ALVAR CHINESE

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI

STTTỪ VỰNG THƯƠNG MẠIPHIÊN ÂMDỊCH NGHĨA
1询盘xún pánchào giá
2发盘fā pánhỏi giá
3实盘shí pánngười chào giá
4公司gōngsīcông ty
5市场shìchǎngthị trường
6企业qǐyèxí nghiệp, doanh nghiệp
7投资tóuzīđầu tư
8银行yínhángngân hàng
9美元Měiyuánđô la Mỹ
10资金zījīnvốn
11业务yèwùkinh doanh, nghiệp vụ
12增长zēngzhǎngtăng trưởng
13产品chǎnpǐnsản phẩm
14价格jiàgégiá
15管理guǎnlǐquản trị, quản lý
16经济jīngjìnền kinh tế
17风险fēngxiǎnrủi ro
18贷款dàikuǎnkhoản vay
19大盘dàpánvốn lớn, vốn hoá lớn
20行业hángyèngành
21基金jījīnquỹ, ngân quỹ
22金融jīnróngtài chính
23生产shēngchǎnsản xuất
24经营jīngyíngkinh doanh, quản lý
25财经cáijīngkinh tế tài chính
26客户kèhùkhách hàng
27仲介貿易zhōngjiè màoyìthương mại qua trung gian
28边境貿易biānjìng màoyìthương mại biên giới
29海运貿易hǎiyùn màoyìthương mại đường biển
30自由港zìyóugǎngcảng tự do
31交易jiāoyìgiao dịch
32监管jiānguǎntrông nom, giám sát
33上涨shàngzhǎngtăng lên
34销售xiāoshòubán
35走势zǒushìxu hướng
36股票gǔpiàocổ phiếu
37个股gègǔcổ phần riêng lẻ
38进口税jìnkǒushuìthuế nhập khẩu
39商品交易会shāngpǐn jiāoyìhuìhội chợ giao dịch hàng hóa
40出口税chūkǒushuìthuế xuất khẩu
41当地制造的dāngdì zhìzào desản xuất ngay tại chỗ
42货物保管费huòwù bǎoguǎn fèiphí bảo quản hàng hóa
43特产品tèchǎnpǐnđặc sản
44土产品tǔchǎnpǐnthổ sản
45农产品nóngchǎnpǐnnông sản
46畜产品xùchǎnpǐnhàng súc sản
47出口的制造品chūkǒu de zhìzàopǐnhàng sản xuất để xuất khẩu
48工艺美术品gōngyì měishùpǐnhàng thủ công mỹ nghệ
49出口市场chūkǒu shìchǎngthị trường xuất khẩu
50世界贸易中心shìjiè màoyì zhōngxīntrung tâm mậu dịch thế giới
51国际贸易中心guójì màoyì zhōngxīntrung tâm mậu dịch quốc tế
52贸易中心màoyì zhōngxīntrung tâm thương mại
53外贸中心wàimào zhōngxīntrung tâm ngoại thương
54外贸合同wàimào hétónghợp đồng ngoại thương
55货物运费huòwù yùnfèiphí vận chuyển hàng hóa
56商品检验费shāngpǐn jiǎnyànfèilệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
57购货合同dìnghuòdānhợp đồng mua hàng
58外国商品wàiguó shāngpǐnhàng ngoại
59重工业品zhòng gōngyèpǐnhàng công nghiệp nặng
60轻工业品qīng gōngyèpǐnhàng công nghiệp nhẹ
61矿产品kuàngchǎnpǐnhàng khoáng sản
62过境货物guòjìng huòwùhàng quá cảnh
63进口商品目录jìnkǒu shāngpǐn mùlùdanh mục hàng hóa nhập khẩu
64进口方式jìnkǒu fāngshìphươg thức nhập khẩu
65进口项目jìnkǒu xiàngmùhạng mục nhập khẩu
66免税进口miǎnshuì jìnkǒunhập khẩu miễn thuế
67间接进口jiānjiē jìnkǒunhập khẩu gián tiếp
68直接进口zhíjiē jìnkǒunhập khẩu trực tiếp
69进口额jìnkǒuémức nhập khẩu
70进口许可证jìnkǒu xǔkězhènggiấy phép nhập khẩu
71出口项目chūkǒu xiàngmùhạng mục xuất khẩu
72进口总值jìnkǒu zǒngzhítổng giá trị nhập khẩu
73入超rùchāonhập siêu
74出超chūchāoxuất siêu
75报价bàojiàbáo giá
76商品价格shāngpǐn jiàgégiá cả hàng hóa
77定价dìngjiàđịnh giá
78定单dìngdānđơn đặt hàng
79优惠价格yōuhuì jiàgégiá ưu đãi
80数量shùliàngsố lượng
81商品检验shāngpǐn jiǎnyànkiểm nghiệm hàng hóa
82品质pǐnzhíchất lượng
83支付方式zhīfù fāngshìphương thức chi trả
84现金支付xiànjīn zhīfùchi trả bằng tiền mặt
85信用支付xìnyòng zhīfùchi trả bằng tín dụng
86易货支付yì huò zhīfùchi trả bằng đổi hàng
87支付货币zhīfù huòbìtiền đã chi trả
88最终发票zuìzhōng fāpiàohóa đơn chính thức
89集团jítuánTập đoàn
90关联公司guānlián gōngsīCông ty liên kết
91民营企业mínyíng qǐyèCông ty tư nhân
92合资企业hézī qǐyèCông ty liên doanh
93有限责任公司yǒuxiàn zérèn gōngsīCông ty trách nhiệm hữu hạn
94股份公司gǔfèn gōngsīCông ty cổ phần
95控股公司kònggǔ gōngsīCông ty mẹ
96子公司zǐ gōngsīCông ty con
97公司gōngsīCông ty
98总部zǒngbùTrụ sở chính
99代表处dàibiǎo chùVăn phòng đại diện
100当地办事处dāngdì bànshì chùVăn phòng địa phương
101部门bùménPhòng, ban, bộ phận
102管理部门guǎnlǐ bùménBộ phận quản lý
103销售部门xiāoshòu bùménPhòng kinh doanh
104会计部kuàijì bù Phòng kế toán
105营销部门yíngxiāo bùménPhòng marketing
106财务部门cáiwù bùménBộ phận tài chính
107运输部门yùnshū bùménBộ phận vận chuyển
108人力资源部rénlì zīyuán bùPhòng nhân sự
109分支机构fēnzhī jīgòuVăn phòng chi nhánh
110库存店kùcún diànCửa hàng tồn kho
111代理dàilǐ Đại lý
112qiánTiền
113现金xiànjīnTiền mặt
114支票zhīpiàoSéc
115股票gǔpiàoCổ phiếu
116成本chéngběnChi phí, giá đầu vào
117价格jiàgéGía cả
118shuìThuế
119基金jījīnQuỹ
120库存kùcúnDự trữ, tồn kho
121价目表jiàmù biǎoBảng giá
122商品shāngpǐnhàng hoá
123发票fāpiàoHoá đơn
124利率lìlǜLãi suất
125支付zhīfùThanh toán
126第三产业dì sān chǎnyèDịch vụ
127簿籍bùjíSổ sách
128市场shìchǎngThị trường
129转移支付zhuǎnyí zhīfùThanh toán chuyển khoản
130交易jiāoyìGiao dịch
131没收mòshōuThu hồi
132订金dìngjīnTiền cọc
133账户结单zhànghù jié dānSao kê tài khoản
134消费者xiāofèi zhěKhách hàng, người tiêu dùng
135收入shōurùThu nhập
136股东gǔdōngNgười góp cổ phần, cổ đông
137提取tíqǔ Rút tiền
138保险bǎoxiǎnBảo hiểm
139保证bǎozhèngBảo hành
140顾客gùkèKhách hàng
141折旧zhéjiùKhấu hao
142赢利yínglìDoanh thu
143调节tiáojiéĐiều tiết
144通货膨胀tōnghuò péngzhàngLạm phát
145外币wàibìNgoại tệ
146经济合作jīngjì hézuòHợp tác kinh tế
147金融政策jīnróng zhèngcèChính sách tài chính
148做生意zuò shēngyìLàm ăn, buôn bán
149业务yèwùKinh doanh, nghiệp vụ
150增长zēngzhǎngTăng trưởng
151产品chǎnpǐnSản phẩm
152价格jiàgéGiá
153管理guǎnlǐQuản trị, quản lý
154经济jīngjìNền kinh tế
155风险fēngxiǎnRủi ro
156贷款dàikuǎnKhoản vay
157大盘dàpánVốn lớn, vốn hoá lớn
158行业hángyèNgành
159基金jījīnQuỹ, ngân quỹ
160金融jīnróngTài chính
161生产shēngchǎnSản xuất
162询盘xún pánChào giá
163发盘fā pánHỏi giá
164实盘shí pánNgười chào giá
165公司gōngsīCông ty
166市场shìchǎngThị trường
167企业qǐyèXí nghiệp, doanh nghiệp
168投资tóuzīĐầu tư
169银行yínhángNgân hàng
170美元měiyuánĐô la Mỹ
171资金zījīnVốn
172行情hángqíngGiá thị trường
173下跌xiàdiéMất, rớt (giá)
174人民币rénmínbìNhân dân tệ
175大幅dàfúBiên độ lớn
176改革gǎigéCải cách
177全球quánqiúToàn cầu
178经营jīngyíngKinh doanh, quản lý
179财经cáijīngKinh tế tài chính
180客户kèhùKhách hàng
181上市shàngshìPhát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
182上市公司shàngshì gōngsīCông ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
183交易jiāoyìGiao dịch
184监管jiānguǎnTrông nom, giám sát
185上涨shàngzhǎngTăng lên
186销售xiāoshòuBán
187走势zǒushìXu hướng
188股票gǔpiàoCổ phiếu
189个股gègǔCổ phần riêng lẻ
190发行fāxíngPhát hành
191资产zīchǎnVốn
192品牌pǐnpáiThương hiệu, nhãn hiệu
193保险bǎoxiǎnBảo hiểm
194交货时间jiāo huò shíjiānThời gian giao hàng
195交货地点jiāo huò dìdiǎnĐịa điểm giao hàng
196交货方式jiāo huò fāngshìPhương thức giao hàng
197货物运费huòwù yùnfèiPhí vận chuyển hàng hóa
198货物保管费huòwù bǎoguǎn fèiPhí bảo quản hàng hóa
199工厂交货gōngchǎng jiāo huòGiao hàng tại xưởng
200( 启运港)船边交货(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huòGiao dọc mạn tàu
201船上交货chuánshàng jiāo huòGiao hàng trên tàu
202货交承运人(指定地点)huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)Giao cho người vận tải
203仓库交货cāngkù jiāo huòGiao hàng tại kho
204边境交货biānjìng jiāo huòGiao tai biên giới
205近期交货jìnqí jiāo huòGiao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần
206远期交货yuǎn qí jiāo huòGiao hàng về sau, giao sau
207定期交货dìngqí jiāo huòGiao hàng định kỳ
208消费者xiāofèi zhěKhách hàng
209产业chǎnyèCông nghiệp
210金融机构jīnróng jīgòuCơ cấu tài chính, tổ chức tài chính
211反弹fǎntánHồi phục
212利润lìrùnLợi nhuận
213信息xìnxīThông tin
214股价gǔjiàGiá cổ phiếu
215成本chéngběnChi phí, giá thành
216价格谈判jiàgé tánpànĐàm phán giá cả
217定单dìngdānĐơn đặt hàng
218长期定单chángqí dìngdānĐơn đặt hàng dài hạn
219丝绸定货单sīchóu dìnghuò dānĐơn đặt hàng tơ lụa
220提(货)单tí (huò) dānVận đơn ( B/L )
221联运提单liányùn tídānVận đơn liên hiệp
222(承运人的)发货通知书,托运单(chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dānPhiếu vận chuyển
223结算jiésuànKết toán
224结算方式jiésuàn fāngshìPhương thức kết toán
225现金结算xiànjīn jiésuànKết toán tiền mặt
226双边结算shuāngbiān jiésuànKết toán song phương
227多边结算duōbiān jiésuànKết toán đa phương
228国际结算guójì jiésuànKết toán quốc tế
229结算货币jiésuàn huòbìTiền đã kết toán
230支付zhīfùChi trả
231支付方式zhīfù fāngshìPhương thức chi trả
232销售合同xiāoshòu hétóngHợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
233互惠合同hùhuì hétóngHợp đồng tương hỗ
234合同的签定hétóng de qiān dìngKý kết hợp đồng
235合同的违反hétóng de wéifǎnVi phạm hợp đồng
236合同的终止hétóng de zhōngzhǐĐình chỉ hợp đồng
237货物清单huòwù qīngdānTờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
238舱单cāng dānBảng kê khai hàng hóa
239集装箱货运jízhuāngxiāng huòyùnChyển hàng hóa bằng container
240装箱单,包装清单,花色码单zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dānDanh sách đóng gói
241索赔suǒpéiĐòi bồi thường
242索赔期suǒpéi qíThời hạn ( kỳ hạn )
243索赔清单suǒpéi qīngdānPhiếu đòi bồi thường
244赔偿péichángBồi thường
245保险单,保单bǎoxiǎn dān, bǎodānChứng nhận bảo hiểm
246产地证书,原产地证明书chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shūChứng nhận xuất xứ
247( 货物) 品质证明书(huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shūChứng nhận chất lượng
248发票,发单,装货清单fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdānHóa đơn
249商业发票shāngyè fāpiàoHóa đơn thương mại
250临时发票línshí fāpiàoHóa đơn tạm
251确定发票quèdìng fāpiàoHóa đơn chính thức
252最终发票zuìzhōng fāpiàoHóa đơn chính thức
253形式发票xíngshì fǎ piàoHóa đơn chiếu lệ
254假定发票jiǎdìng fāpiàoHóa đơn chiếu lệ
255领事发票lǐngshì fāpiàoHóa đơn lãnh sự
256现金支付xiànjīn zhīfùChi trả bằng tiền mặt
257信用支付xìnyòng zhīfùChi trả bằng tín dụng
258易货支付yì huò zhīfùChi trả bằng đổi hàng
259支付货币zhīfù huòbìTiền đã chi trả
260汇票huìpiàoHối phiếu
261远期汇票yuǎn qí huìpiàoHối phiếu có kỳ hạn
262光票guāng piàoHối phiếu trơn
263跟单汇票gēn dān huìpiàoHối phiếu kèm chứng từ
264执票人汇票,执票人票据zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojùHối phiếu trả cho người cầm phiếu
265税后利润率shuì hòu lìrùn lǜTỉ lệ lợi nhuận sau thuế
266美国股票交易所(美国证交所)Měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ
267摊销tān xiāoKhấu hao
268分析员fēnxī yuánChuyên gia phân tích
269年报niánbàoBáo cáo thường niên
270年度财务会计报告niándù cáiwù kuàijì bàogàoBáo cáo kế toán tài vụ thường niên
271套汇tàohuìMua bán ngoại tệ
272资产zīchǎnTài sản
273资产周转率zīchǎn zhōuzhuǎn lǜHệ số quay vòng tổng tài sản
274资产估值zīchǎn gū zhíĐánh giá tài sản
275转让zhuǎnràngChuyển nhượng
276审计shěnjìKiểm toán
277审计报告shěnjì bàogàoBáo cáo kiểm toán
278承兑,接受chéngduì, jiēshòuChấp nhận hối phiếu
279背书,批单bèishū, pī dānKý hậu hối phiếu
280空白背书,不记名背书kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishūKý hậu để trắng
281限制性背书xiànzhì xìng bèishūKý hậu hạn chế
282应付帐款yìngfù zhàng kuǎnKhoản phả trả
283应收账款yīng shōu zhàng kuǎnKhoản phải thu
284收购shōugòuMua lại (công ty)
285税后营运收入shuì hòu yíngyùn shōurùThu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh
286佣金yōngjīnHoa hồng
287商品shāngpǐnHàng hoá vật tư sản xuất
288消费者物价指数xiāofèi zhě wùjià zhǐshùChỉ số giá hàng hoá
289可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquànTrái phiếu chuyển đổi
290企业融资qǐyè róngzīTài chính doanh nghiệp
291信用,信贷xìnyòng, xìndàiTín dụng
292信用卡xìnyòngkǎThẻ tín dụng
293信用评级xìnyòng píngjíĐánh giá tín dụng
294货币huòbìTiền tệ
295货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquánHợp đồng với tỉ giá cụ thể
296流动资产liúdòng zīchǎnTài sản ngắn hạn
297年平均增长率nián píngjūn zēngzhǎng lǜTỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm
298不良贷款bùliáng dàikuǎnNợ xấu
299国际收支差额guójì shōu zhī chāi éCán cân thanh toán
300贸易差额màoyì chā’éCán cân thương mại
301资产负债表zīchǎn fùzhài biǎoBản cân đối kế toán
302银行担保,银行保函yínháng dānbǎo, yínháng bǎohánBảo lãnh ngân hàng
303银行保险yínháng bǎoxiǎnBảo hiểm ngân hàng
304破产pòchǎnPhá sản
305破产风险pòchǎn fēngxiǎnRủi ro phá sản
306熊市, 空头市场xióngshì, kōngtóu shìchǎngThị trường theo chiều giá xuống
307受益者shòuyì zhěNgười thụ hưởng
308受益方shòuyì fāngBên thụ hưởng
309保险受益人bǎoxiǎn shòuyì rénNgười thụ hưởng bảo hiểm
310买方出价mǎifāng chūjiàGiá mua
311证券买卖差价zhèngquàn mǎimài chājiàChênh lệch giá mua chứng khoán
312债券zhàiquànTrái phiếu
313帐面价值zhàng miàn jiàzhíGiá trị ghi số
314收支相抵点shōu zhī xiāngdǐ diǎnĐiểm hoà vốn
315市场泡沫shìchǎng pàomòHiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)
316牛市,多头市场niúshì, duōtóu shìchǎngThị trường theo chiều giá lên
317资本, 资本金zīběn, zīběn jīnVốn đầu tư
318资本账户zīběn zhànghùTài khoản vốn
319资本资产定价模型zīběn zīchǎn dìngjià móxíngMô hình định giá tài sản vốn
320资本市场zīběn shìchǎngThị trường vốn
321资本主义zīběn zhǔyìChủ nghĩa tư bản
322现金xiànjīnTiền mặt
323现金流量xiànjīn liúliàngDòng tiền
324现货市场xiànhuò shìchǎngThị trường tiền mặt
325中央银行zhōngyāng yínhángNgân hàng trung ương
326存单,存款证cúndān, cúnkuǎn zhèngTiền gửi tiến kiệm
327货币结算huòbì jiésuànQuyết đoán, hạch toán
328已售商品成本yǐ shòu shāngpǐn chéngběnGiá vốn hàng bán
329  商业票据shāngyè piàojùThương phiếu
330流动负债liúdòng fùzhàiNợ ngắn hạn
331现时价格xiànshí jiàgéGiá cả hiện thời
332流动比率liúdòng bǐlǜHệ số khả năng thanh toán ngắn hạn
333公司债券gōngsī zhàiquànTrái khoán
334借项,借方jiè xiàng, jièfāngBên nợ
335债务zhàiwùNợ
336债务股本比zhàiwù gǔběn bǐTỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
337债务人zhàiwùrénBên nợ
338浮息票据fú xí piàojùLãi suất thả nổi
339远期合约yuǎn qí héyuēHợp đồng giao dịch trong tương lai
340期货qíhuòHàng hoá kỳ hạn
341期货合约qíhuò héyuēHợp đồng hàng hoá kỳ hạn
342期货市场qíhuò shìchǎngThị trường hàng hoá kỳ hạn
343外汇wàihuìThị trường hoán đổi ngoại tệ
344国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhíTổng giá trị sản phẩm nội địa
345贴现率tiēxiàn lǜTỉ lệ chiết khấu
346倾销qīngxiāoBán phá giá
347扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglìLợi nhuận trước khi trả lãi, thuế
348扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglìLợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao
349每股收益měi gǔ shōuyìThu nhập ròng trên cổ phần
350股本gǔběnVốn cổ phần
351货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜTỉ giá ngoại hối
352到期日dào qí rìNgày đáo hạn
353出口chūkǒuXuất khẩu
354固定资产gùdìng zīchǎnTài sản cố định
355固定成本gùdìng chéngběnChi phí cố định
356固定利率gùdìng lìlǜLãi suất cố định
357总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbùSổ cái kế toán
358国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhíTổng sản phẩm quốc gia
359增长速度zēngzhǎng sùdùTỷ lệ tăng trưởng
360出口值chūkǒu zhíGiá trị xuất khẩu
361出口总值chūkǒu zǒng zhíTổng giá trị xuất khẩu
362入超rù chāoNhập siêu
363出超chū chāoXuất siêu
364商品价格shāngpǐn jiàgéGiá cả hàng hóa
365报价bàojiàBáo giá
366定价dìngjiàĐịnh giá
367到岸价格dào àn jiàgéGiá CIF ( đến cảng )
368离岸价格lí àn jiàgéGiá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển
369交货价格jiāo huò jiàgéGiá giao hàng
370优惠价格yōuhuì jiàgéGiá ưu đãi
371对冲交易duìchōng jiāoyìGiao dịch hàng rào
372经纪公司催缴通知jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhīLệnh gọi vốn của công ty môi giới
373无形资产wúxíng zīchǎnTài sản vô hình
374利息lìxíLãi
375利率lìlǜLãi suất
376内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜTỷ lệ tăng trưởng nội bộ
377存货cúnhuòHàng tồn kho
378库存周转率kùcún zhōuzhuǎn lǜHệ số vòng quay hàng tồn kho
379市场流通性shìchǎng liútōng xìngTính thanh toán thị trường
380总市值,市价总额zǒng shìzhí, shìjià zǒng’éGiá trị vốn hoá thị trường
381共同基金gòngtóng jījīnQuỹ tương hỗ
382资产净值zīchǎn jìngzhíChỉ số giá trị tài sản thuần
383净收入jìng shōurùThu nhập ròng
384营运开支yíngyùn kāizhīChi phí hoạt động
385营运利润率yíngyùn lìrùn lǜHệ số lợi nhuận hoạt động
386营业利润率yíngyè lìrùn lǜHệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh
387机会成本jīhuì chéngběnChi phí cơ hội
388优先股yōuxiān gǔCổ phiếu ưu đãi
389股价与销售额比率gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜChỉ số giá trên doanh thu
390私人股本公司sīrén gǔběn gōngsīCông ty góp vốn tư nhân
391私募股权投资sīmù gǔquán tóuzīGóp vốn tư nhân
392利润率lìrùn lǜHệ số biên lợi nhuận
393速动比率sù dòng bǐlǜKhả năng thanh toán nhanh
394已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜHệ số thu nhập trên vốn sử dụng
395股本回报率gǔběn huíbào lǜHệ số thu nhập trên vốn cổ phần
396投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜHệ số thu nhập trên vốn đầu tư
397收入回报率shōurù huíbào lǜHệ số thu nhập trên doanh thu
398总收益zǒng shōuyìTổng doanh thu
399资产收益率zīchǎn shōuyì lǜHệ số thu nhập trên tài sản
400股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜHế số thu nhập trên vốn cổ phần
401卖空mài kōngBán khống
402有形资产yǒuxíng zīchǎnTài sản cố định hữu hình
403营运资金yíngyùn zījīnVốn lưu động
404营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜXoay vòng vốn lưu động
405商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiànEmail thương mại không muốn
406商业印刷, 专业印刷shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuāIn thương mại
407软件授权商务客户端, 软体授权商业客户ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhùKhách Thương mại được cấp phép phần mềm
408商业银行shāngyè yínhángNgân hàng thương mại
409国际贸易guójì màoyìThương mại quốc tế
410自由贸易zìyóu màoyìThương mại tự do
411世界贸易组织shìjiè màoyì zǔzhīTổ chức thương mại thế giới
412行政主管xíngzhèng zhǔguǎnQuản lý hành chính
413主管 部门zhǔguǎn bùménBan quản lý, cục quản lý
414总裁zǒng cáiChủ tịch
415副总裁fù zǒng cáiPhó chủ tịch
416总裁助理zǒng cái zhùlǐTrợ lý chủ tịch
417总经理zǒngjīnglǐGiám đốc điều hành
418总经理 助理zǒngjīnglǐ zhùlǐTrợ lý giám đốc điều hành
419经理jīnglǐQuản lý, quản đốc, giám đốc
420副经理fù jīnglǐPhó giám đốc
421经理部门jīnglǐ bùménBan giám đốc
422经理助理jīnglǐ zhùlǐTrợ lý giám đốc
423董事长dǒngshì zhǎngTrưởng ban quản đốc
424董事委员dǒngshì wěiyuánỦy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc
425业务代表yèwù dàibiǎoĐại diện bán hàng, người chào hàng
426贸易代表màoyì dàibiǎoNgười đại diện thương mại
427谈判代表tán pān dàibiǎoNgười đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán
428营销代表yíng xiāo dàibiǎoNgười đại diện kinh doanh tiếp thị
429非洲部fēizhōu bùBộ phận Châu Phi
430亚太部yà tài bùBộ phận Châu Á Thái Bình Dương
431欧洲部ōuzhōu bùBộ phận Châu Âu
432北美部běiměi bùBộ phận Bắc Mĩ
433南美部nán měi bùBộ phận Nam Mĩ
434拉美部lā měi bùBộ phận Mĩ Latinh
435进口部jìnkǒu bùBan nhập khẩu
436出口部chūkǒu bùBan xuất khẩu
437进出口部jìnchūkǒu bùBan xuất nhập khẩu
438市场销售部shìchǎng xiāoshòu bùBan phân phối thị trường
439购货部gòu huò bùBan thống kê mua hàng
440营销部yíng xiāo bùBan Marketing
441国际贸易部guójì màoyì bùBan thương mại quốc tế
442人事部rénshì bùBan tổ chức nhân sự
443财务部cáiwù bùBan tài vụ
444物流部wù liú bùBan hậu cần
445公关部gōngguān bùBan công tác quần chúng
446存货cúnhuòHàng tồn kho, Inventory
447库存周转率kùcún zhōuzhuǎnlǜHệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover
448市场流通性shìchǎng liútōng xìngTính lưu thông thị trường, Market liquidity
449总市值, 市价总额zǒngshìzhí, shìjià zǒng éTổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization
450共同基金gòngtóng jījīnQuỹ tương hỗ, Mutual Fund
451资产净值zīchǎn jìngzhíChỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV
452净收入jìng shōurùThu nhập ròng, Net Income (NI)
453营运开支yíngyùn kāizhīChi phí hoạt động, Operating expenses
454营运利润率yíngyùn lìrùn lǜHệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin
455营业利润率yíngyè lìrùn lǜHệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio
456机会成本jīhuì chéngběnChi phí cơ hội, Opportunity Cost
457优先股yōuxiān gǔCổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
458股价与销售额比率gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜChỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio
459请多关照qǐng duō guānzhàoXin chiếu cố
460部门bùménPhòng ban,khoa…
461国际部guójì bùBan quốc tế
462亚洲部yàzhōu bùBộ phận Châu Á
463名片míngpiànDanh thiếp
464久仰jiǔyǎngNgưỡng mộ từ lâu
465耐克公司nài kè gōngsīCông ty Nike
466英特尔公司yīng tè ěr gōngsīCông ty Intel
467价格谈判jiàgé tánpànĐàm phán giá cả
468贸易中心màoyì zhōngxīnTrung tâm thương mại
469外贸中心wàimào zhōngxīnTrung tâm ngoại thương
470国际贸易中心guójì màoyì zhōngxīnTrung tâm mậu dịch quốc tế
471世界贸易中心shìjiè màoyì zhōngxīnTrung tâm mậu dịch thế giới
472边境贸易中心biānjìng màoyì zhōngxīnTrung tâm mậu dịch biên giới
473进口税jìnkǒu shuìThuế nhập khẩu
474出口税chūkǒu shuìThuế xuất khẩu
475商品交易会shāngpǐn jiāoyì huìHội chợ giao dịch hàng hóa
476本国制造的běnguó zhìzào deTrong nước sản xuất
477当地制造的dāngdì zhìzào deSản xuất ngay tại chỗ
478农产品nóngchǎnpǐnNông sản
479土产品tǔ chǎnpǐnThổ sản
480畜产品xù chǎnpǐnHàng súc sản
481特产品tè chǎnpǐnĐặc sản
482工艺美术品gōngyì měishù pǐnHàng thủ công mỹ nghệ
483工业品        gōngyè pǐnHàng công nghiệp
484重工业品zhònggōngyè pǐnHàng công nghiệp nặng
485轻工业品qīnggōngyè pǐnHàng công nghiệp nhẹ
486矿产品        kuàng chǎnpǐnHàng khoáng sản
487外国商品wàiguó shāngpǐnHàng ngoại
488出口的制造品chūkǒu de zhìzào pǐnHàng sản xuất để xuất khẩu
489过境货物guòjìng huòwùHàng quá cảnh
490转口税zhuǎnkǒu shuìHạng mục nhập khẩu
491进口项目jìnkǒu xiàngmùHạng mục nhập khẩu
492进口方式jìnkǒu fāngshìPhương thức nhập khẩu
493直接进口zhíjiē jìnkǒuTrực tiếp nhập khẩu
494间接进口jiànjiē jìnkǒuGián tiếp nhập khẩu
495免税进口miǎnshuì jìnkǒuNhập khẩu miễn thuế
496进口商品目录jìnkǒu shāngpǐn mùlùDanh mục hàng hóa nhập khẩu
497进口额jìnkǒu éMức nhập khẩu
498进口限额制度jìnkǒu xiàn’é zhìdùChế độ hạn chế nhập khẩu
499进口许可证jìnkǒu xǔkě zhèngGiấy phép nhập khẩu
500进口管制jìnkǒu guǎnzhkhống chế nhập khẩu
501进口值jìnkǒu zhíGiá trị nhập khẩu
502进口总值jìnkǒu zǒng zhíTổng giá trị nhập khẩu
503商品检验费shāngpǐn jiǎnyàn fèiLệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
504双边贸易协定shuāngbiān màoyì xiédìngHiệp định mậu dịch song phương
505外贸合同wàimào hétóngHợp đồng ngoại thương
506省外贸公司shěng wàimào gōngsīCông ty ngoại thương của tỉnh
507市外贸公司shì wàimào gōngsīCông ty ngoại thương của thành phố
508县外贸公司xiàn wàimào gōngsīCông ty ngoại thương của huyện
509国际贸易公司guójì màoyì gōngsīCông ty ngoại thương quốc tế
510              外贸局wàimào júCục ngoại thương
511商品检验局shāngpǐn jiǎnyàn júCục kiểm nghiệm hàng hóa
512进出口公司jìn chūkǒu gōngsīCông ty xuất nhập khẩu
513对外贸易区duìwài màoyì qūKhu mậu dịch đối ngoại
514对外贸易duìwài màoyìMậu dịch đối ngoại
515贸易大国màoyì dàguóCường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)
516进出口商行jìn chūkǒu shānghángDoanh nghiệp xuất nhập khẩu
517进口国jìnkǒu guóNước nhập khẩu
518出口国chūkǒu guóNước xuất khẩu
519贸易伙伴màoyì huǒbànĐối tác thương mại
520贸易竞争对手màoyì jìngzhēng duìshǒuĐối thủ cạnh tranh mậu dịch
521贸易代表团màoyì dàibiǎo tuánĐoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại
522外贸顺差wàimào shùnchāXuất siêu ( ngoại thương )
523外贸逆差wàimào nìchāNhập siêu
524代理商dàilǐ shāngDoanh nghiệp đại lý
525制造商zhìzào shāngDoanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất
526批发商pīfā shāngHãng bán buôn, nhà phân phối
527买方mǎifāngBên mua
528卖方màifāngBên bán
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *