ALVAR CHINESE

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

Trong bối cảnh nền kinh tế hàng hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ thì sự ra đời của ngành Logistics đã giải quyết được nhu cầu sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Logistics hay còn gọi là ngành Xuất Nhập Khẩu. Để có thể hiểu rõ hơn về chuyên mục này, hãy cùng ALVARCHINESE đi tìm hiểu “Các từ vựng tiếng Trung ngành Logistics – XUẤT NHẬP KHẨU” nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU LOGISTICS

序号 中文 拼音 越南语
1 存款收据 Cúnkuǎn shōujù    biên lai gửi tiền
2 本金 běn jīn tiền vốn, tiền gốc
3 止付  zhǐ fù tạm dừng thanh toán
4 拒付  jù fù từ chối thanh toán
5 银行分行  yínháng fēnháng chi nhánh ngân hàng
6 银行贴现  yínháng tiēxiàn chiết khấu ngân hàng
7 会计  kuàijì  kế toán
8 出纳 chūnà thủ quỹ
9 结余  jiéyú dư, còn lại
10 佣金 yōngjīn  tiền hoa hồng
11 游戏 yóuxì  trò chơi
12 报表 bàobiǎo bảng báo cáo
13 出款表  chū kuǎn biǎo  bảng xuất tiền
14 中专表 zhōng zhuān biǎo bảng trung chuyển
15 入款表  rù kuǎn biǎo bảng nhập tiền
16 自动 zìdòng tự động
17 手动  shǒudòng thủ công
18 客户  kèhù khách hàng
19 平台  píngtái  đài chơi, nền tảng
20 前台   qiántái trang web cho người chơi
21 客服  kè fú chăm sóc khách hàng
22 财务  cáiwù tài vụ
23 风控 fēng kòng kiểm soát rủi ro
24 行政  xíngzhèng hành chính
25 人事 rénshì  nhân sự
26 审计 shěnjì  kiểm toán
27 主管 zhǔguǎn    chủ quản
28 上级 shàngjí  cấp trên
29 职员 zhíyuán nhân viên
30 加班 jiābān tăng ca
31 上班  shàngbān đi làm
32 下班 xiàbān tan làm
33 迟到  chídào đi muộn
34 入职  rùzhí nhận việc
35 离职 lízhí  nghỉ việc
36 手续  shǒuxù thủ tục
37 文件 Wénjiàn   tập tin
38 资料  zīliào tài liệu
39 费用 fèiyòng  chi phí
40 小金库  xiǎo jīnkù kho tiền nhỏ
41 罚款 fákuǎn phạt tiền
42 奖励 jiǎnglì thưởng
43 错误  cuòwù lỗi, sai
44 拒绝 jùjué từ chối 
45 确认  quèrèn xác nhận
46  jiā cộng
47  jiǎn trừ
48 Chéng    nhân 
49 除以 chú yǐ chia
50 等于 děngyú bằng
51 成功 chénggōng thành công
52 失败 shībài  thất bại
53 处理  chǔlǐ xử lý
54 打开 dǎkāi mở, bật
55 关闭  guānbì đóng, tắt
56 搜索 Sōusuǒ     tìm kiếm
57 查询 cháxún tìm kiếm, kiểm tra
58 测试  cèshì thử
59 计算  jìsuàn phép tính, tính toán
60 公式 gōngshì công thức
61 数据 shùjù  dữ liệu
62 工具  gōngjù công cụ
63 剪切  jiǎn qiè cắt Ctrl X
64 复制  fùzhì copy Ctrl  C
65 粘贴 zhāntiē Dán Ctrl  V
66 删除 shānchú  xóa bỏ
67 清除内容  qīngchú nèiróng quét sạch nội dung
68 隐藏 yǐncáng  ẩn giấu
69 取消  qǔxiāo hủy bỏ 
70 取消隐藏 qǔxiāo yǐncáng hủy bỏ ẩn giấu
71 设置 Shèzhì  thiết lập
72 安装 ānzhuāng cài đặt
73 首页 shǒuyè trang đầu
74 系统 xìtǒng  hệ thống
75 分析   fēnxī phân tích
76 咨询  zīxún tham mưu, hỏi, tư vấn
77 记录  jìlù ghi, ghi lại, lịch sử
78 记账  jì zhàng ghi sổ sách kế toán
79 明细  míngxì  chi tiết
80 项目 xiàngmù hạng mục
81 优惠 Yōuhuì     giảm giá, ưu đãi
82 功能 gōngnéng công năng
83 通知 tōngzhī thông báo
84 公告  gōnggào sự thông báo bằng văn bản
85 谷歌  gǔgē google
86 浏览器 liúlǎn qì trình duyệt web, trang web
87 渠道   qúdào kênh, chanel
88 步骤 bùzhòu bước, các bước
89 保存 bǎocún  lưu lại Ctrl S
90 编辑 biānjí biên tập, thay đổi
91 格式  géshì định dạng
92 符号  fúhào ký hiệu
93 插入  chārù  thêm, chèn
94 打印 dǎyìn  in
95 结果 jiéguǒ  kết quả
96 效果 xiàoguǒ hiệu quả
97 筛选 shāixuǎn  bộ lọc, lọc
98 操作 cāozuò  thao tác
99 标准 biāozhǔn tiêu chuẩn
100 流程  liúchéng  quá trình, quy trình
101 准备 zhǔnbèi  chuẩn bị
102 开户 kāihù  mở 1 tài khoản
103 输入 shūrù nhập vào
104 密码 mìmǎ mật ãm
105 连线  lián xiàn  kết nối
106 香港 xiānggǎng  Hồng Kong
107 纸飞机 zhǐ fēijī telegram
108 又称 yòu chēng  tên
109 其他 qítā  khác
110 登录  dēnglù  đăng nhập
111 对接群 duìjiē qún  nhóm bàn giao công việc
112 qún  nhóm
113 用户名  yònghù míng  tên người dùng
114 大额出款 dà é chū kuǎn xuất tiền lớn
115 会员账号  huìyuán zhànghào tài khoản hội viên
116 金额 jīn’é  số tiền
117 姓名 xìngmíng  họ tên
118 专员 zhuānyuán    chuyên viên, nhân viên
119 核实 héshí kiểm chứng
120 核对 héduì đối chiếu
121 确定  quèdìng xác nhận
122 决定 juédìng quyết định
123 是否  shìfǒu  phải không
124 fǒu  không
125 基本 jīběn  cơ bản
126 问题 wèntí vấn đề
127 注意 Zhùyì   chú ý
128 备注  bèizhù  ghi chú
129 状态 zhuàngtài  trạng tái
130 资管 zī guǎn quản lý tài sản
131 交易 jiāoyì  giao dịch
132 类别 lèibié thể loại
133 大额  dà é   tiền lớn
134 小计 xiǎo jì  sub total phép tính nhỏ
135 币别 bì bié  tiền tệ
136 日期 rìqī    ngày tháng
137 单号 dān hào số đơn
138 账户名 zhànghù míng tên tài khoản
139 笔数 bǐ shù  số lượng đơn giao dịch
140 记表 jì biǎo  ghi biểu
141 回复 huífù  trả lời, hồi đáp
142 代付 dài fù  thanh toán hộ
143 支付 zhīfù  thanh toán
144 付款 fùkuǎn  thanh toán
145 一次一笔 yīcì yī bǐ mỗi lần 1 đơn
146 然后 ránhòu sau đó
147 退回 tuìhuí trả về
148 以上  yǐshàng  trở lên
149 以下 yǐxià  trở xuống
150 汇报 huìbào   báo cáo, hồi báo
151 首次   shǒucì    lần đầu tiên
152 首次出款 shǒucì chū kuǎn  lần đầu xuất khoản
153 本人 běnrén chính chủ
154 非本人 fēi běnrén không chính chủ
155 点击  diǎnjī  click, bấm vào chọn vào
156 拒接 jù jiē từ chối nhận
157 出款 chū kuǎn xuất khoản.
158 出入款 chūrù kuǎn   xuất nhập khoản
159 入款 rù kuǎn nhập khoản.
160 特殊 tèshū đặc thù
161 下注 xià zhù đặt cược
162 比例 bǐlì  tỉ lệ
163 输赢  shūyíng  thắng thua
164 shū thua.
165 yíng  thắng.
166 判断   pànduàn  phán đoán
167 显示 xiǎnshì  hiển thị
168 zú  đủ
169 不足 bùzú  không đủ
170 打码量 dǎ mǎ liàng số lượng mã
171 liàng lượng.
172 先看 xiān kàn  xem trước
173 xiān trước, đầu tiên
174 正常  zhèngcháng     bình thường
175 异常 yìcháng  bất thường
176 留意 liúyì  lưu ý
177 执行 zhíxíng thực hiện
178 肯定 kěndìng chắc chắn
179 省份 shěngfèn tỉnh
180 城市 chéngshì  thành phố
181 手机 shǒujī  điện thoại di động
182 信息 xìnxī  thông tin, tin tức
183 正确 zhèngquè  chính xác
184 提交 tíjiāo   gửi đi
185 通道 tōngdào kênh.
186 转账  zhuǎnzhàng  chuyển khoản
187 转账金额 zhuǎnzhàng jīn’é số tiền chuyển khoản
188 转账方式  zhuǎnzhàng fāngshì phương thức chuyển khoản
189 实时转账  shíshí zhuǎnzhàng thời gian chuyển khoản thực
190 普通转账 pǔtōng zhuǎnzhàng chuyển khoản thôn g thường
191 次日转账  cì rì zhuǎnzhàng chuyển khoản vào hôm sau
192 收款方  shōu kuǎn fāng người thụ hưởng
193 收款账户 shōu kuǎn zhànghù    tên tài khoản nhận tiền
194 收款银行 shōu kuǎn yínháng ngân hàng thụ hưởng
195 付款账户  fùkuǎn zhànghù tài khoản thanh toán
196 更多 gèng duō  nhiều hơn
197 下一步 xià yíbù  bước tiếp theo
198 bù  bước.
199 免费 miǎnfèi miễn phí
200 规定 guīdìng  quy định
201 超时 chāoshí  vượt quá thời gian
202 限额 xiàn’é   hạn mức
203 延迟 yánchí  chậm trễ, kéo dài
204 一直延迟 yīzhí yánchí  luôn bị chậm trễ
205 维护 wéihù bảo trì
206 挂着  guàzhe  treo
207 发现 fāxiàn  tìm thấy, phát hiện
208 菲律宾 fēilǜbīn  philipin
209 冻结  dòngjié  đóng băng
210 被冻结 bèi dòngjié  bị đóng băng
211 影响 yǐngxiǎng ảnh hưởng
212 选项 xuǎnxiàng  tùy chọn
213 设定 shè dìng   thiết lập
214 目前  mùqián hiện tại, trước mắt
215 使用 shǐyòng sử dụng
216 层级 céngjì cấp độ
217 管理 guǎnlǐ  quản lý
218 汇总 huìzǒng tóm lược
219 账目  zhàngmù  hạng mục tài khoản
220 说明 shuōmíng sự miêu tả, thuyêt mình
221 公司入款  gōngsī rù kuǎn  tiền gửi công ty
222 线上入款 xiàn shàng rù kuǎn  gửi tiền trực tuyến
223 人工 rén gōng  nhân công
224 给予优惠  jǐyǔ yōuhuì  giảm giá ưu đãi
225 提供 tígōng cung cấp
226 回执单 huízhí dān biên lai chuyển tiền
227 单据  dānjù  giấy biên lai
228 根据 gēnjù  dựa theo dựa vào
229 未领 wèi lǐng tiền nhận thừa chưa nhận
230 已领  yǐ lǐng  đã nhận
231 未回款 wèi huí kuǎn  chưa cộng tiền
232 未到账 wèi dào zhàng  tiền chưa đến tài khoản
233 延迟到账 yánchí dào zhàng tiền đến muộn
234 已到账  yǐ dào zhàng    tiền đã đến
235 回调 huítiáo điều chỉnh tiền chưa thanh toán
236 多转款 duō zhuǎn kuǎn chuyêển thừa tiền
237 调整多转款  tiáozhěng duō zhuǎn kuǎn điều chỉnh tiền chuyển thừa
238 误存 wù cún  nhập khoản sai
239 误存提出 wù cún tíchū  đã rút khoản nhập sai
240 误存未提出 wù cún wèi tíchū  chưa rút khoản nhập sai
241 整数 zhěngshù số nguyên dương
242 负数 fùshù số âm
243 导出  dǎochū tải xuống dữ liệu
244 结算  jiésuàn  quyết toán
245 补单 bǔ dān  đơn bổ sung
246 补充 bǔchōng  bổ sung.
247 bổ sung.
248 绑定银行卡 bǎng dìng yínháng kǎ  liên kết thẻ ngân hàng
249 重新 chóngxīn  làm lại từ đầu
250 更新 gēngxīn  up date, cập nhật mới
251 刷新  shuāxīn làm mới
252 重复 chóngfù lặp lại, trùng lặp
253 截图 jiétú   ảnh chụp màn hình
254 清楚  qīngchu rõ ràng
255 上分 shàng fēn lên tiền cho tài khoản
256 仔细 zǐxì cẩn thận tỉ mỉ
257 小心 xiǎoxīn  cẩn thận.
258 放心 fàngxīn yên tâm
259 支付宝支付 zhīfùbǎo  zhīfù  thanh toán bằng ALIPAy
260 微信支付 wēixìn zhīfù  thanh toán bằng WECHAT
261 QQ支付 QQ zhīfù  thanh toán bằng QQ
262 银行支付 yínháng zhīfù thanh toán qua ngân hàng
263 充值  chōngzhí  nạp tiền
264 差异 chāyì  chênh lệch tiền
265 差别 chābié sự chênh lệch
266 区别 qūbié sự khác biệt
267 农业银行 nóngyè yínháng ngân hàng nông nghiêp
268 建设银行  jiànshè yínháng  ngân hàng xây dựng
269 邮政银行   yóuzhèng yínháng  ngân hàng bưu điện
270 工商银行 gōngshāng yínháng  ngân hàng công thương ICBC
271 中国银行 zhōngguó yínháng ngân hàng Trung Quốc
272 人民币 rénmínbì RMB
273 美金 měijīn USD
274 披索 pī suǒ  pê sô
275 越盾  yuè dùn VND
276 押金  yājīn  tiền cọc
277 退押金 tuì yājīn trả lại tiền cọc
278 商户   shānghù khách hàng.
279 码商  mǎ shāng  mã QR của người bán
280 供应商 gōngyìng shāng nhà cung cấp
281 费用卡 fèiyòng kǎ  thẻ chi phí
282 备付金 bèi fù jīn  tiền dự phòng
283 解冻 jiědòng gỡ đóng băng
284 资金  zījīn quỹ.
285 支援 zhīyuán hỗ trợ
286 锁定 suǒdìng  khóa
287 被锁 bèi suǒ bị khóa
288 常见问题 chángjiàn wèntí  vấn đề thường gặp
289 操作步骤  cāozuò bùzhòu  các bước thao tác
290 功能说明 gōngnéng shuōmíng mô tả chức năng
291 神秘 shénmì    bí ẩn, bí mật
292 彩金 cǎi jīn  tiền thưởng
293 神秘彩金 shénmì cǎi jīn  tiền thưởng bí mật
294 内部互转 nèibù hù zhuǎn chuyển khoản nội bộ
295 回转 huízhuǎn  chuyển lại
296 打款 dǎ kuǎn  xuất tiền đi
297 费率 fèi lǜ  tỉ lệ phí
298 实时 shíshí thời gian thực
299 质检  zhì jiǎn  kiểm tra chất lượng
300 反馈 fǎnkuì  phản hồi
301 无误 wúwù  không sai sót
302 下发 xià fā  phát xuống chuyển tiền xuống
303 强制  qiángzhì bắt buộc phải thao tác mạnh
304 旅游签证 lǚyóu qiānzhèng  visa du lịch
305 签证。  qiānzhèng  visa
306 续签  xùqiān  gia hạn visa
307 清关 qīngguān thủ tục hải quan ECC
308 机票 jīpiào vé máy bay
309 报销 bàoxiāo đề nghi thanh toán
310 预支  yùzhī trả trước, tạm ứng
311 折现 zhé xiàn  tiền phép năm
312 降签费 jiàng qiān fèi  phií hạ visa
313 私人借支 sīrén jièzhī    bản thân vay tiền
314 增值税 zēngzhí shuì  thuế VAT
315 税费 shuì fèi  thuế phí
316 生活费 shēnghuófèi chi phí sinh hoạt
317 水电费  shuǐdiàn fèi tiền điện nước
318 网路费 wǎng lùfèi tiền internet
319 宿舍费  sùshè fèi  tiền kí túc xá
320 别墅 biéshù biệt thự.
321 保安 bǎo’ān  bảo vệ
322 保姆 bǎomǔ bảo mẫu, người dọn vệ sinh
323 厨房 chúfáng  phòng bếp
324 小菲 xiǎo fēi  người phi lip pin
325 中介费 zhōngjiè  fèi  phí môi giới
326 房东 fángdōng  chủ nhà
327 消毒费 xiāodú fèi   phí khử trùng
328 招待费 zhāodài fèi phí tiếp khách
329 购买 gòumǎi  mua
330 gòu mua
331 漏记 lòu jì  ghi sót
332 误算 wù suàn tính toán nhầm
333 误列 wù liè  liệt kê nhâm
334 虚报 xūbào khai man, báo cáo láo
335 浮支 fú zhī  chi trội
336 浪费 làngfèi  lãng phí
337 不符  bùfú  không phù hợp
338 错账  cuò zhàng  sổ sách có sai sót
339 做假账 zuò jiǎ zhàng làm sổ sách giả
340 记录错误  jìlù  cuòwù sai sót trong ghi chép
341 计算错误 jìsuàn cuòwù  sai sót về tính toán
342 混乱账目 hǔnluàn zhàngmù  khoản mục lộn xộn
343 伪造单据 wèizào dānjù làm giả biên lai
344 全勤奖  quánqín jiǎng  thưởng chuyên cần
345 医疗补助 yīliáo bǔzhù   trợ cấp chữa bệnh
346 加班工资 jiābān gōngzī  tiền lương tăng ca
347 提高工资 tígāo gōngzī  nâng cao mức lương
348 减低工资 jiǎndī gōngzī hạ thấp mực lương
349 工资冻结  gōngzī dòngjié phong tỏa tiền lương
350 工资等级 gōngzī děngjí bậc lương
351 津贴 jīntiē tiền trợ cấp
352 职务津贴  zhíwù jīntiē  tiền trợ cấp chức vụ
353 底薪 dǐxīn  lương cơ bản
354 租金 zūjīn   tiền thuê
355 零用金 língyòng jīn  tiền lẻ
356 补助金 bǔzhù jīn tiền trợ cấp.
357 保险金 bǎoxiǎn jīn  tiền bảo hiểm
358 退休金 tuìxiū jīn lương hưu
359 杂费 záfèi  chi phí phụ, tiền tiêu vặt
360 利息费用  lìxī fèiyòng chi phí tiền lãi
361 小数 xiǎoshù  số thập phân
362 无数字 wú shùzì    số không
363 个位 gè wèi  hàng đơn vị
364 四点三(除不尽) sì diǎn sān (chú bù jìn) 4.3 ( không chia hết)
365 百分比 bǎifēnbǐ  tỉ lệ phần trăm
366 十进制 shí jìn zhì hệ thập phân
367 透视  tòushì  nhìn rõ
368 数据透视 shùjù tòushì   nhìn thấu dữ liệu
369 初始余额 chūshǐ yú’é số dư ban đầu
370 期初余额 qīchū yú’é số dư đầu kỳ
371 期末余额 qīmò yú’é  số dư cuối kỳ
372 验证 yànzhèng xác minh
373 快捷键   kuàijié jiàn phím tắt
374 返点 fǎndiǎn  tiền hoa hồng cấp trên
375 反水 fǎn shuǐ  tiền hoa hồng người chơi
376 套利  tàolì  gian lận trộm cắp
377 刷活动 shuā huódòng gian lận ưu đãi
378 诈骗 zhàpiàn  gian lận.
379 黑钱 hēiqián  tiền bẩn, tiền đen
380 洗钱 xǐqián rửa tiền
381 禁用账号 jìnyòng zhànghào tài khoản vô hiệu hóa
382 冻结账号 dòngjié zhànghào tài khoản bị đóng băng
383 停用  tíng yòng dừng sử dụng
386 通过   tōngguò   thông qua
387 头像  tóuxiàng  hình đại diện
388 退出 tuìchū thoát ra
389 网银 wǎngyín ngân hàng online
390 玩家账号 wánjiā  zhàng hào người chơi
391 未读讯息 Wèi dú xùnxi tin nhắn chưa đọc
392 微信 wēixìn      wechat.
393 未添加 wèi tiānjiā  chưa kết bạn
394 线上存款 xiàn shàng cúnkuǎn  nạp tiền online
395 下载 xiàzài tải xuống.
396 页面  yèmiàn trang web.
397 疑问 yíwèn nghi vấn
398 余额 yú’é   số dư.
399 支付宝 zhīfùbǎo alipay.
400 注单 zhù dān đơn đặt cược
401 转成功 zhuǎn chénggōng   chuyển thành công
402 转钱  zhuǎn qián  chuyển tiền
403 系统扣除 xìtǒng  kòuchú khấu trừ hệ thống
404 联系  liánxì   liên hệ
405 组长 zǔ zhǎng tổ trưởng
406 对于 duìyú đối với, về
407 代理 dàilǐ đại lý
408 消费   xiāofèi  chi phí.
409 取款  qǔkuǎn rút tiền
410 赢利 yíng lì thắng lợi
411 审单 shěn dān   duyệt đơn
412 补发 bǔ fā  phát thêm
413 奖金 jiǎngjīn tiền thưởng
414 超出 chāochū vượt quá.
415 规则  guīzé quy tắc
416 对比 duìbǐ  so sánh
417 分类 fēnlèi  phân loại
418 内容 nèiróng  nội dung.
419 管理  guǎnlǐ  quản lý
420 合计 héjì tổng cộng
422 后台 hòutái   hậu đài
423 状况 zhuàngkuàng trạng thái, tình hình
424 桌面  zhuōmiàn màn hình.
425 总转 zǒng zhuǎn tổng chuyển
426 表格  biǎogé  bảng biểu
427 交表 jiāo biǎo  bàn giao bảng biểu
428 交接  jiāojiē bàn giao công việc.
429 解释 jiěshì  giải thích
430 纪录 jìlù lịch sử, ghi chép
431 集团  jítuán tập đoàn
432 局号 jú hào  số phòng
433 浏览器  liúlǎn qì  trình duyệt web, trang web
434 描述 miáoshù miêu tả
435 启用 qǐyòng bật.
436 入价 rù jià  nhập giá
437 投注 tóuzhù  đặt cược.
438 模式 móshì  loại.
439 详细 xiángxì chi tiết
440 按下去 àn xiàqù  ấn vào
441 安全退出 Ānquán tuìchū  thoát ra an toàn
442 必须清楚 bìxū qīngchu cần phải rõ ràng
443 充电器 chōngdiàn qī  bộ sạc
444 出款日期 chū kuǎn rìqī  ngày xuất khoản
445 创建时间 chuàngjiàn shíjiān  thời gian khởi tạo
446 登入 dēngrù đăng nhập
447 剪贴  jiǎntiē cắt dán
448 键盘  jiànpán bàn phím
449 系统管理  xìtǒng guǎnlǐ  quản lý hệ thống
450 客户管理 kèhù guǎnllǐ  quản lý khách hàng
451 交易管理 jiāoyì guǎnlǐ  quản lý giao dịch
452 人工存款记录  réngōng cúnkuǎn jìlù lịch sử nhập khoản thủ công
453 人工提款记录  réngōng tí kuǎn jìlù lịch sử xuất khoản thủ công
454 充值管理 chōngzhí guǎnlǐ  quản lý nạp tiền
455 一般充值订单 yībān chōngzhí dìngdān lệnh nạp tiền thông thường
456 提现管理  tíxiàn guǎnlǐ   quản lý rút tiền
457 提现订单 tíxiàn dìngdān lệnh rút tiền
458 投注记录 tóuzhù jìlù   lịch sử đặt cọc
459 交易记录 jiāoyì jìlù lịch sử giao dịch
460 会员账户 huìyuán zhànghù tài khoản thành viên
461 银行名称 yínháng míngchēng  tên ngân hàng
462 银行账号 yínháng zhànghào tài khoản ngân hàng
463 银行姓名  yínháng xìngmíng tên tài khoản.
464 提现金额  tíxiàn jīn’é  số tiền rút
465 提现次数 tíxiàn cìshù  số lần rút tiền
466 会员等级 huìyuán děngjí  cấp thành viên
467 提现扣款 tíxiàn kòu kuǎn  rút tiền khấu trừ
468 投注扣款 tóuzhù kòu kuǎn  khấu trừ đặt cược
469 5秒刷新 5 miǎo shuāxīn  5 giây làm mới
470 操作员 cāozuò yuán nhân viên thực hiện
471 账号 zhànghào tài khoản
472 会员账户名 huìyuán zhànghù míng  tên tài khoản hội viên
473 存入金额 cún rù jīn’é  số tiền giao dịch
474 存入账户名 cún rù zhànghù míng  tên tài khoản tiền gửi
475 时间 shíjiān  thời gian.
476 审核 shěnhé  kiểm duyệt
477 出款详情 chū kuǎn xiángqíng  chi tiết xuất khoản
478 自动出款设定 zìdòng chū kuǎn shè dìng  cài đặt xuất khoản tự động
479 提款方式设定 tí kuǎn fāng shì shè dìng cài cài phương thức rút tiền
480 出款风控设置  chū kuǎn fēng kòng shèzhì cài đặt kiểm soát rủi ro xuất khoản
481 自动出款消息 zìdòng chū kuǎn xiāoxī  tin nhắn xuất khoản tự động
482 查询时间类型 cháxún shíjiān lèixíng loại thời gian truy vấn
483 查询时间  cháxún shíjiān  thời gian truy vấn.
484 订单号 dìngdān hào  mã đơn hàng
485 订单状态 dìngdān zhuàngtài tình trạng đơn hàng
486 金额范围 jīn’é fànwéi   phạm vi số tiền
487 排序 páixù sắp xếp
488 降序 jiàngxù  thứ tự giảm dần
489 操作人 cāozuò rén  người thực hiện
490 银行类型 yínháng lèixíng loại ngân hàng
491 第三方名称 dì sānfāng míngchēng  tên bên thứ 3
492 排量出款号 pái liàng chū kuǎn hào số giải ngân
493 风控级别  fēng kòng jíbié  mức kiểm soát rủi ro
494 重置 chóng zhì  đặt lại
495 自动刷新开关 zìdòng shuāxīn kāiguān tắt mở tự động cập nhật
496 自动刷新时间  zìdòng shuāxīn shíjiān  thời gian tự động cập nhật
497 选择展示列 xuǎnzé zhǎnshì liè  chọn cột hiển thị
498 真实姓名 zhēnshí xìngmíng  tên thật
499 扣除金额 kòuchú jīn’é  số tiền khấu trừ
500 当前金额 dāngqián jīn’é số tiền hiện tai
501 批量锁定 pīliàng suǒdìng  khóa hàng loạt
502 批量自动出款 pīliàng zìdòng chū kuǎn  tự động xuất khoản hàng loạt
503 总条数 zǒng tiáo shù  tổng số
504 有效 yǒuxiào  có hiệu quả
505 取消单报 qǔxiāo dān bào  báo đơn xuất khoản
506 所属总代 suǒshǔ zǒng dài  tất cả thuộc về tổng đài
507 上级代理 shàngjí dàilǐ  đại lý cấp trên
508 取消金额 qǔxiāo jīn’é   số tiền rút
509 手续费 shǒuxù fèi phí xử lý
510 次数 cìshù số lần.
511 成功次数 chénggōng cìshù  số lần thành công
512 锁定中 suǒdìng zhōng  đang khóa
513 操作时间 cāozuò shíjiān  thời gian thực hiện
514 自动出款备注 zìdòng chū kuǎn bèizhù  ghi chú rút tiền tự động
515 查看 chákàn xem.
516 骗单  piàn dān đơn lừa đảo
517 首出  shǒu chū lần đầu xuất khoản
518 会员/订单号  huìyuán/dìngdān hào  hội viên, mã đơn
519 支付方式 zhīfù fāngshì  phương thức thanh toán
520 收款户名 shōu kuǎn hù míng tên tài khoản hưởng thu
521 充值金额 chōngzhí jīn’é  số tiền nạp
522 存款人姓名 cúnkuǎn rén xìngmíng  tên người gửi tiền
523 申请时间 shēnqǐng shíjiān  thời gian nộp đơn
524 处理时间 chǔlǐ shíjiān  thời gian xử lý
525 支付类型 zhīfù lèixíng  loại hình thanh toán
526 操作说明 cāozuò shuōmíng chi tiết thao tác
527 彩票  cǎipiào  xổ số
528 银行出款 yínháng chū kuǎn  ngân hàng xuất khoản
529 广告费用 guǎnggào fèiyòng chi phí quảng cáo
530 卡内对转  kǎ nèi duì zhuǎn hoán đổi trong thẻ
531 系统出款 Xìtǒng chū kuǎn hệ thống xuất khoản
532 差额 chā’é số tiền chênh lệch
533 出款未出   chū kuǎn wèi chū  chưa xuất khoản
534 出款差额 chū kuǎn chā’é  số tiền xuất chênh lệch
535 本日收入 běnrì shōurù  thu nhập hôm nay
536 出款补出 chū kuǎn bǔ chū bổ sung xuất khoản
537 昨日金额  zuórì jīn’é  số tiền hôm qua
538 错款 cuò kuǎn  khoản bị sai
539 今日金额  jīnrì jīn’é số tiền hôm nay
540 表格金额 biǎogé jīn’é bảng báo cáo số tiền
541 下发金额 Xià fā jīn’é số tiền chuyển về
542 总额  zǒng’é tổng số tiền
543 下发钱  xià fā qián  tiền chuyển về.
544 未到账钱 wèi dào zhàng qián tiền chưa đến tài khoản
545 总计  zǒngjì  tổng cộng
546 提现 tíxiàn rút tiền
547 摘要  zhāiyào  tóm tắt
548 退款 tuì kuǎn  hoàn tiền
549 全部清除 quánbù qīngchú  xóa tất cả
550 方式 fāngshì  phương thức.
551 全部 quánbù  toàn bộ
552 收款姓名 shōu kuǎn xìngmíng tên người nhận tiền
553 收款卡号  shōu kuǎn kǎhào số thẻ người nhận tiền
554 汇款金额  huìkuǎn jīn’é  số tiền chuyển.
555 我的账户 wǒ de zhànghù  tên tài khoản của tôi
556 转账汇款 zhuǎnzhàng huìkuǎn  chuyển tiền.
557 明细查询 míngxì cháxún  kiểm tra chi tiết
558 卡列表  kǎ lièbiǎo danh sách thẻ
559 资产 zīchǎn tài sản.
560 负债  fùzhài nợ
561 开户网点 Kāihù wǎngdiǎn  mở 1 tài khoản
562 报表管理 bàobiǎo guǎnlǐ  quản lý bảng biểu
563 全局报表 quánjú bàobiǎo  báo cáo toàn cầu
564 综合报表 zònghé bàobiǎo  báo cáo tổng hợp
565 中奖金额 zhòngjiǎng jīn’é số tiền thắng
566 起止日期  qǐzhǐ rìqī ngày bắt đầu và kết thúc
567 注册账号  zhùcè zhànghào  đăng ký tài khoản
568 下挂账户 xià guà zhànghù  xuống tài khoản
569 业务类型 yèwù lèixíng  loại hình kinh doanh
570 收支类别 shōu zhī lèibié loại thu nhập và chi tiêu
571 现金系统 Xiànjīn xìtǒng  hệ thống tiền mặt
572 打码量审核 dǎ mǎ liàng shěnhé  kiểm tra số lượng mã chơi
573 市场 shìchǎng thị trường
574 投资  tóuzī  đầu tư
575 转账 zhuǎnzhàng  chuyển khoản.
576 单笔转账 dān bǐ zhuǎnzhàng   chuyển 1 lần
577 批量转账 pīliàng zhuǎnzhàng chuyển khoản hàng loạt
578      
579 收款方维护 shōu kuǎn fāng wéihù  bên nhận tiền đang bảo trì
580 修改 xiūgǎi thay đổi.
581 删除 shānchú   xóa.
582 实际取款 shíjì qǔkuǎn rút tiền thực tế
583 审核说明 shěnhé shuōmíng  xét duyệt chi tiết
584 客户端 kèhù duān  khách hàng.
585 审核者 shěnhé zhě  người xét duyệt
586 打码倍数 dǎ mǎ bèishù  số lần đánh mã
587 已打码 yǐ dǎ mǎ  đã đánh mã
588 累计打码 lěijì dǎ mǎ   liệt kê đánh mã
589 打码量不足 dǎ mǎ liàng bùzú lượng đánh mã không đủ
590 注单审核中 zhù dān shěnhé zhōng trong thời gian xét duyệt đơn
591 银行信息有误 Yínháng xìnxī yǒu wù  thông tin ngân hàng sai
592 跨行维护中 kuàháng wéihù zhōng  ngân hàng đang bảo trì
593 当日提款金额已超限 dāngrì tí kuǎn jīn’é yǐ chāo xiàn  số tiền rút hôm nay bị vượt quá
594 额度异常 édù yìcháng  số lượng bất thường
595 请联系在线客服 qǐng liánxì zàixiàn kèfù  xin liên hệ với chăm sóc khách hàng
596 温馨 wēnxīn  nhắc nhở
597 您确定拒绝此入款吗 nín quèdìng jùjué cǐ rù kuǎn ma  bạn chắc chắn từ chối nhập khoản này không
598 取消 qǔxiāo hủy bỏ 
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *