TÊN CÁC BỘ PHẬN TRONG CÔNG TY | ||
部门 | bùmén | Bộ phận |
人力资源部 | rénlì zīyuán bù | Phòng nhân sự |
财务部 | cáiwù bù | Phòng tài vụ |
市场部 | shìchǎng bù | Phòng tiếp thị |
生产部 | shēngchǎn bù | Phòng sản xuất |
采购部 | cǎigòu bù | Phòng mua hàng |
广告部 | guǎnggào bù | Phòng quảng cáo |
工程项目部 | gōngchéng xiàngmù bù | Phòng kỹ thuật & dự án |
客服部 | kèfù bù | Phòng dịch vụ khách hàng |
传媒 | chuánméi | Truyền thông |
TÊN CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY | ||
董事长 | dǒng shì zhǎng | Chủ tịch hội đồng quản trị |
副董事长 | fù dǒng shì zhǎng | Phó Chủ tịch |
董事会 | dǒng shì huì | Hội đồng quản trị |
总裁 | zǒng cái | Chủ tịch |
副总裁 | fù zǒng cái | Phó Chủ tịch |
总经理 | zǒng jīnglǐ | Tổng Giám Đốc |
副总经理 | fù zǒng jīnglǐ | Phó Tổng Giám Đốc |
执行长 | zhíxíng zhǎng | Giám đốc điều hành |
经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
福经理 | fù jīnglǐ | Phó giám đốc |
处长 | chù zhǎng | Trưởng phòng |
副处长 | fù chù zhǎng | Phó phòng |
特别助理 | tèbié zhùlǐ | Trợ lý đặc biệt |
课长 | kèzhǎng | Giám đốc bộ phận |
副课长 | fù kè zhǎng | Phó phòng |
主任 | zhǔ rèn | Chủ Nhiệm |
副主任 | fù zhǔrèn | Phó chủ nhiệm |
助理 | zhùlǐ | Trợ lí |
秘 书 | mì shū | Thư ký |
领班 | lǐng bān | Trưởng nhóm |
副组长 | fù zǔ zhǎng | Tổ phó |
管理师 | guǎnlǐ shī | Bộ phận quản lý |
组长 | zǔ zhǎng | Tổ Trưởng |
副管理师 | fù guǎn lǐshī | Phó quản lý |
管理员 | guǎnlǐ yuán | Quản lý |
工程师 | gōng chéng shī | Kỹ sư |
专员 | zhuān yuán | Chuyên gia |
保安 | bǎo’àn | Bảo vệ |
实习生 | shí xí shēng | Thực tập sinh |
TỪ VỰNG CÁC THIẾT BỊ VĂN PHÒNG | ||
传真机 | chuán zhēn jī | Máy fax |
打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
复印机 | fù yìn jī | Máy photo |
投影仪 | tóu yĭng yí | Máy chiếu |
电脑 | diàn nǎo | Máy tính |
屏幕 | píng mù | Màn hình |
订书机 | dìng shū jī | Dập ghim |
文件柜 | wénjiàn guì | Tủ văn kiện |
回形针 | huíxíngzhēn | Ghim kẹp giấy |
扫描仪 | sǎomiáo yí | Máy Scan |
白板笔 | báibǎn bǐ | Bút viết bẳng |
记号笔 | jìhào bǐ | Bút nhớ |
办公贴 | bàngōng tiē | Giấy nhớ |
纸杯 | zhǐbēi | Cốc giấy |
剪刀 | jiǎndāo | Kéo |
直尺 | zhí chǐ | Thước |
大号账本夹 | dà hào zhàngběn jiā | Giá đựng hồ sơ |
裁纸刀片 | cái zhǐ dāopiàn | Dao cắt giấy |
快干印泥 | kuài gān yìnní | Mực đóng dấu |
液体胶水 | yètǐ jiāoshuǐ | Keo dán |
印油 | yìnyóu | Mực in |
图章 | túzhāng | Con dấu |
档案盒 | dǎng’àn hé | Hộp đựng hồ sơ |
胶带架 | jiāodài jià | Băng keo |
订书钉 | dìng shū dīng | Ghim kẹp giấy |
纸 | zhǐ | Giấy |
议程 | yìchéng | Nội dung cuộc họp |
保险卡 | bǎoxiǎnkǎ | Thẻ bảo hiểm |
TỪ VỰNG CÁC CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG | ||
开会 | kāihuì | Họp |
午休 | wǔxiū | Nghỉ trưa |
迟到 | chídào | Đến trễ |
上班 | shàngbān | Đi làm |
下班 | xiàbān | Tan làm |
加班 | jiābān | Tăng ca |
同事 | tóngshì | Đồng nghiệp |
请假 | qǐngjià | Xin nghỉ, nghỉ phép |
定期报告书 | dìngqí bàogàoshū | Báo cáo định kỳ |
任务 | rènwù | Nhiệm vụ |
计划 | jìhuà | Kế hoạch |
总部 | zǒng bù | Trụ sở chính |
分公司 | fēn gōngsī | Văn phòng chi nhánh |
开电脑 | kāi diànnǎo | Mở máy tính |
写邮件 | xiě yóujiàn | Viết văn kiện |
查邮件 | chá yóujiàn | Tìm văn kiện |
发邮件 | fā yóujiàn | Gửi văn kiện |
打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
接电话 | jiē diànhuà | Nghe điện thoại |
回电话 | huí diànhuà | Gọi lại |
发传真 | fā chuánzhēn | Gửi fax |
复印 | fùyìn | Photocopy |
复印件 | fùyìn jiàn | Bản photo |
整理文件 | zhěnglǐ wénjiàn | Chỉnh văn kiện |
打字 | dǎzì | Đánh chữ |
吃午饭 | chī wǔfàn | Ăn cơm trưa |
领工资 | lǐng gōngzī | Lĩnh lương |
工资条 | gōngzī tiáo | Bảng lương |
见客户 | jiàn kèhù | Gặp khách hàng |
谈判 | tánpàn | Đàm phán |
签约 | qiānyuē | Kí kết |
炒鱿鱼 | chǎoyóuyú | Sa thải |
咨询 | zīxún | Tư vấn |
人事录用 | rénshìlùyòng | Tuyển dụng nhân sự |
招聘 | zhāopìn | Tuyển dụng nhân sự |
TỪ VỰNG VỀ NGHỈ PHÉP, CHẤM CÔNG | ||
婚假 | hūn jià | Nghỉ cưới |
产假 | chǎn jià | Nghỉ đẻ |
病假 | bìng jià | Nghỉ ốm |
休假 | xiūjià | Nghỉ phép |
事假 | shì jià | Nghỉ vì việc riêng |
夜班 | yè bān | Ca đêm |
中班 | zhōng bān | Ca giữa |
白班 | bái bān | Ca ngày |
早班 | zǎo bān | Ca sớm |
打卡 | dǎ kǎ | Bấm thẻ |
刷卡 | shuā kǎ | Quẹt thẻ |
考勤 | kǎoqín | Chấm công |
考勤机 | kǎoqín jī | Máy chấm công |
请重按手指 | qǐng zhòng àn shǒuzhǐ | Chấm lại vân tay |
外出单 | wài chū dān | Phiếu ra cổng |
出勤奖 | chūqín jiǎng | Thưởng chuyên cần |
准时 | zhǔnshí | Đúng giờ |
迟到 | chídào | Đi muộn |
早退 | zǎotuì | Về sớm |
工号 | gōng hào | Số hiệu nhân viên |
值班 | zhíbān | Trực ban |
生物识别 指纹 | shēngwù shìbié zhǐwén | Sinh trắc Vân tay |
工资级别 | gōng zī jíbié | Các bậc lương |
定额制度 | dìng’é zhìdù | Chế độ định mức |
三班工作制 | sān bān gōng zuò zhì | Chế độ làm việc ba ca |
八小时工作制 | bā xiǎo shí gōng zuò zhì | Chế độ làm việc ngày 8 tiếng |
生产制度 | shēng chǎn zhìdù | Chế độ sản xuất |
考核制度 | kǎohé zhìdù | Chế độ sát hạch |
奖惩制度 | jiǎng chéng zhìdù | Chế độ thưởng phạt |
工资制度 | gōng zī zhìdù | Chế độ tiền lương |
奖金制度 | jiǎng jīn zhì | Chế độ thưởng |
会客制度 | huìkè zhìdù | Chế độ tiếp khách |
冷饮费 | lěng yǐnfèi | Chi phí nước uống |
工资冻结 | gōngzī dòng jié | Cố định tiền lương |
就业 | jiù yè | Tại chức, Đang tại vị trí nào đó |
工资名单 | gōng zī míng dān | Danh sách lương |
出勤 | chū qín | Đi làm |
病假条 | bìng jià tiáo | Đơn xin nghỉ ốm |
解雇 | jiě gù | Đuổi việc, Sa thải |
记过 | jì guò | Ghi lỗi |
管理效率 | guǎnlǐ xiàolǜ | Hiệu quả quản lý |
全薪 | quán xīn | (Hưởng) lương đầy đủ |
半薪 | bàn xīn | (Hưởng) nửa mức lương |
加班工资 | jiā bān gōng zī | Lương tăng ca |
月工资 | yuè gōng zī | Lương tháng |
日工资 | rì gōng zī | Lương theo ngày |
计件工资 | jìjiàn gōng zī | Lương theo sản phẩm |
周工资 | zhōu gōng zī | Lương theo tuần |
年工资 | nián gōng zī | Lương tính theo năm |
工资差额 | gōng zī chà’é | Mức chênh lệch lương |
工资水平 | gōng zī shuǐ píng | Mức lương |
工资标准 | gōng zī biāo zhǔn | Mức lương tiêu chuẩn |
工资基金 | gōng zī jījīn | Quỹ lương |
奖励 | jiǎng lì | Thưởng |
出勤率 | chū qín lǜ | Tỉ lệ đi làm |
工资率 | gōng zīlǜ | Tỉ lệ lương |
缺勤率 | quē qínlǜ | Tỷ lệ nghỉ làm |
保健费 | bǎo jiàn fèi | Tiền bảo vệ sức khỏe |
加班费 | jiā bān fèi | Tiền tăng ca |
奖金 | jiǎngjīn | Tiền thưởng |
CÁC MẪU CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP VĂN PHÒNG | ||
抱歉,我现在很忙。 | Bàoqiàn, wǒ xiànzài hěn máng. | Xin lỗi, hiện tôi đang rất bận. |
今天又得加班了。 | Jīntiān yòu děi jiābān le. | Hôm nay lại phải tăng ca. |
最近总是加班。 | Zuìjìn zǒng shì jiābān. | Dạo này toàn phải tăng ca. |
我忙得不可开交。你能晚点儿下班吗? | Wǒ máng dé bù kě kāijiāo. Nǐ néng wǎndiǎnr xiàbān ma? | Tôi bận không dứt ra được. Anh tan ca muộn một chút được không? |
工作非常多。你能加班吗? | Gōngzuò fēicháng duō. Nǐ néng jiābān ma? | Việc rất nhiều. Anh tăng ca được không? |
当然可以。 | Dāngrán kěyǐ. | Tất nhiên là được. |
很抱歉。明天我没办法早来。 | Hěn bàoqiàn, míngtiān wǒ méi bānfǎ zǎo lái | Rất xin lỗi. Ngày mai tôi không thể nào đến sớm được. |
我晚上有课 | Wǒ wǎnshàng yǒu kè. | Buổi tối tôi có giờ dạy. |
家里没有人照看孩子。 | Jiālǐ méi yǒu rén zhàokàn háizi. | Ở nhà không có ai trông bọn trẻ. |
你需要我加多长时间的班? | Nǐ xūyào wǒ jiā duōcháng shíjiān de bān? | Anh muốn tôi tăng ca bao lâu? |
明天见。 | Míngtiān jiàn. | Hẹn mai gặp lại. |
累了吧? | Lèi le ba? | Mệt rồi chứ? |
该下班了。 | Gāi xiàbān le. | Hết giờ làm rồi. |
请给我一杯咖啡。 | Qǐng gěi wǒ yì bēi kāfēi. | Làm ơn cho tôi ly cà phê. |
今天要做什么? | Jīntiān yào zuò shénme? | Hôm nay phải làm gì? |
你能来一下办公室吗? | Nǐ néng lái yí xià bàngōngshì ma? | Anh đến văn phòng một lát được không? |
你能给我复印这份文件吗? | Nǐ néng gěi wǒ fùyìn zhè fèn wénjiàn ma? | Anh photo bản tài liệu này cho tôi được không? |
你能帮我一下忙吗? | Nǐ néng bāng wǒ yí xià máng ma? | Anh giúp tôi một lát có được không? |
老板来了吗? | Lǎobǎn lái le ma? | Ông chủ đã đến chưa? |
最近老板的心情不好。 | Zuìjìn lǎobǎn de xīnqíng bù hǎo. | Dạo này tâm trạng của ông chủ không tốt. |
开始开会吧。 | Kāishǐ kāihuì ba. | Bắt đầu họp nào. |
我宣布会议开始。 | Wǒ xuānbù huìyì kāishǐ. | Tôi xin tuyên bố cuộc họp bắt đầu. |
开会了,大家请安静。 | Kāihuì le, dàjiā qǐng ānjìng. | Vào cuộc họp rồi, đề nghị mọi người trật tự. |
都到齐了吗? | Dōu dào qí le ma? | Đã đến đủ cả chưa? |
开会时不能接电话。 | Kāihuìshí bù néng jiē diànhuà. | Khi họp không được nghe điện thoại. |
秘书来念一下上次会议记录好吗? | Mìshū lái niàn yí xià shàng cì huìyì jìlù hǎo ma? | Mời cô thư ký đọc qua bản ghi chép cuộc họp lần trước được không? |
你的发言权没有获得批准。 | Nǐ de fāyánquán méi yǒu huòdé pīzhǔn. | Anh chưa có quyền phát biểu. |
所有赞同的,请举手 | Suǒyǒu zàntóng de, qǐng jǔ shǒu. | Tất cả những ai đồng ý xin giơ tay. |
所有反对的,请表态反对。 | Suǒyǒu fǎnduì de, qǐng biǎotài fǎnduì. | Tất cả những ai phản đối đề nghị bày tỏ thái độ phản đối. |
我提议将该议案进行投票表决。 | Wǒ tíyì jiāng gāi yì’àn jìnxíng tóupiào biǎojué. | Tôi đề nghị tiến hành bỏ phiếu cho đề án này. |
我们表决吧。 | Wǒmen biǎojué ba. | Chúng ta biểu quyết đi. |
我提议现在休会。 | Wǒ tíyì xiànzài xiūhuì. | Tôi đề nghị bây giờ giải lao. |
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG
