùn | Chyển hàng hóa bằng container |
240 | 装箱单,包装清单,花色码单 | zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān | Danh sách đóng gói |
241 | 索赔 | suǒpéi | Đòi bồi thường |
242 | 索赔期 | suǒpéi qí | Thời hạn ( kỳ hạn ) |
243 | 索赔清单 | suǒpéi qīngdān | Phiếu đòi bồi thường |
244 | 赔偿 | péicháng | Bồi thường |
245 | 保险单,保单 | bǎoxiǎn dān, bǎodān | Chứng nhận bảo hiểm |
246 | 产地证书,原产地证明书 | chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū | Chứng nhận xuất xứ |
247 | ( 货物) 品质证明书 | (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū | Chứng nhận chất lượng |
248 | 发票,发单,装货清单 | fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān | Hóa đơn |
249 | 商业发票 | shāngyè fāpiào | Hóa đơn thương mại |
250 | 临时发票 | línshí fāpiào | Hóa đơn tạm |
251 | 确定发票 | quèdìng fāpiào | Hóa đơn chính thức |
252 | 最终发票 | zuìzhōng fāpiào | Hóa đơn chính thức |
253 | 形式发票 | xíngshì fǎ piào | Hóa đơn chiếu lệ |
254 | 假定发票 | jiǎdìng fāpiào | Hóa đơn chiếu lệ |
255 | 领事发票 | lǐngshì fāpiào | Hóa đơn lãnh sự |
256 | 现金支付 | xiànjīn zhīfù | Chi trả bằng tiền mặt |
257 | 信用支付 | xìnyòng zhīfù | Chi trả bằng tín dụng |
258 | 易货支付 | yì huò zhīfù | Chi trả bằng đổi hàng |
259 | 支付货币 | zhīfù huòbì | Tiền đã chi trả |
260 | 汇票 | huìpiào | Hối phiếu |
261 | 远期汇票 | yuǎn qí huìpiào | Hối phiếu có kỳ hạn |
262 | 光票 | guāng piào | Hối phiếu trơn |
263 | 跟单汇票 | gēn dān huìpiào | Hối phiếu kèm chứng từ |
264 | 执票人汇票,执票人票据 | zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù | Hối phiếu trả cho người cầm phiếu |
265 | 税后利润率 | shuì hòu lìrùn lǜ | Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế |
266 | 美国股票交易所(美国证交所) | Měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ) | Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ |
267 | 摊销 | tān xiāo | Khấu hao |
268 | 分析员 | fēnxī yuán | Chuyên gia phân tích |
269 | 年报 | niánbào | Báo cáo thường niên |
270 | 年度财务会计报告 | niándù cáiwù kuàijì bàogào | Báo cáo kế toán tài vụ thường niên |
271 | 套汇 | tàohuì | Mua bán ngoại tệ |
272 | 资产 | zīchǎn | Tài sản |
273 | 资产周转率 | zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ | Hệ số quay vòng tổng tài sản |
274 | 资产估值 | zīchǎn gū zhí | Đánh giá tài sản |
275 | 转让 | zhuǎnràng | Chuyển nhượng |
276 | 审计 | shěnjì | Kiểm toán |
277 | 审计报告 | shěnjì bàogào | Báo cáo kiểm toán |
278 | 承兑,接受 | chéngduì, jiēshòu | Chấp nhận hối phiếu |
279 | 背书,批单 | bèishū, pī dān | Ký hậu hối phiếu |
280 | 空白背书,不记名背书 | kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū | Ký hậu để trắng |
281 | 限制性背书 | xiànzhì xìng bèishū | Ký hậu hạn chế |
282 | 应付帐款 | yìngfù zhàng kuǎn | Khoản phả trả |
283 | 应收账款 | yīng shōu zhàng kuǎn | Khoản phải thu |
284 | 收购 | shōugòu | Mua lại (công ty) |
285 | 税后营运收入 | shuì hòu yíngyùn shōurù | Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh |
286 | 佣金 | yōngjīn | Hoa hồng |
287 | 商品 | shāngpǐn | Hàng hoá vật tư sản xuất |
288 | 消费者物价指数 | xiāofèi zhě wùjià zhǐshù | Chỉ số giá hàng hoá |
289 | 可转换公司债券 | kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn | Trái phiếu chuyển đổi |
290 | 企业融资 | qǐyè róngzī | Tài chính doanh nghiệp |
291 | 信用,信贷 | xìnyòng, xìndài | Tín dụng |
292 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
293 | 信用评级 | xìnyòng píngjí | Đánh giá tín dụng |
294 | 货币 | huòbì | Tiền tệ |
295 | 货币期权,外汇期权 | huòbì qíquán, wàihuì qíquán | Hợp đồng với tỉ giá cụ thể |
296 | 流动资产 | liúdòng zīchǎn | Tài sản ngắn hạn |
297 | 年平均增长率 | nián píngjūn zēngzhǎng lǜ | Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm |
298 | 不良贷款 | bùliáng dàikuǎn | Nợ xấu |
299 | 国际收支差额 | guójì shōu zhī chāi é | Cán cân thanh toán |
300 | 贸易差额 | màoyì chā’é | Cán cân thương mại |
301 | 资产负债表 | zīchǎn fùzhài biǎo | Bản cân đối kế toán |
302 | 银行担保,银行保函 | yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán | Bảo lãnh ngân hàng |
303 | 银行保险 | yínháng bǎoxiǎn | Bảo hiểm ngân hàng |
304 | 破产 | pòchǎn | Phá sản |
305 | 破产风险 | pòchǎn fēngxiǎn | Rủi ro phá sản |
306 | 熊市, 空头市场 | xióngshì, kōngtóu shìchǎng | Thị trường theo chiều giá xuống |
307 | 受益者 | shòuyì zhě | Người thụ hưởng |
308 | 受益方 | shòuyì fāng | Bên thụ hưởng |
309 | 保险受益人 | bǎoxiǎn shòuyì rén | Người thụ hưởng bảo hiểm |
310 | 买方出价 | mǎifāng chūjià | Giá mua |
311 | 证券买卖差价 | zhèngquàn mǎimài chājià | Chênh lệch giá mua chứng khoán |
312 | 债券 | zhàiquàn | Trái phiếu |
313 | 帐面价值 | zhàng miàn jiàzhí | Giá trị ghi số |
314 | 收支相抵点 | shōu zhī xiāngdǐ diǎn | Điểm hoà vốn |
315 | 市场泡沫 | shìchǎng pàomò | Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) |
316 | 牛市,多头市场 | niúshì, duōtóu shìchǎng | Thị trường theo chiều giá lên |
317 | 资本, 资本金 | zīběn, zīběn jīn | Vốn đầu tư |
318 | 资本账户 | zīběn zhànghù | Tài khoản vốn |
319 | 资本资产定价模型 | zīběn zīchǎn dìngjià móxíng | Mô hình định giá tài sản vốn |
320 | 资本市场 | zīběn shìchǎng | Thị trường vốn |
321 | 资本主义 | zīběn zhǔyì | Chủ nghĩa tư bản |
322 | 现金 | xiànjīn | Tiền mặt |
323 | 现金流量 | xiànjīn liúliàng | Dòng tiền |
324 | 现货市场 | xiànhuò shìchǎng | Thị trường tiền mặt |
325 | 中央银行 | zhōngyāng yínháng | Ngân hàng trung ương |
326 | 存单,存款证 | cúndān, cúnkuǎn zhèng | Tiền gửi tiến kiệm |
327 | 货币结算 | huòbì jiésuàn | Quyết đoán, hạch toán |
328 | 已售商品成本 | yǐ shòu shāngpǐn chéngběn | Giá vốn hàng bán |
329 | 商业票据 | shāngyè piàojù | Thương phiếu |
330 | 流动负债 | liúdòng fùzhài | Nợ ngắn hạn |
331 | 现时价格 | xiànshí jiàgé | Giá cả hiện thời |
332 | 流动比率 | liúdòng bǐlǜ | Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn |
333 | 公司债券 | gōngsī zhàiquàn | Trái khoán |
334 | 借项,借方 | jiè xiàng, jièfāng | Bên nợ |
335 | 债务 | zhàiwù | Nợ |
336 | 债务股本比 | zhàiwù gǔběn bǐ | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
337 | 债务人 | zhàiwùrén | Bên nợ |
338 | 浮息票据 | fú xí piàojù | Lãi suất thả nổi |
339 | 远期合约 | yuǎn qí héyuē | Hợp đồng giao dịch trong tương lai |
340 | 期货 | qíhuò | Hàng hoá kỳ hạn |
341 | 期货合约 | qíhuò héyuē | Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn |
342 | 期货市场 | qíhuò shìchǎng | Thị trường hàng hoá kỳ hạn |
343 | 外汇 | wàihuì | Thị trường hoán đổi ngoại tệ |
344 | 国内生产总值 | guónèi shēngchǎn zǒng zhí | Tổng giá trị sản phẩm nội địa |
345 | 贴现率 | tiēxiàn lǜ | Tỉ lệ chiết khấu |
346 | 倾销 | qīngxiāo | Bán phá giá |
347 | 扣除利息及税项前盈利 | kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế |
348 | 扣除利息,税项及折扣前盈利 | kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao |
349 | 每股收益 | měi gǔ shōuyì | Thu nhập ròng trên cổ phần |
350 | 股本 | gǔběn | Vốn cổ phần |
351 | 货币外汇汇率 | huòbì wàihuì huìlǜ | Tỉ giá ngoại hối |
352 | 到期日 | dào qí rì | Ngày đáo hạn |
353 | 出口 | chūkǒu | Xuất khẩu |
354 | 固定资产 | gùdìng zīchǎn | Tài sản cố định |
355 | 固定成本 | gùdìng chéngběn | Chi phí cố định |
356 | 固定利率 | gùdìng lìlǜ | Lãi suất cố định |
357 | 总分类账簿 | zǒng fēnlèi zhàngbù | Sổ cái kế toán |
358 | 国民生产总值 | guómín shēngchǎn zǒng zhí | Tổng sản phẩm quốc gia |
359 | 增长速度 | zēngzhǎng sùdù | Tỷ lệ tăng trưởng |
360 | 出口值 | chūkǒu zhí | Giá trị xuất khẩu |
361 | 出口总值 | chūkǒu zǒng zhí | Tổng giá trị xuất khẩu |
362 | 入超 | rù chāo | Nhập siêu |
363 | 出超 | chū chāo | Xuất siêu |
364 | 商品价格 | shāngpǐn jiàgé | Giá cả hàng hóa |
365 | 报价 | bàojià | Báo giá |
366 | 定价 | dìngjià | Định giá |
367 | 到岸价格 | dào àn jiàgé | Giá CIF ( đến cảng ) |
368 | 离岸价格 | lí àn jiàgé | Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển |
369 | 交货价格 | jiāo huò jiàgé | Giá giao hàng |
370 | 优惠价格 | yōuhuì jiàgé | Giá ưu đãi |
371 | 对冲交易 | duìchōng jiāoyì | Giao dịch hàng rào |
372 | 经纪公司催缴通知 | jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī | Lệnh gọi vốn của công ty môi giới |
373 | 无形资产 | wúxíng zīchǎn | Tài sản vô hình |
374 | 利息 | lìxí | Lãi |
375 | 利率 | lìlǜ | Lãi suất |
376 | 内部增长率 | nèibù zēngzhǎng lǜ | Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ |
377 | 存货 | cúnhuò | Hàng tồn kho |
378 | 库存周转率 | kùcún zhōuzhuǎn lǜ | Hệ số vòng quay hàng tồn kho |
379 | 市场流通性 | shìchǎng liútōng xìng | Tính thanh toán thị trường |
380 | 总市值,市价总额 | zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é | Giá trị vốn hoá thị trường |
381 | 共同基金 | gòngtóng jījīn | Quỹ tương hỗ |
382 | 资产净值 | zīchǎn jìngzhí | Chỉ số giá trị tài sản thuần |
383 | 净收入 | jìng shōurù | Thu nhập ròng |
384 | 营运开支 | yíngyùn kāizhī | Chi phí hoạt động |
385 | 营运利润率 | yíngyùn lìrùn lǜ | Hệ số lợi nhuận hoạt động |
386 | 营业利润率 | yíngyè lìrùn lǜ | Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh |
387 | 机会成本 | jīhuì chéngběn | Chi phí cơ hội |
388 | 优先股 | yōuxiān gǔ | Cổ phiếu ưu đãi |
389 | 股价与销售额比率 | gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ | Chỉ số giá trên doanh thu |
390 | 私人股本公司 | sīrén gǔběn gōngsī | Công ty góp vốn tư nhân |
391 | 私募股权投资 | sīmù gǔquán tóuzī | Góp vốn tư nhân |
392 | 利润率 | lìrùn lǜ | Hệ số biên lợi nhuận |
393 | 速动比率 | sù dòng bǐlǜ | Khả năng thanh toán nhanh |
394 | 已动用资本回报率 | yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ | Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng |
395 | 股本回报率 | gǔběn huíbào lǜ | Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần |
396 | 投资资本回报率 | tóuzī zīběn huíbào lǜ | Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư |
397 | 收入回报率 | shōurù huíbào lǜ | Hệ số thu nhập trên doanh thu |
398 | 总收益 | zǒng shōuyì | Tổng doanh thu |
399 | 资产收益率 | zīchǎn shōuyì lǜ | Hệ số thu nhập trên tài sản |
400 | 股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率 | gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ | Hế số thu nhập trên vốn cổ phần |
401 | 卖空 | mài kōng | Bán khống |
402 | 有形资产 | yǒuxíng zīchǎn | Tài sản cố định hữu hình |
403 | 营运资金 | yíngyùn zījīn | Vốn lưu động |
404 | 营运资金周转率 | yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ | Xoay vòng vốn lưu động |
405 | 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 | shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn | Email thương mại không muốn |
406 | 商业印刷, 专业印刷 | shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā | In thương mại |
407 | 软件授权商务客户端, 软体授权商业客户 | ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù | Khách Thương mại được cấp phép phần mềm |
408 | 商业银行 | shāngyè yínháng | Ngân hàng thương mại |
409 | 国际贸易 | guójì màoyì | Thương mại quốc tế |
410 | 自由贸易 | zìyóu màoyì | Thương mại tự do |
411 | 世界贸易组织 | shìjiè màoyì zǔzhī | Tổ chức thương mại thế giới |
412 | 行政主管 | xíngzhèng zhǔguǎn | Quản lý hành chính |
413 | 主管 部门 | zhǔguǎn bùmén | Ban quản lý, cục quản lý |
414 | 总裁 | zǒng cái | Chủ tịch |
415 | 副总裁 | fù zǒng cái | Phó chủ tịch |
416 | 总裁助理 | zǒng cái zhùlǐ | Trợ lý chủ tịch |
417 | 总经理 | zǒngjīnglǐ | Giám đốc điều hành |
418 | 总经理 助理 | zǒngjīnglǐ zhùlǐ | Trợ lý giám đốc điều hành |
419 | 经理 | jīnglǐ | Quản lý, quản đốc, giám đốc |
420 | 副经理 | fù jīnglǐ | Phó giám đốc |
421 | 经理部门 | jīnglǐ bùmén | Ban giám đốc |
422 | 经理助理 | jīnglǐ zhùlǐ | Trợ lý giám đốc |
423 | 董事长 | dǒngshì zhǎng | Trưởng ban quản đốc |
424 | 董事委员 | dǒngshì wěiyuán | Ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc |
425 | 业务代表 | yèwù dàibiǎo | Đại diện bán hàng, người chào hàng |
426 | 贸易代表 | màoyì dàibiǎo | Người đại diện thương mại |
427 | 谈判代表 | tán pān dàibiǎo | Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán |
428 | 营销代表 | yíng xiāo dàibiǎo | Người đại diện kinh doanh tiếp thị |
429 | 非洲部 | fēizhōu bù | Bộ phận Châu Phi |
430 | 亚太部 | yà tài bù | Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương |
431 | 欧洲部 | ōuzhōu bù | Bộ phận Châu Âu |
432 | 北美部 | běiměi bù | Bộ phận Bắc Mĩ |
433 | 南美部 | nán měi bù | Bộ phận Nam Mĩ |
434 | 拉美部 | lā měi bù | Bộ phận Mĩ Latinh |
435 | 进口部 | jìnkǒu bù | Ban nhập khẩu |
436 | 出口部 | chūkǒu bù | Ban xuất khẩu |
437 | 进出口部 | jìnchūkǒu bù | Ban xuất nhập khẩu |
438 | 市场销售部 | shìchǎng xiāoshòu bù | Ban phân phối thị trường |
439 | 购货部 | gòu huò bù | Ban thống kê mua hàng |
440 | 营销部 | yíng xiāo bù | Ban Marketing |
441 | 国际贸易部 | guójì màoyì bù | Ban thương mại quốc tế |
442 | 人事部 | rénshì bù | Ban tổ chức nhân sự |
443 | 财务部 | cáiwù bù | Ban tài vụ |
444 | 物流部 | wù liú bù | Ban hậu cần |
445 | 公关部 | gōngguān bù | Ban công tác quần chúng |
446 | 存货 | cúnhuò | Hàng tồn kho, Inventory |
447 | 库存周转率 | kùcún zhōuzhuǎnlǜ | Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover |
448 | 市场流通性 | shìchǎng liútōng xìng | Tính lưu thông thị trường, Market liquidity |
449 | 总市值, 市价总额 | zǒngshìzhí, shìjià zǒng é | Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization |
450 | 共同基金 | gòngtóng jījīn | Quỹ tương hỗ, Mutual Fund |
451 | 资产净值 | zīchǎn jìngzhí | Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV |
452 | 净收入 | jìng shōurù | Thu nhập ròng, Net Income (NI) |
453 | 营运开支 | yíngyùn kāizhī | Chi phí hoạt động, Operating expenses |
454 | 营运利润率 | yíngyùn lìrùn lǜ | Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin |
455 | 营业利润率 | yíngyè lìrùn lǜ | Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio |
456 | 机会成本 | jīhuì chéngběn | Chi phí cơ hội, Opportunity Cost |
457 | 优先股 | yōuxiān gǔ | Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares |
458 | 股价与销售额比率 | gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ | Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio |
459 | 请多关照 | qǐng duō guānzhào | Xin chiếu cố |
460 | 部门 | bùmén | Phòng ban,khoa… |
461 | 国际部 | guójì bù | Ban quốc tế |
462 | 亚洲部 | yàzhōu bù | Bộ phận Châu Á |
463 | 名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
464 | 久仰 | jiǔyǎng | Ngưỡng mộ từ lâu |
465 | 耐克公司 | nài kè gōngsī | Công ty Nike |
466 | 英特尔公司 | yīng tè ěr gōngsī | Công ty Intel |
467 | 价格谈判 | jiàgé tánpàn | Đàm phán giá cả |
468 | 贸易中心 | màoyì zhōngxīn | Trung tâm thương mại |
469 | 外贸中心 | wàimào zhōngxīn | Trung tâm ngoại thương |
470 | 国际贸易中心 | guójì màoyì zhōngxīn | Trung tâm mậu dịch quốc tế |
471 | 世界贸易中心 | shìjiè màoyì zhōngxīn | Trung tâm mậu dịch thế giới |
472 | 边境贸易中心 | biānjìng màoyì zhōngxīn | Trung tâm mậu dịch biên giới |
473 | 进口税 | jìnkǒu shuì | Thuế nhập khẩu |
474 | 出口税 | chūkǒu shuì | Thuế xuất khẩu |
475 | 商品交易会 | shāngpǐn jiāoyì huì | Hội chợ giao dịch hàng hóa |
476 | 本国制造的 | běnguó zhìzào de | Trong nước sản xuất |
477 | 当地制造的 | dāngdì zhìzào de | Sản xuất ngay tại chỗ |
478 | 农产品 | nóngchǎnpǐn | Nông sản |
479 | 土产品 | tǔ chǎnpǐn | Thổ sản |
480 | 畜产品 | xù chǎnpǐn | Hàng súc sản |
481 | 特产品 | tè chǎnpǐn | Đặc sản |
482 | 工艺美术品 | gōngyì měishù pǐn | Hàng thủ công mỹ nghệ |
483 | 工业品 | gōngyè pǐn | Hàng công nghiệp |
484 | 重工业品 | zhònggōngyè pǐn | Hàng công nghiệp nặng |
485 | 轻工业品 | qīnggōngyè pǐn | Hàng công nghiệp nhẹ |
486 | 矿产品 | kuàng chǎnpǐn | Hàng khoáng sản |
487 | 外国商品 | wàiguó shāngpǐn | Hàng ngoại |
488 | 出口的制造品 | chūkǒu de zhìzào pǐn | Hàng sản xuất để xuất khẩu |
489 | 过境货物 | guòjìng huòwù | Hàng quá cảnh |
490 | 转口税 | zhuǎnkǒu shuì | Hạng mục nhập khẩu |
491 | 进口项目 | jìnkǒu xiàngmù | Hạng mục nhập khẩu |
492 | 进口方式 | jìnkǒu fāngshì | Phương thức nhập khẩu |
493 | 直接进口 | zhíjiē jìnkǒu | Trực tiếp nhập khẩu |
494 | 间接进口 | jiànjiē jìnkǒu | Gián tiếp nhập khẩu |
495 | 免税进口 | miǎnshuì jìnkǒu | Nhập khẩu miễn thuế |
496 | 进口商品目录 | jìnkǒu shāngpǐn mùlù | Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
497 | 进口额 | jìnkǒu é | Mức nhập khẩu |
498 | 进口限额制度 | jìnkǒu xiàn’é zhìdù | Chế độ hạn chế nhập khẩu |
499 | 进口许可证 | jìnkǒu xǔkě zhèng | Giấy phép nhập khẩu |
500 | 进口管制 | jìnkǒu guǎnzh | khống chế nhập khẩu |
501 | 进口值 | jìnkǒu zhí | Giá trị nhập khẩu |
502 | 进口总值 | jìnkǒu zǒng zhí | Tổng giá trị nhập khẩu |
503 | 商品检验费 | shāngpǐn jiǎnyàn fèi | Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa |
504 | 双边贸易协定 | shuāngbiān màoyì xiédìng | Hiệp định mậu dịch song phương |
505 | 外贸合同 | wàimào hétóng | Hợp đồng ngoại thương |
506 | 省外贸公司 | shěng wàimào gōngsī | Công ty ngoại thương của tỉnh |
507 | 市外贸公司 | shì wàimào gōngsī | Công ty ngoại thương của thành phố |
508 | 县外贸公司 | xiàn wàimào gōngsī | Công ty ngoại thương của huyện |
509 | 国际贸易公司 | guójì màoyì gōngsī | Công ty ngoại thương quốc tế |
510 | 外贸局 | wàimào jú | Cục ngoại thương |
511 | 商品检验局 | shāngpǐn jiǎnyàn jú | Cục kiểm nghiệm hàng hóa |
512 | 进出口公司 | jìn chūkǒu gōngsī | Công ty xuất nhập khẩu |
513 | 对外贸易区 | duìwài màoyì qū | Khu mậu dịch đối ngoại |
514 | 对外贸易 | duìwài màoyì | Mậu dịch đối ngoại |
515 | 贸易大国 | màoyì dàguó | Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn) |
516 | 进出口商行 | jìn chūkǒu shāngháng | Doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
517 | 进口国 | jìnkǒu guó | Nước nhập khẩu |
518 | 出口国 | chūkǒu guó | Nước xuất khẩu |
519 | 贸易伙伴 | màoyì huǒbàn | Đối tác thương mại |
520 | 贸易竞争对手 | màoyì jìngzhēng duìshǒu | Đối thủ cạnh tranh mậu dịch |
521 | 贸易代表团 | màoyì dàibiǎo tuán | Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại |
522 | 外贸顺差 | wàimào shùnchā | Xuất siêu ( ngoại thương ) |
523 | 外贸逆差 | wàimào nìchā | Nhập siêu |
524 | 代理商 | dàilǐ shāng | Doanh nghiệp đại lý |
525 | 制造商 | zhìzào shāng | Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất |
526 | 批发商 | pīfā shāng | Hãng bán buôn, nhà phân phối |
527 | 买方 | mǎifāng | Bên mua |
528 | 卖方 | màifāng | Bên bán |